Logo

Giải pháp quản trị toàn diện cho doanh nghiệp hiện đại

Phần mềm Quản lý Doanh nghiệp – ERP & CRM


Phiên bản: 1.0

Ngày cập nhật: 20/04/2025

Phần mềm giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ các nghiệp vụ cốt lõi như bán hàng, quản lý dịch vụ, chăm sóc khách hàng (CRM), quản lý nhân sự, kho, kế toán và tích hợp hệ thống ERP hiện đại. Mỗi phân hệ chức năng được trình bày rõ ràng qua các phần tương ứng trong tài liệu này, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt và vận hành phần mềm một cách hiệu quả.

QBIS bao gồm nhiều phân hệ chức năng nhằm giải quyết bài toán quản lý đặc thù cho từng lĩnh vực. Vì vậy, người dùng cần lưu ý tra cứu đúng phần hướng dẫn sử dụng tương ứng với nghiệp vụ mình đang quan tâm, để đảm bảo áp dụng phần mềm một cách hiệu quả và chính xác.

  • Phần mềm quản lý sale, kinh doanh
  • Phần mềm quản lý tour, booking, du lịch
  • Phần mềm quản lý dịch vụ sửa chữa, bảo hành
  • Quản lý gara, auto, showroom
  • Quản lý Ticket support sau bán hàng
  • Bán hàng, sửa chữa, bảo hành
  • Quản lý công việc, phê duyệt
  • Hệ thống xây dựng website, mobile app, landing page tìm kiếm khách hàng
  • Quản lý hành chính, nhân sự, tính công, tính lương, thưởng
  • Quản lý tồn kho
  • Quản lý sản xuất / ERP
  • Quản lý tài sản
Trang 1

Các phân hệ tính năng

  • 1. Danh mục
  • 2. Sản phẩm
  • 3. Sản xuất
  • 4. Kho
  • 5. Nghiệp vụ
  • 6. Khách hàng
  • 7. Tài chính
  • 8. Marketing
  • 9. Báo cáo
  • 10. Tự động hóa
  • 11. Quản trị
  • 12. Dashboard
  • 13. OKR
  • 14. Công việc
  • 15. Phê duyệt
  • 16. Hành chính, nhân sự
  • 17. Tài sản
  • 18. Building App
Trang 2

Chi tiết mục phân hệ nghiệp vụ

    • 1. Lịch hẹn
    • 2. Nghiệp vụ sale
    • 3. Sửa chữa bảo hành
    • 4. Bán hàng
    • 5. Đơn hàng
    • 6. Bảo hành ủy quyền
    • 7. Bảo hành điện tử
    • 8. Điều hành
    • 9. Quản lý support ticket
    • 10. Nghiệp vụ, tiện ích
    • 11. Cấu hình lead
    • 12. Cấu hình sale
Trang 3

Tài liệu kết nối API

Tài liệu kết nối API
Tính năng 'Tài liệu kết nối API' trong phần mềm quản lý QBIS là trang thông tin mô tả cách thức đồng bộ dữ liệu và danh sách các API đồng bộ dữ liệu giữa QBIS và các hệ thống khác của khách hàng. Tính năng này giúp người dùng hiểu rõ cách thực hiện kết nối và tích hợp dữ liệu một cách hiệu quả giữa các hệ thống.

Ảnh minh họa
Trang 4

Building App

Building App
Tính năng "Building App" trong phần mềm quản lý cho phép người dùng tự tạo các tính năng phù hợp với nhu cầu thực tế của họ. Người dùng có thể tạo các form để nhập liệu, thiết lập các quy tắc nghiệp vụ và định nghĩa luồng phê duyệt approval, từ đó tăng cường hiệu quả quản lý và tự động hóa các quy trình làm việc.

Ảnh minh họa
Trang 5

Workflow

Workflow
Tính năng 'Workflow' trong phần mềm quản lý cho phép tạo các kịch bản logic nghiệp vụ, từ đó phần mềm sẽ xử lý, phản hồi, tương tác tự động, theo từng bước một, với đúng kịch bản đã thiết đặt. Điều này giúp tự động hóa các quy trình làm việc, tăng hiệu quả và giảm thiểu sự can thiệp thủ công.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Tiêu đề: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi hoặc mô tả ngắn gọn về quy trình làm việc được thiết lập trong tính năng Workflow.
  • Nội dung JSON: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định dạng dữ liệu được thiết kế để lưu trữ và truyền tải cấu trúc dữ liệu phức tạp trong quá trình tự động hóa các công việc.
Trang 6

Tạo menu truy cập

Tạo menu truy cập
Tính năng "Tạo menu truy cập" trong phần mềm quản lý cho phép người dùng tự tạo giao diện menu trên phần mềm để linh hoạt trong việc thao tác hoặc dễ dàng tạo giao diện đến các tính năng người dùng đã tự build theo nhu cầu quản lý thực tế. Tính năng này giúp tăng cường hiệu quả sử dụng phần mềm bằng việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, đáp ứng đa dạng các yêu cầu quản lý cụ thể của từng người.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Màn hình menu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các lựa chọn hiển thị trên giao diện người dùng, cho phép họ truy cập nhanh vào các tính năng khác nhau của ứng dụng.
  • Là sửa chữa bảo hành: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mục cho phép đánh dấu các trường hợp sửa chữa thuộc phạm vi bảo hành của sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Là tồn kho: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một lựa chọn cho phép người dùng đánh dấu nếu mục này có trong kho hoặc không.
  • Là tài chính: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một lựa chọn cho phép đánh dấu liệu mục menu này có liên quan đến các chức năng tài chính của tổ chức hay không.
Trang 7

Cấu hình form nhập liệu

Cấu hình form nhập liệu
Tính năng "Cấu hình form nhập liệu" trong phần mềm quản lý là nơi tạo ra các biểu mẫu nhập liệu, nhằm đáp ứng nhu cầu không ngừng mở rộng các tính năng quản lý của người dùng. Thông qua tính năng này, người dùng có thể tùy chỉnh và thiết lập các form nhập liệu phù hợp với yêu cầu cụ thể của họ để thu thập thông tin một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Mở form dạng new tab: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng mở form nhập liệu trong một tab mới của trình duyệt, giúp việc nhập liệu không làm ảnh hưởng đến các hoạt động khác đang thực hiện trên phần mềm.
  • Mở form dạng popup: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng quyết định liệu form nhập liệu có được hiển thị dưới dạng cửa sổ popup hay không, giúp tăng tính linh hoạt và tập trung trong quá trình nhập liệu.
  • Ẩn tính năng tự thêm mới bản ghi: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng vô hiệu hóa khả năng tự động thêm bản ghi mới vào hệ thống khi nhập liệu, nhằm kiểm soát và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu nhập.
  • Hiển thị ô tìm kiếm nhanh fulltext: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng kích hoạt hoặc vô hiệu hóa tính năng tìm kiếm nhanh trên toàn bộ văn bản trong form nhập liệu.
Trang 8

Tạo bảng báo cáo

Tạo bảng báo cáo
Tính năng "Tạo bảng báo cáo" trong phần mềm quản lý cho phép người dùng tự xây dựng các bảng báo cáo và mẫu xuất dữ liệu Excel theo đúng nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp. Sử dụng công cụ Report building của QBIS, việc này trở nên rất dễ dàng và linh hoạt.

Ảnh minh họa
Trang 9

Quy trình phê duyệt

Quy trình phê duyệt Tính năng này cho phép cài đặt các luồng phê duyệt đơn từ trong hệ thống quản lý. Đây là công cụ hữu ích để tự động hóa và kiểm soát quá trình xét duyệt và phê chuẩn các yêu cầu hay tài liệu, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy trình nghiệp vụ.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Tạo nút phê duyệt cho đối tượng nghiệp vụ: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là field cho phép người dùng thiết lập nút phê duyệt đặc biệt cho các đối tượng nghiệp vụ cụ thể, nhằm đơn giản hóa quá trình phê duyệt trong các quy trình làm việc.
  • Áp dụng cho phòng ban: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các phòng ban mà quy trình phê duyệt sẽ được áp dụng, giúp người dùng thiết lập quy trình phê duyệt một cách chính xác theo nhu cầu của từng bộ phận trong tổ chức.
  • Mở form nhập thông tin đơn từ khi gửi phê duyệt đối tượng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng tự động mở form để nhập hoặc chỉnh sửa thông tin chi tiết của đơn từ ngay khi họ thực hiện gửi yêu cầu phê duyệt đối tượng.
  • Cho phép sửa thông tin khi đã duyệt: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tính năng cho phép người dùng chỉnh sửa các dữ liệu đã được phê duyệt trước đó.
Trang 10

Thiết đặt rule ràng buộc chỉnh sửa đối tượng dữ liệu

Thiết đặt rule ràng buộc chỉnh sửa đối tượng dữ liệu
Tính năng này cho phép thiết đặt các quy tắc ràng buộc dữ liệu như phạm vị được sửa, xóa dữ liệu trong trường hợp logic nào hoặc ngăn ngừa việc sửa xóa dữ liệu trong các case logic theo đúng nghiệp vụ quản lý. Tính năng này hỗ trợ đảm bảo tính toàn vẹn và đúng đắn của dữ liệu trong hệ thống quản lý, ngăn ngừa các thay đổi không phù hợp hoặc không được phép, từ đó tăng cường bảo mật và hiệu quả quản lý.

Ảnh minh họa
Trang 11

Thông tin thanh toán phí sử dụng phần mềm QBIS.VN

Thông tin thanh toán phí sử dụng phần mềm QBIS.VN
Tính năng này cung cấp thông tin chi tiết về các gói phí sử dụng phần mềm QBIS.VN và hướng dẫn cách thức thanh toán. Nó giúp người dùng hiểu rõ về các khoản phí cần chi trả và các phương thức thanh toán liên quan, đảm bảo sự minh bạch và thuận tiện trong quá trình sử dụng dịch vụ.

Ảnh minh họa
Trang 12

Cách đăng nhập sử dụng phần mềm

Đăng nhập sử dụng phần mềm
Tính năng này cho phép người dùng đăng nhập vào phần mềm quản lý qua trang web https://swork.qbis.vn hoặc thông qua ứng dụng di động. Để sử dụng ứng dụng di động - SWORKv2, người dùng có thể tải về từ CH Play hoặc Apple Store tại các đường link sau: iOS: https://apps.apple.com/us/app/sworkv2/id6742818239, Android: https://play.google.com/store/apps/details?id=vn.qbis.sworkv2. Tính năng này đảm bảo quy trình đăng nhập an toàn và tiện lợi cho người dùng ở mọi nơi.

Ảnh minh họa
Trang 13

Sản xuất

Sản xuất
Tính năng 'Sản xuất' trong phần mềm quản lý được thiết kế để quản lý toàn bộ quá trình sản xuất tại nhà máy. Điều này bao gồm các khâu từ Nguyên liệu, Vận tải, Các công đoạn sản xuất, Quản lý Môi trường, Thành phẩm, Kết quả, đến chi phí sản xuất, nhằm đảm bảo hiệu quả và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ảnh minh họa
Trang 14

Sản xuất

Sản xuất
Tính năng 'Sản xuất' trong phần mềm quản lý được thiết kế nhằm cho phép theo dõi và quản lý quá trình vận hành sản xuất tại nhà máy. Tính năng này giúp người dùng có cái nhìn toàn diện về tình trạng sản xuất, từ đó tối ưu hóa hiệu quả và năng suất làm việc.

Ảnh minh họa
Trang 15

Lệnh sản xuất

Lệnh sản xuất
Tính năng "Lệnh sản xuất" trong phần mềm quản lý là công cụ cho phép tạo lệnh để khởi động quá trình sản xuất. Người dùng có thể nhập các thông số cụ thể cho từng lần sản xuất, từ đó theo dõi và kiểm soát quá trình vận hành sản xuất để đảm bảo mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch đã định.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Quy trình: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là bộ các bước hoặc hướng dẫn cần thực hiện để hoàn thành một lệnh sản xuất.
  • Thiết đặt dây chuyền chạy: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là thông tin chọn lựa dây chuyền sản xuất phù hợp để thực hiện lệnh sản xuất được chỉ định. Field này giúp người dùng lựa chọn nhanh các dây chuyền có sẵn thông qua tính năng tự động hoàn thành dữ liệu dựa trên những ký tự đã nhập.
  • Ngày sản xuất: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày thực hiện quá trình sản xuất một sản phẩm hoặc một lô hàng cụ thể.
  • Số ca: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là số lượng ca làm việc cần thiết để hoàn thành một lệnh sản xuất cụ thể.
Trang 16

Kế hoạch sản xuất

Kế hoạch sản xuất
Tính năng "Kế hoạch sản xuất" trong phần mềm quản lý cho phép người dùng lập và quản lý các kế hoạch sản xuất tại nhà máy một cách hiệu quả. Tính năng này giúp đảm bảo sản xuất diễn ra đúng tiến độ và đáp ứng các yêu cầu về sản lượng và chất lượng sản phẩm.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Từ ngày: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày bắt đầu của kế hoạch sản xuất, giúp xác định thời gian khởi động các hoạt động sản xuất.
  • Đến ngày: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày kết thúc của kế hoạch sản xuất, giúp xác định thời điểm hoàn thành dự kiến cho một lô hàng hoặc một sản phẩm cụ thể.
  • Mã kế hoạch: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một chuỗi ký tự định danh duy nhất cho mỗi kế hoạch sản xuất, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý các hoạt động sản xuất.
  • Tên kế hoạch: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên định danh cho một kế hoạch sản xuất cụ thể, giúp người dùng dễ dàng quản lý và theo dõi tiến độ sản xuất.
Trang 17

Theo dõi dây chuyền sản xuất

Theo dõi dây chuyền sản xuất
Tính năng "Theo dõi dây chuyền sản xuất" trong phần mềm quản lý được thiết kế để giúp bạn theo dõi quá trình sản xuất từng bước một, từng máy móc và công đoạn sản xuất. Bằng cách này, bạn có thể đảm bảo rằng quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, từ việc kiểm soát chất lượng đến quản lý tài nguyên và thời gian sản xuất. Đồng thời, bạn cũng có thể phát hiện và giải quyết vấn đề kịp thời để đảm bảo sản xuất đạt được hiệu suất cao nhất.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày thực hiện quá trình theo dõi dây chuyền sản xuất. Điều này giúp người dùng xác định chính xác ngày mà dây chuyền sản xuất đang được giám sát.
  • Ca: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các ca làm việc trong dây chuyền sản xuất, cho phép người dùng theo dõi và quản lý ca làm việc hiệu quả.
Trang 18

Sổ theo dõi môi trường

Sổ theo dõi môi trường
Tính năng "Sổ theo dõi môi trường" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cho phép người dùng gửi báo cáo về các chỉ số môi trường tại nhà máy sản xuất. Qua đó, người quản lý có thể xem xét và phân tích dữ liệu, giúp hiểu rõ hơn về tình hình môi trường xung quanh và các tác động của nó đến quá trình sản xuất.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày tháng mà người dùng ghi lại các thông tin liên quan đến môi trường, giúp theo dõi các biến đổi và sự kiện môi trường theo thời gian.
  • Mã số: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một dãy số duy nhất nhằm xác định và theo dõi các hồ sơ hoặc báo cáo liên quan đến môi trường trong tổ chức.
Trang 19

Cấu hình sản xuất

Cấu hình sản xuất
Tính năng "Cấu hình sản xuất" trong phần mềm quản lý cho phép thiết đặt quy trình sản xuất tại nhà máy, và cấu hình các thông số, chỉ số, ngưỡng, cảnh báo trong quá trình sản xuất. Tính năng này giúp đảm bảo quy trình sản xuất được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn của doanh nghiệp.

Ảnh minh họa
Trang 20

Thiết đặt quy trình, khâu, công đoạn sản xuất

Thiết đặt quy trình, khâu, công đoạn sản xuất
Tính năng này được thiết kế để tạo ra một bản mô tả chi tiết về quy trình sản xuất, bao gồm các khâu và công đoạn cụ thể. Người dùng có thể thiết lập các bước sản xuất, xác định thứ tự, thời gian và nguồn lực cần thiết cho mỗi công đoạn. Điều này giúp tăng cường sự hiệu quả trong quản lý sản xuất, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa quá trình sản xuất.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Tên menu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi của các quy trình, khâu, công đoạn trong quá trình sản xuất, giúp người dùng dễ dàng nhận diện và thao tác trên hệ thống.
  • Mã quy trình: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định danh duy nhất cho mỗi quy trình sản xuất, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý các công đoạn liên quan.
  • Tên quy trình: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi đặc trưng để nhận diện và quản lý các bước trong quá trình sản xuất từ đầu vào đến đầu ra.
  • STT: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là số thứ tự đánh dấu vị trí của từng quy trình, khâu hoặc công đoạn trong quá trình sản xuất, giúp dễ dàng sắp xếp và quản lý quá trình sản xuất một cách có hệ thống.
Trang 21

Quản lý BOM

Quản lý BOM
Tính năng 'Quản lý BOM' trong phần mềm quản lý được thiết kế để giúp người dùng tạo và quản lý danh sách các thành phần cần thiết cho việc sản xuất một sản phẩm cụ thể. Nó bao gồm các quy chuẩn và ngưỡng cảnh báo để phát hiện sớm các vấn đề trong quá trình sản xuất như việc tiêu hao nguyên liệu quá mức hay sử dụng máy móc quá công suất.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Mặt hàng sản xuất: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên của sản phẩm hoặc hàng hóa được tạo ra thông qua quá trình sản xuất.
  • Mã BOM: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định danh duy nhất cho biểu mẫu của các vật liệu cần thiết để sản xuất một sản phẩm cụ thể.
  • Tên BOM: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi của Bảng Liệt kê Vật Tư cần thiết để sản xuất một sản phẩm hoặc cung cấp một dịch vụ cụ thể.
  • Đơn vị tính: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là đơn vị đo lường mà các nguyên vật liệu trong BOM (Bill of Materials) được tính toán và quản lý.
Trang 22

Nghiệp vụ

Tính năng "Nghiệp vụ" trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng quản lý các hoạt động và công việc liên quan đến công việc hàng ngày của họ. Bằng cách sử dụng tính năng này, người dùng có thể tạo, chỉnh sửa và theo dõi các nhiệm vụ, lịch trình, và các công việc cần hoàn thành. Đồng thời, họ cũng có thể gán nhiệm vụ cho đồng nghiệp, theo dõi tiến độ và hoàn thành công việc một cách hiệu quả.

Trang 23

Lịch hẹn

Lịch hẹn là tính năng giúp bạn quản lý và sắp xếp các cuộc hẹn, sự kiện hoặc công việc cụ thể vào thời gian nhất định. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa và xem thông tin chi tiết về các lịch hẹn của mình để dễ dàng tổ chức thời gian và không bị quên hoặc trùng lịch.

Trang 24

Quản lý lịch hẹn với khách hàng

Quản lý lịch hẹn với khách hàng
Tính năng này được thiết kế để tạo lịch hẹn đến sửa chữa, sử dụng dịch vụ của khách hàng. Nó giúp người dùng phần mềm quản lý sắp xếp lịch công việc một cách hợp lý, từ đó tiếp đón và xử lý công việc với khách hàng một cách hiệu quả, đồng thời tăng cường mối quan hệ thân thiện với khách hàng.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Tên khách hàng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên của người dùng hoặc khách hàng đang liên quan đến lịch hẹn.
  • Hãng xe: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên của công ty sản xuất xe mà khách hàng sở hữu hoặc sử dụng.
  • Model xe: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên hoặc mã của loại xe mà khách hàng sở hữu hoặc sử dụng, giúp phục vụ việc lên lịch hẹn bảo trì hoặc sửa chữa một cách chính xác hơn.
  • SĐT khách hàng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là số điện thoại liên lạc của khách hàng, giúp đảm bảo việc liên hệ và cung cấp thông tin liên quan đến lịch hẹn một cách chính xác.
Trang 25

Quản lý support ticket

Tính năng quản lý support ticket giúp bạn theo dõi và xử lý các yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng một cách hiệu quả. Bằng cách tạo và gán ticket cho các thành viên trong nhóm, bạn có thể đảm bảo rằng mọi yêu cầu đều được xử lý đúng cách và đúng thời điểm. Đồng thời, tính năng này cũng giúp bạn quản lý tình trạng của các yêu cầu hỗ trợ và đưa ra biện pháp giải quyết kịp thời.

Trang 26

Quản lý tài liệu

Tính năng quản lý tài liệu trên phần mềm giúp bạn tổ chức và lưu trữ các tài liệu, file hoặc thông tin quan trọng một cách hiệu quả. Bạn có thể tạo, chỉnh sửa, xóa và sắp xếp các tài liệu theo cách mà bạn muốn, giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng tra cứu khi cần thiết.

Trường dữ liệu:

  • Link tin bài cha:
  • Nhãn tìm kiếm:
  • File nội dung:
  • Embedding:
Trang 27

Danh mục tài liệu

Danh mục tài liệu là nơi bạn có thể tổ chức và lưu trữ tất cả các tài liệu, tệp tin, hoặc thông tin quan trọng trong phần mềm. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm, truy cập và quản lý các tài liệu của mình một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • Danh mục cha:
  • STT:
Trang 28

Quản lý support ticket

Tính năng "Quản lý support ticket" trên phần mềm giúp bạn tổ chức và theo dõi các yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng hoặc người dùng. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể tạo ra các ticket mới, gán công việc cho nhân viên hỗ trợ, theo dõi tiến độ xử lý của mỗi ticket, và đảm bảo rằng mọi yêu cầu được giải quyết một cách hiệu quả và kịp thời.

Trường dữ liệu:

  • Đơn vị:
  • Quy trình xử lý:
  • Giai đoạn xử lý:
  • Khách hàng:
Trang 29

Cấu hình quy trình xử lý ticket

Quy trình xử lý ticket trong phần mềm giúp tổ chức và quản lý các yêu cầu hỗ trợ hoặc vấn đề từ khách hàng. Bằng cách cấu hình quy trình này, bạn có thể theo dõi và giải quyết các ticket một cách hiệu quả, đảm bảo rằng mọi yêu cầu đều được xử lý đúng cách và đúng thời điểm. Đồng thời, quy trình này cũng giúp tăng cường tương tác giữa nhóm hỗ trợ và khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

Trường dữ liệu:

  • Ẩn chi tiết đơn hàng:
  • Ẩn chi tiết khách hàng:
  • Tiêu đề menu:
  • Giao diện mặc định:
Trang 30

Quản lý feedback

Tính năng "Quản lý feedback" trên phần mềm giúp bạn thu thập và quản lý ý kiến phản hồi từ người dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó có thể cải thiện sản phẩm/dịch vụ để phục vụ họ tốt hơn. Bạn có thể xem, phân loại, trả lời và theo dõi feedback từ khách hàng một cách dễ dàng thông qua tính năng này.

Trường dữ liệu:

  • Loại:
  • Trạng thái:
  • Nhãn tìm kiếm:
  • Mã đơn vị:
Trang 31

Nghiệp vụ, tiện ích

Tính năng "Nghiệp vụ, tiện ích" trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng thực hiện các hoạt động kinh doanh cơ bản và quản lý các thông tin hữu ích liên quan đến công việc. Bằng cách sử dụng tính năng này, người dùng có thể tạo, sửa đổi và theo dõi các thông tin, giao dịch, hoặc công việc một cách dễ dàng và hiệu quả. Đồng thời, tính năng này cũng cung cấp các công cụ hỗ trợ để tối ưu hóa quy trình làm việc và tăng cường hiệu suất làm việc của người dùng.

Trang 32

Chốt số liệu, chuyển đổi lead

Chức năng "Chốt số liệu, chuyển đổi lead" trên phần mềm giúp bạn hoàn tất quá trình xử lý thông tin về khách hàng tiềm năng (lead) bằng cách chuyển đổi chúng thành dữ liệu cụ thể và chi tiết hơn. Bằng cách này, bạn có thể đưa lead từ giai đoạn tiềm năng thành khách hàng chính thức và bắt đầu tương tác và quản lý họ trong hệ thống của mình.

Trường dữ liệu:

  • Ngày chốt:
  • Tiêu đề:
  • Ngày tạo:
  • Người tạo:
Trang 33

Tra cứu cuộc gọi tới

Tính năng "Tra cứu cuộc gọi tới" trên phần mềm giúp bạn xem lại lịch sử cuộc gọi đến từ số điện thoại đã lưu trữ. Bạn có thể kiểm tra thời gian, ngày giờ, và số điện thoại của cuộc gọi đến mà bạn đã nhỡ hoặc không nhớ. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý thông tin liên lạc của mình.

Trường dữ liệu:

  • Thời gian:
  • Số điện thoại gọi đến:
  • Thời lượng:
  • Từ tổng đài:
Trang 34

Tra cứu bảng log cuộc gọi sale

Tính năng tra cứu bảng log cuộc gọi sale giúp bạn xem lại lịch sử các cuộc gọi đã thực hiện trong quá khứ, bao gồm thời gian, số điện thoại gọi đến, số điện thoại gọi đi, và thời lượng cuộc gọi. Điều này giúp bạn theo dõi và quản lý các cuộc gọi một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết cho việc tối ưu hoá chiến lược liên hệ với khách hàng và phát triển kế hoạch kinh doanh.

Trường dữ liệu:

  • Đầu số:
  • Thời gian:
  • Số máy lẻ:
  • Số điện thoại:
Trang 35

Tra cứu SMS gửi khách hàng

Tính năng "Tra cứu SMS gửi khách hàng" trong phần mềm giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và xem lại các tin nhắn SMS đã gửi cho khách hàng trước đó. Bằng cách này, bạn có thể theo dõi và kiểm tra thông tin đã truyền đạt cho khách hàng một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Trường dữ liệu:

  • Ngày gửi:
  • Người gửi:
  • Gửi đến số điện thoại:
  • Thông báo lỗi gửi:
Trang 36

Mẫu nội dung gửi

Tính năng này được thiết kế để giúp người dùng tạo ra mẫu nội dung chuẩn để gửi cho các đối tác hoặc khách hàng một cách nhanh chóng và tiện lợi trên phần mềm. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể tạo ra các mẫu nội dung đã được chuẩn bị trước, tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác trong việc truyền đạt thông tin đến đối tác hoặc khách hàng của mình.

Trường dữ liệu:

  • Là SMS:
  • Ký hiệu trường dữ liệu:
  • Convert nội dung từ file docx:
  • File id:
Trang 37

Tra cứu Email gửi khách hàng

Tính năng Tra cứu Email gửi khách hàng giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và xem lại các email đã gửi cho khách hàng trong quá khứ. Điều này giúp bạn duyệt qua lịch sử giao tiếp, theo dõi thông tin đã chia sẻ và đảm bảo việc liên lạc với khách hàng được tổ chức và hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Ngày gửi:
  • Email:
  • Nội dung gửi:
  • Thông báo lỗi gửi:
Trang 38

Tra cứu tin Zalo gửi khách hàng

Tính năng tra cứu tin Zalo gửi khách hàng trên phần mềm giúp bạn dễ dàng tìm kiếm những tin nhắn đã gửi trước đó trên ứng dụng Zalo. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và xem lại những cuộc trò chuyện, thông tin quan trọng mà bạn đã chia sẻ trên Zalo một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Trường dữ liệu:

  • Ngày gửi:
  • Người gửi:
  • Gửi đến số điện thoại:
  • Nội dung gửi:
Trang 39

Upload lead

Tính năng "Upload lead" trên phần mềm giúp bạn nhập thông tin về khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng mục tiêu vào hệ thống một cách nhanh chóng và tiện lợi. Bằng cách tải lên danh sách lead, bạn có thể quản lý thông tin của họ, tạo các chiến dịch tiếp thị đích thực và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh của mình dựa trên dữ liệu này.

Trường dữ liệu:

  • Trạng thái:
  • Tổng lead:
  • Thành công:
  • Trùng:
Trang 40

Nghiệp vụ sale

Tính năng "Nghiệp vụ" trên phần mềm giúp người dùng thực hiện các hoạt động liên quan đến công việc, quản lý và theo dõi các nghiệp vụ trong doanh nghiệp. Bạn có thể tạo, chỉnh sửa và xem thông tin về các nghiệp vụ, theo dõi tiến độ, phân công công việc, lập kế hoạch và quản lý các hoạt động nghiệp vụ một cách hiệu quả.

Trang 41

Tệp Lead

Tệp Lead trong phần mềm là nơi lưu trữ thông tin về các khách hàng tiềm năng hoặc người dùng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể quản lý, theo dõi và tương tác với các leads để chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự.

Trường dữ liệu:

  • Landing page template id:
  • Domain:
  • Base html:
  • Conversion html:
Trang 42

POS

POS là viết tắt của "Point of Sale", tức là điểm bán hàng. Tính năng này trên phần mềm được sử dụng để quản lý quá trình bán hàng và thanh toán tại cửa hàng. Bạn có thể tạo hóa đơn, quản lý kho hàng, tính tiền cho khách hàng, và theo dõi doanh số bán hàng một cách dễ dàng thông qua tính năng POS.

Trang 43

Lead

Tính năng "Lead" trên phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi thông tin về các khách hàng tiềm năng. Bạn có thể tạo, chỉnh sửa và xem chi tiết về các lead, bao gồm thông tin liên hệ, lịch sử tương tác và trạng thái của từng lead. Điều này giúp bạn tổ chức công việc, tối ưu hóa quá trình chăm sóc khách hàng và tăng cơ hội chuyển đổi lead thành khách hàng thực sự.

Trường dữ liệu:

  • Reg:
  • Nb:
  • Ne:
  • Tệp lead:
Trang 44

Trả lại hàng

Tính năng "Trả lại hàng" trên phần mềm cho phép bạn hoàn trả sản phẩm mà bạn đã mua trước đó. Khi bạn cần trả lại hàng vì lý do nào đó như sản phẩm bị lỗi, không đúng yêu cầu, hay không hài lòng, bạn có thể sử dụng tính năng này để yêu cầu hoàn trả hoặc đổi sản phẩm. Điều này giúp quản lý việc trả hàng một cách dễ dàng và hiệu quả trên phần mềm.

Trường dữ liệu:

  • Mã phiếu:
  • Nội dung:
  • Trạng thái gửi phiếu:
  • Trạng thái xét duyệt:
Trang 45

Data

Tính năng "Data" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn quản lý và xem thông tin dữ liệu của bạn một cách dễ dàng. Bạn có thể nhập, sửa đổi, xóa hoặc sao chép dữ liệu một cách hiệu quả, giúp tăng cường quản lý thông tin và tối ưu hóa công việc của mình.

Trường dữ liệu:

  • Convert lead:
  • Cán bộ phụ trách:
  • Nguồn data:
  • Trạng thái:
Trang 46

Deal

Tính năng "Deal" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn quản lý các thỏa thuận, giao dịch hoặc ưu đãi đặc biệt một cách dễ dàng. Bạn có thể tạo, sắp xếp và theo dõi các giao dịch hoặc ưu đãi mà bạn đang thực hiện, từ việc tạo mới cho đến theo dõi trạng thái và tiến độ của chúng. Điều này giúp bạn tổ chức công việc, quản lý thông tin một cách hiệu quả và không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội hay giao dịch quan trọng nào.

Trường dữ liệu:

  • Nguồn lead:
  • D_Tên khách hàng:
  • D_Mã khách hàng:
  • D_SaleId:
Trang 47

Quản lý vận chuyển trên deal

Tính năng Quản lý vận chuyển trên deal trong phần mềm giúp bạn theo dõi và quản lý quá trình vận chuyển của đơn hàng từ khi được tạo đến khi giao hàng thành công cho khách hàng. Bạn có thể cập nhật thông tin vận chuyển, theo dõi trạng thái của đơn hàng, và thông báo cho khách hàng về tình trạng vận chuyển một cách dễ dàng và chính xác.

Trường dữ liệu:

  • Ngày đi:
  • Mã công việc:
  • Ghi chú:
  • Loại xe:
Trang 48

PMS

PMS trong phần mềm thường đề cập đến Property Management System, tức là hệ thống quản lý tài sản. Chức năng này giúp người dùng quản lý các thông tin về tài sản, bao gồm thông tin về khoản mục, vật phẩm, hoặc tài sản cụ thể. Người dùng có thể theo dõi, cập nhật và tổ chức dữ liệu liên quan đến tài sản một cách hiệu quả nhờ vào tính năng này.

Trang 49

Phân chia lead, deal

Phân chia lead và deal là tính năng giúp bạn tổ chức và quản lý thông tin của khách hàng và cơ hội kinh doanh một cách hiệu quả trên phần mềm. Bằng cách phân loại lead theo từng nhóm hoặc độ ưu tiên, bạn có thể dễ dàng theo dõi và xử lý từng cơ hội kinh doanh một cách hợp lý. Đồng thời, việc phân chia deal giúp bạn quản lý quá trình bán hàng từng bước một và nắm bắt tình hình tiến độ công việc một cách chi tiết.

Trang 50

Bán hàng

Tính năng "Bán hàng" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn quản lý quá trình bán hàng của doanh nghiệp. Bạn có thể tạo đơn hàng, quản lý sản phẩm, xem lịch sử bán hàng, lập hóa đơn và theo dõi doanh số bán hàng từng cụm thời gian. Đồng thời, tính năng này cũng giúp tối ưu hóa quy trình bán hàng, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả kinh doanh của bạn.

Trang 51

POS

POS (Point of Sale) là tính năng trên phần mềm giúp quản lý việc thanh toán và giao dịch trong các cửa hàng, nhà hàng, quán cafe, hoặc bất kỳ doanh nghiệp bán lẻ nào khác. Bằng cách sử dụng POS, người dùng có thể quản lý việc thực hiện các giao dịch mua bán, tính tiền cho khách hàng, theo dõi doanh số bán hàng, quản lý hàng tồn kho, và tạo ra các báo cáo liên quan đến doanh số kinh doanh.

Trang 52

Cấu hình sale

Cấu hình "sale" trên phần mềm được sử dụng để thiết lập các thông số liên quan đến chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt. Bạn có thể đặt các điều kiện, phạm vi, thời gian diễn ra để quản lý hiệu quả hoạt động bán hàng và tối ưu hóa doanh số.

Trang 53

Quy trình kinh doanh

Quy trình kinh doanh trong phần mềm giúp bạn xác định và quản lý các bước cần thiết để thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình. Bạn có thể tạo, chỉnh sửa và theo dõi các quy trình kinh doanh như quy trình bán hàng, quy trình marketing, quy trình dịch vụ, giúp tối ưu hóa hiệu quả công việc và tổ chức công việc theo cách logic và có hệ thống.

Trường dữ liệu:

  • Ẩn chi tiết đơn hàng:
  • Ẩn chi tiết khách hàng:
  • Tiêu đề menu:
  • Giao diện mặc định:
Trang 54

Thông tin sale xem chéo đơn hàng

Tính năng "Thông tin sale xem chéo đơn hàng" trên phần mềm giúp bạn xem thông tin về các khuyến mãi, giảm giá hoặc ưu đãi đang áp dụng trên các đơn hàng mà bạn đã tạo. Điều này giúp bạn kiểm tra xem liệu có áp dụng được các chương trình khuyến mãi nào cho đơn hàng của mình hay không, từ đó giúp bạn quản lý và tiết kiệm chi phí một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Người dùng:
  • Danh sách xem chéo:
Trang 55

Sửa chữa bảo hành

Tính năng "Sửa chữa bảo hành" trên phần mềm giúp người dùng ghi nhận thông tin về việc sửa chữa hoặc bảo hành sản phẩm, bao gồm thời gian, chi phí, và thông tin liên quan. Điều này giúp quản lý dễ dàng theo dõi và kiểm soát các dịch vụ sửa chữa và bảo hành sản phẩm một cách hiệu quả.

Trang 56

Điều phối, gắn xử lý

Tính năng "Điều phối, gắn xử lý" trên phần mềm giúp bạn quản lý và phân chia công việc cũng như giao việc cho các thành viên trong nhóm một cách hiệu quả. Bằng cách này, bạn có thể theo dõi tiến độ công việc, phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng người và đảm bảo các công việc được hoàn thành đúng thời hạn.

Trang 57

Quản lý nhận phiếu

Tính năng "Quản lý nhận phiếu" trên phần mềm giúp bạn theo dõi và quản lý các phiếu nhận hàng, dịch vụ hoặc yêu cầu từ khách hàng. Bạn có thể tạo, xem, chỉnh sửa và xác nhận thông tin trên các phiếu này, giúp quá trình giao nhận và xử lý đơn hàng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Lịch sử thiết bị:
  • Trạm xử lý:
  • Hãng sản xuất:
  • Thiết bị:
Trang 58

Quản lý đơn vị bảo hiểm

Chức năng "Quản lý đơn vị bảo hiểm" trên phần mềm giúp bạn lưu trữ thông tin về các đơn vị bảo hiểm mà bạn đang làm việc. Bạn có thể nhập thông tin về tên đơn vị bảo hiểm, địa chỉ, số điện thoại, email, và các thông tin khác liên quan. Việc quản lý các đơn vị bảo hiểm này giúp bạn dễ dàng theo dõi và liên hệ khi cần thiết trong quá trình làm việc.

Trường dữ liệu:

  • Mã đơn vị:
  • Tên đơn vị:
  • Địa chỉ:
  • Số điện thoại:
Trang 59

Quản lý đơn vị sửa chữa thứ 3

Tính năng "Quản lý đơn vị sửa chữa" trên phần mềm giúp bạn theo dõi và quản lý thông tin về các đơn vị sửa chữa mà bạn thường sử dụng hoặc hợp tác. Bạn có thể nhập thông tin chi tiết về từng đơn vị sửa chữa như tên, địa chỉ, số điện thoại, email, để dễ dàng liên hệ và tìm kiếm khi cần. Đồng thời, tính năng này cũng giúp bạn quản lý các dịch vụ, sản phẩm, hoặc thông tin khác liên quan đến từng đơn vị sửa chữa một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Là trung tâm bảo hành tổng:
  • Ghi chú:
  • Ảnh đại diện:
  • Tỉnh thành:
Trang 60

Tiếp nhận

Tính năng "Tiếp nhận" trên phần mềm được sử dụng để ghi nhận thông tin về các yêu cầu, câu hỏi hoặc phản hồi của khách hàng. Khi khách hàng gửi thông điệp qua tính năng này, bạn có thể dễ dàng theo dõi và xử lý chúng một cách hiệu quả. Điều này giúp tăng cường mức độ tương tác và hỗ trợ cho khách hàng, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ mà bạn cung cấp.

Trang 61

Danh sách phiếu trả

Danh sách phiếu trả trên phần mềm giúp bạn quản lý thông tin về các phiếu trả hàng hoặc dịch vụ đã được thực hiện. Bạn có thể xem chi tiết về các phiếu trả, bao gồm thông tin về ngày trả, số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ đã trả, giá trị trả lại và các thông tin liên quan khác. Điều này giúp bạn theo dõi và kiểm soát quá trình trả hàng hoặc dịch vụ một cách dễ dàng và chính xác.

Trường dữ liệu:

  • Lịch sử thiết bị:
  • Trạm xử lý:
  • Hãng sản xuất:
  • Thiết bị:
Trang 62

Thông tin gửi nhận với đơn vị sửa chữa thứ 3

Tính năng gửi thông tin đến đơn vị sửa chữa thứ 3 trên phần mềm giúp bạn có thể chuyển tiếp thông tin cần sửa chữa đến đối tác hoặc nhà cung cấp dịch vụ thứ ba một cách nhanh chóng và tiện lợi. Điều này giúp tăng cường quản lý và theo dõi quá trình sửa chữa hoặc bảo trì một cách hiệu quả, đồng thời mang lại sự thuận tiện và tiết kiệm thời gian cho bạn trong quá trình xử lý các vấn đề kỹ thuật.

Trường dữ liệu:

  • Mã phiếu dịch vụ:
  • Ngày gửi đi:
  • Ngày nhận về:
  • Ngày chứng từ:
Trang 63

Cấu hình lead

Cấu hình lead trong phần mềm giúp người dùng tạo ra các trường thông tin cụ thể về khách hàng tiềm năng, bao gồm thông tin cá nhân, thông tin liên hệ, cũng như các thông tin liên quan khác. Việc cấu hình lead giúp người dùng tùy chỉnh và quản lý thông tin của khách hàng một cách hiệu quả, từ đó giúp cải thiện quá trình tiếp cận và chăm sóc khách hàng trong quá trình kinh doanh.

Trang 64

Cấu hình mẫu thu thập lead

Cấu hình mẫu thu thập lead là tính năng giúp bạn tạo các biểu mẫu để thu thập thông tin từ khách hàng hoặc người dùng. Điều này giúp bạn tạo ra các mẫu thông tin cần thiết như tên, email, số điện thoại và nhiều hơn nữa để xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng hoặc tương tác tốt hơn với khách hàng hiện tại.

Trường dữ liệu:

  • Tên mẫu template:
Trang 65

Điều hành

Điều hành
Tính năng "Điều hành" trong phần mềm quản lý du lịch QBIS được thiết kế để quản lý và điều phối toàn bộ các hoạt động trong quá trình xử lý đơn hàng booking dịch vụ của khách hàng. Nó bao gồm các nhiệm vụ như làm dự toán, đặt dịch vụ từ các nhà cung cấp và quyết toán chi phí với nhà cung cấp, đảm bảo quá trình từ đầu đến cuối được diễn ra mượt mà và hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 66

Ngày khởi hành tour

Ngày khởi hành tour
Tính năng 'Ngày khởi hành tour' trong phần mềm quản lý cho phép các doanh nghiệp quản lý các tour theo các ngày khởi hành. Mỗi dòng ngày khởi hành bao gồm thông tin về khách hàng đã đặt, dự toán chi phí với nhà cung cấp, quản lý điều hành tour và bảng quyết toán chi phí. Từ đó, tính năng này giúp doanh nghiệp tính toán được lợi nhuận mỗi đợt tổ chức tour mang lại.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Tên sản phẩm tour: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi của các chương trình du lịch mà công ty cung cấp, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn và quản lý các tour phù hợp với nhu cầu khách hàng.
  • Ngày khởi hành: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà tour du lịch bắt đầu.
  • Giờ khởi hành: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là thời gian bắt đầu của một tour du lịch, giúp người dùng biết được thời điểm cần có mặt để tham gia tour.
  • Ghi chú: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là nơi nhập các chi tiết bổ sung hoặc đặc biệt về ngày khởi hành của tour, giúp quản lý thông tin chuyến đi một cách hiệu quả và đầy đủ.
Trang 67

Bảng dự toán / chiết tính tour

Bảng dự toán / chiết tính tour
Tính năng này được thiết kế để cho phép tạo bảng dự toán các dịch vụ cần có để tổ chức một tour, bao gồm thông tin cơ bản như loại tour và ngày khởi hành. Từ đó, nó cũng hỗ trợ quản lý quá trình duyệt dự toán, giúp xác định chi phí cho mỗi tour và đưa ra mức giá bán hợp lý cho khách hàng. Tính năng này rất hữu ích trong việc đảm bảo tính chính xác và minh bạch của chi phí, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận khi kinh doanh tour du lịch.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Sản phẩm: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là các dịch vụ hoặc hàng hóa được lựa chọn để tính toán chi phí cho một tour du lịch cụ thể.
  • Duyệt dự toán: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng đánh dấu xác nhận việc xem xét và chấp thuận các chi phí dự kiến cho tour du lịch.
  • Duyệt áp giá bán vào sản phẩm: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là lựa chọn cho phép người dùng xác nhận việc áp giá đã tính toán vào chi phí sản phẩm cuối cùng trong quá trình lập bảng dự toán hoặc chiết tính cho tour.
  • Ngày khởi hành: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày bắt đầu của một tour du lịch, giúp quản lý và lập kế hoạch cho các hoạt động liên quan đến tour.
Trang 68

Quản lý booking với nhà cung cấp

Tính năng quản lý booking với nhà cung cấp trên phần mềm giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các đơn đặt hàng được tạo bởi nhà cung cấp hoặc đối tác của bạn. Bạn có thể xem chi tiết các booking, tình trạng của chúng, thời gian giao nhận, thông tin liên hệ và các thông tin khác liên quan để đảm bảo quá trình hợp tác diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Quy trình sale tương ứng:
  • Ngày thanh toán:
  • Hạn thanh toán:
  • Ngày giao dịch sale:
Trang 69

Bảng danh mục dịch vụ của nhà cung cấp

Bảng danh mục dịch vụ của nhà cung cấp trong phần mềm được sử dụng để hiển thị danh sách các dịch vụ mà nhà cung cấp cung cấp. Người dùng có thể xem thông tin chi tiết về từng dịch vụ, bao gồm mô tả, giá cả, thông tin liên hệ và các chi tiết khác. Điều này giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và chọn lựa dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Trường dữ liệu:

  • Ngày cập nhật đơn giá:
  • Đơn giá:
  • Đơn vị tính:
  • Ghi chú:
Trang 70

Quản lý nhà cung cấp

Tính năng "Quản lý nhà cung cấp" trên phần mềm giúp bạn có thể lưu trữ thông tin về các nhà cung cấp mà bạn đang làm việc. Bạn có thể thêm, sửa, xóa thông tin của nhà cung cấp, bao gồm tên, địa chỉ, thông tin liên hệ, các sản phẩm hoặc dịch vụ mà nhà cung cấp cung cấp. Điều này giúp bạn dễ dàng quản lý và theo dõi thông tin liên quan đến các đối tác cung cấp của mình.

Trường dữ liệu:

  • Tổng tiền nhập hàng/dịch vụ:
  • Tổng tiền đã thanh toán:
  • Công nợ:
  • Ảnh đại diện:
Trang 71

Bảo hành ủy quyền

Tính năng "Bảo hành ủy quyền" trên phần mềm cho phép bạn ủy quyền cho người khác để thực hiện quy trình bảo hành thay vì phải tự làm. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức của bạn, đồng thời giúp quy trình bảo hành diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Trang 72

Quản lý thu chi của trạm

Tính năng "Quản lý thu chi của trạm" trên phần mềm giúp bạn ghi lại và theo dõi các khoản thu và chi của trạm một cách dễ dàng. Bạn có thể nhập thông tin về các khoản thu như doanh số bán hàng, tiền thu khác, cũng như các khoản chi như chi phí vận chuyển, mua hàng hóa. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của trạm và quản lý nguồn lực hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Trạm:
  • Mã phiếu:
  • Nội dung:
  • Duyệt:
Trang 73

Phiếu đề nghị cấp phát linh kiện cho trạm

Tính năng "Phiếu đề nghị cấp phát linh kiện cho trạm" trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng tạo ra các phiếu đề nghị cấp phát linh kiện cho trạm một cách dễ dàng và chính xác. Người dùng có thể điền thông tin chi tiết về linh kiện cần cấp phát, số lượng, trạm nhận linh kiện và các thông tin khác liên quan. Điều này giúp quản lý linh kiện trở nên hiệu quả hơn và giảm thiểu sai sót trong quá trình cấp phát linh kiện cho các trạm trong hệ thống.

Trường dữ liệu:

  • Mã phiếu:
  • Trạng thái gửi phiếu:
  • Trạng thái xử lý:
  • Trạng thái nhận linh kiện:
Trang 74

Phiếu trả linh kiện từ trạm

Phiếu trả linh kiện từ trạm trong phần mềm được sử dụng để ghi nhận việc trả lại các linh kiện từ trạm về kho hoặc từ trạm này đến trạm khác. Thông qua tính năng này, người dùng có thể theo dõi và quản lý việc trả linh kiện một cách dễ dàng và chính xác, giúp tăng cường quản lý tồn kho và quy trình vận chuyển linh kiện hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Mã phiếu:
  • Trạng thái gửi phiếu:
  • Trạng thái xử lý:
  • Trạng thái nhận linh kiện:
Trang 75

Quản lý hồ sơ trạm

Tính năng "Quản lý hồ sơ trạm" trên phần mềm giúp bạn lưu trữ và quản lý các thông tin liên quan đến các trạm hoặc cơ sở của bạn. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa và xem thông tin chi tiết của mỗi trạm, bao gồm địa chỉ, thông tin liên hệ, lịch sử hoạt động, và các dịch vụ cung cấp tại từng trạm. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các hoạt động của từng trạm một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Tên trạm:
  • Loại hợp đồng:
  • Số CMT/CCCD:
  • Số tài khoản:
Trang 76

Tồn kho tại trạm

Tính năng "Tồn kho tại trạm" trên phần mềm giúp bạn biết được số lượng hàng hoá còn lại tại mỗi trạm hoặc kho để quản lý việc nhập xuất hàng hoá một cách hiệu quả. Bằng cách này, bạn có thể theo dõi tồn kho, đánh giá hiệu quả của quá trình quản lý hàng hoá và đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp.

Trường dữ liệu:

  • Tên trạm:
  • Loại hợp đồng:
  • Số CMT/CCCD:
  • Số tài khoản:
Trang 77

Quản lý công nợ với trạm

Tính năng "Quản lý công nợ với trạm" trên phần mềm giúp bạn có thể theo dõi và quản lý tình hình công nợ của khách hàng tại từng trạm dịch vụ. Bạn có thể xem thông tin chi tiết về số tiền còn nợ, hạn mức nợ, lịch sử thanh toán và các thông tin liên quan khác. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý công nợ một cách hiệu quả, đảm bảo quá trình thanh toán và thu nợ diễn ra một cách trơn tru.

Trường dữ liệu:

  • Tên trạm:
  • Loại hợp đồng:
  • Số CMT/CCCD:
  • Số tài khoản:
Trang 78

Đơn hàng

Tính năng "Đơn hàng" trên phần mềm được sử dụng để quản lý và theo dõi các đơn hàng mà khách hàng đã đặt. Bạn có thể xem chi tiết đơn hàng, cập nhật trạng thái, gửi thông báo cho khách hàng về tình hình đơn hàng và thậm chí tạo báo cáo về tình hình bán hàng dựa trên thông tin từ các đơn hàng đã được xử lý.

Trang 79

Quản lý đơn hàng

Quản lý đơn hàng là tính năng cho phép bạn theo dõi và quản lý các đơn hàng mà bạn đã nhận từ khách hàng. Bạn có thể xem thông tin chi tiết về từng đơn hàng, bao gồm thông tin khách hàng, sản phẩm, số lượng, giá cả và trạng thái vận chuyển. Tính năng này giúp bạn dễ dàng theo dõi tình trạng của đơn hàng, cập nhật trạng thái vận chuyển và thông báo cho khách hàng về tình hình đơn hàng của họ.

Trường dữ liệu:

  • D_Nhóm khách hàng:
  • D_SDT khách hàng:
  • Thông tin khách hàng:
  • Nhắc tới:
Trang 80

Bảo hành điện tử

Tính năng "Bảo hành điện tử" trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng quản lý và theo dõi thông tin về bảo hành của các sản phẩm điện tử mà họ sở hữu. Người dùng có thể nhập thông tin về sản phẩm, ngày mua, thời gian bảo hành còn lại và các chi tiết liên quan. Việc này giúp họ dễ dàng kiểm tra và quản lý trạng thái bảo hành của sản phẩm một cách hiệu quả.

Trang 81

Upload serial

Tính năng "Upload serial" trên phần mềm cho phép bạn nhập hoặc tải lên các mã serial, mã kích hoạt hoặc mã sản phẩm liên quan để kích hoạt và sử dụng các tính năng hoặc phiên bản cao cấp của phần mềm. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn đang sử dụng phần mềm với tất cả các tính năng và chức năng mà bạn đã mua hoặc đăng ký.

Trường dữ liệu:

  • Trạng thái:
  • Tổng số serial up:
  • Thành công:
  • Lỗi:
Trang 82

Tham số bảo hành điện tử

Tham số bảo hành điện tử trong phần mềm được sử dụng để lưu trữ thông tin về bảo hành các sản phẩm điện tử, bao gồm thông tin về thời gian bảo hành, thông tin liên hệ của nhà cung cấp dịch vụ bảo hành, và các chi tiết khác liên quan. Người dùng có thể sử dụng tính năng này để quản lý và theo dõi tình trạng bảo hành của các sản phẩm điện tử một cách dễ dàng và thuận tiện.

Trường dữ liệu:

  • Không cho kích hoạt khi quá hạn lưu kho:
  • Tiêu đề:
  • Đầu số SMS:
  • Đầu số tổng đài:
Trang 83

Kho số serial

Kho số serial
Tính năng "Kho số serial" trong phần mềm quản lý được thiết kế để quản lý hiệu quả các số serial của sản phẩm, từ việc thêm mới, xem, sửa cho đến xóa số serial. Nó cũng hỗ trợ kích hoạt bảo hành điện tử, gửi thông báo cho khách hàng về tình trạng kích hoạt, quản lý thông tin bảo hành, cảnh báo hạn bảo hành và quá hạn kích hoạt. Tính năng này còn cho phép xuất dữ liệu số serial và thông tin bảo hành ra file Excel, giúp việc quản lý và theo dõi trở nên dễ dàng và chính xác hơn.

Trường dữ liệu:

  • Khách hàng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là người mua hoặc sở hữu các sản phẩm có số serial được quản lý trong tính năng Kho số serial.
  • Ngày xuất kho: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà hàng hóa có số serial được ghi nhận là đã rời kho.
  • Ngày hết hạn bảo hành: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà quyền lợi bảo hành cho sản phẩm hết hiệu lực.
  • Ngày kích hoạt bảo hành: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày bắt đầu tính thời hạn bảo hành cho sản phẩm sau khi đã được kích hoạt.
Trang 84

Thông tin kho serial tạm

Tính năng "Thông tin kho serial tạm" trên phần mềm được sử dụng để lưu trữ và quản lý các thông tin về các serial tạm trong kho. Người dùng có thể dễ dàng tra cứu, xem thông tin chi tiết về các serial tạm, bao gồm số lượng, trạng thái, ngày tạo và các thông tin khác liên quan. Điều này giúp người dùng theo dõi và quản lý tình hình tồn kho serial tạm một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Serial:
  • Hãng:
  • Model:
  • Thông tin khác:
Trang 85

Tạo số serial

Tạo số serial
Tính năng "Tạo số serial" trong phần mềm quản lý cho phép tự động sinh ra các số serial duy nhất cho từng sản phẩm hoặc mặt hàng. Điều này hỗ trợ doanh nghiệp trong việc theo dõi, quản lý hàng hóa một cách chính xác và hiệu quả, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như sản xuất, bán lẻ và phân phối.

Trường dữ liệu:

  • Mã số lô: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định danh duy nhất cho một nhóm sản phẩm được sản xuất hoặc đóng gói cùng một lúc, giúp theo dõi và quản lý sản xuất hiệu quả hơn.
  • Nhà cung cấp: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên của công ty hoặc cá nhân cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến số serial được tạo.
  • Ghi chú: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là khu vực để người dùng ghi lại các thông tin bổ sung hoặc lưu ý đặc biệt liên quan đến số serial đang được tạo.
  • Số lượng ác quy: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là số lượng các bộ lưu điện hoặc bộ phận chứa nguồn điện được sử dụng trong thiết bị hoặc hệ thống cần được theo dõi hoặc quản lý.
Trang 86

Cài đặt website / mobile app bảo hành điện tử

Cài đặt website / mobile app bảo hành điện tử
Tính năng này được thiết kế để cho phép người dùng tạo được website hoặc mobile app bảo hành điện tử theo mẫu template có sẵn hoặc tùy chỉnh riêng. Điều này giúp khách hàng của người dùng có thể vào website / mobile app để kích hoạt bảo hành điện tử, tra cứu bảo hành online, tra cứu sản phẩm chính hãng, báo lỗi sản phẩm. Tính năng này nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường tính minh bạch trong quá trình bảo hành sản phẩm.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Yêu cầu có tài khoản SCELL để có quyền kích hoạt bảo hành: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó người dùng phải có tài khoản SCELL để có thể kích hoạt các tính năng bảo hành điện tử cho sản phẩm của họ.
  • Yêu cầu có tài khoản NPP/Đại lý để kích hoạt bảo hành: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một tùy chọn cho phép người dùng quyết định có yêu cầu nhà phân phối hoặc đại lý có tài khoản trên hệ thống để có thể kích hoạt bảo hành cho sản phẩm hay không.
  • Yêu cầu captcha: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tính năng bảo mật giúp xác thực người dùng là con người, nhằm ngăn chặn truy cập tự động từ các chương trình máy tính.
  • Hiển thị upload file: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một tùy chọn cho phép người dùng quyết định có hiển thị chức năng tải file lên trong giao diện bảo hành điện tử hay không.
Trang 87

Phê duyệt

Tính năng "Phê duyệt" trên phần mềm được sử dụng để cho phép người dùng xác nhận, chấp nhận hoặc từ chối một hoặc nhiều yêu cầu, thông tin hoặc hành động. Việc phê duyệt giúp đảm bảo sự chính xác và đồng nhất trong quá trình xử lý công việc, đồng thời cũng giúp quản lý kiểm soát và theo dõi các hoạt động một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Tạo nút phê duyệt cho đối tượng nghiệp vụ: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là field cho phép người dùng thiết lập nút phê duyệt đặc biệt cho các đối tượng nghiệp vụ cụ thể, nhằm đơn giản hóa quá trình phê duyệt trong các quy trình làm việc.
  • Áp dụng cho phòng ban: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các phòng ban mà quy trình phê duyệt sẽ được áp dụng, giúp người dùng thiết lập quy trình phê duyệt một cách chính xác theo nhu cầu của từng bộ phận trong tổ chức.
  • Mở form nhập thông tin đơn từ khi gửi phê duyệt đối tượng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng tự động mở form để nhập hoặc chỉnh sửa thông tin chi tiết của đơn từ ngay khi họ thực hiện gửi yêu cầu phê duyệt đối tượng.
  • Cho phép sửa thông tin khi đã duyệt: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tính năng cho phép người dùng chỉnh sửa các dữ liệu đã được phê duyệt trước đó.
Trang 88

Quản trị

Tính năng "Quản trị" trên phần mềm được thiết kế để cho người dùng có thể quản lý và điều chỉnh các thông tin, cài đặt và quyền hạn trong hệ thống. Bạn có thể thực hiện các công việc như tạo mới, chỉnh sửa hoặc xóa thông tin người dùng, quản lý quyền truy cập, cài đặt các tùy chọn cấu hình hệ thống, và theo dõi hoạt động trong phần mềm. Tính năng này giúp bạn duy trì sự tổ chức, bảo mật và hiệu quả trong quá trình sử dụng phần mềm.

Trang 89

Loại đơn từ

Tính năng "Loại đơn từ" trên phần mềm giúp người dùng tạo các mẫu đơn từ cố định, giúp tiết kiệm thời gian và giảm sự nhầm lẫn khi nhập thông tin. Bằng cách này, người dùng không cần phải tạo lại đơn từ từ đầu mỗi khi cần sử dụng, mà chỉ cần chọn mẫu đã được thiết lập sẵn và điền thông tin cần thiết vào các trường tương ứng.

Trường dữ liệu:

  • Tạo nút phê duyệt cho đối tượng nghiệp vụ: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là field cho phép người dùng thiết lập nút phê duyệt đặc biệt cho các đối tượng nghiệp vụ cụ thể, nhằm đơn giản hóa quá trình phê duyệt trong các quy trình làm việc.
  • Áp dụng cho phòng ban: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các phòng ban mà quy trình phê duyệt sẽ được áp dụng, giúp người dùng thiết lập quy trình phê duyệt một cách chính xác theo nhu cầu của từng bộ phận trong tổ chức.
  • Mở form nhập thông tin đơn từ khi gửi phê duyệt đối tượng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng tự động mở form để nhập hoặc chỉnh sửa thông tin chi tiết của đơn từ ngay khi họ thực hiện gửi yêu cầu phê duyệt đối tượng.
  • Cho phép sửa thông tin khi đã duyệt: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tính năng cho phép người dùng chỉnh sửa các dữ liệu đã được phê duyệt trước đó.
Trang 90

Danh sách đơn từ

Danh sách đơn từ là tính năng cho phép bạn xem và quản lý tất cả các đơn hàng đã tạo trên phần mềm. Bạn có thể xem thông tin chi tiết của từng đơn hàng, cập nhật trạng thái, thêm ghi chú và thực hiện các hành động khác như in đơn hàng, gửi email xác nhận cho khách hàng, hoặc tạo đơn hàng mới từ danh sách đơn hàng đã có sẵn.

Trang 91

Tự động hóa

Tự động hóa
Tính năng "Tự động hóa" trong phần mềm quản lý QBIS cho phép thiết đặt các kịch bản tự động hóa trong doanh nghiệp từ việc quản lý, báo cáo, nhắc việc, nhắc hẹn, đến chăm sóc khách hàng tự động. Tính năng này giúp tăng hiệu quả công việc và giảm thời gian thực hiện các nhiệm vụ thủ công.

Ảnh minh họa
Trang 92

Cấu hình tích hợp App

Cấu hình tích hợp App
Tính năng "Cấu hình tích hợp App" trong phần mềm quản lý cho phép khai báo thông tin để kết nối với các hệ thống thứ ba. Qua đó, tính năng này đấu nối, tích hợp và đồng bộ dữ liệu, tạo các kịch bản chạy tương tác giữa các hệ thống, thực thi các công việc quản lý và chăm sóc khách hàng một cách tự động hóa.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Là brandname: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một tùy chọn cho phép xác định liệu ứng dụng có được đại diện như một thương hiệu riêng hay không.
  • SMTP enable ssl: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép kích hoạt bảo mật SSL khi gửi email, giúp đảm bảo an toàn thông tin.
  • jsonServiceAccount: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tập tin cấu hình cho phép tích hợp an toàn giữa phần mềm quản lý và các dịch vụ ứng dụng ngoài.
  • system_content: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là nội dung liên quan đến cấu hình hệ thống cần thiết cho tích hợp App, bao gồm các thiết lập, quy trình và thông tin quan trọng khác.
Trang 93

Activity

Tính năng "Activity" trên phần mềm được sử dụng để theo dõi hoạt động, lịch sử công việc hoặc các sự kiện đã diễn ra trong khoảng thời gian cụ thể. Bạn có thể xem thông tin chi tiết về các hoạt động, thời gian thực hiện, người thực hiện và các thông tin liên quan khác. Điều này giúp bạn quản lý công việc hiệu quả, theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu suất làm việc của mình.

Trường dữ liệu:

  • Mô tả:
  • Ngày hiệu lực:
  • Ngày hết hiệu lực:
  • Phân loại:
Trang 94

Webhooks

Webhooks là một tính năng trong phần mềm cho phép tự động gửi thông tin từ phần mềm của bạn đến một ứng dụng hoặc dịch vụ khác. Khi có sự kiện xảy ra trong phần mềm của bạn, như việc tạo hoặc cập nhật dữ liệu, webhook sẽ gửi thông tin tới một URL được xác định trước, giúp tích hợp và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các hệ thống một cách tự động và hiệu quả.

Trang 95

Dashboard

Dashboard
Dashboard là tính năng trong phần mềm quản lý cho phép người dùng tùy ý tạo các bảng điều khiển theo nhu cầu quản lý. Với sự hỗ trợ của AI, việc thiết kế các biểu đồ và xử lý dữ liệu được tự động hóa, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý, có khả năng dự đoán tương lai và dự báo rủi ro.

Ảnh minh họa
Trang 96

Dashboard

Dashboard
Dashboard là danh sách các bảng điều khiển đã được người dùng tạo, cho phép người dùng xem chi tiết và tùy chỉnh. Tính năng này hỗ trợ tạo mới và chỉnh sửa các biểu đồ, dữ liệu, cũng như biểu diễn thông tin. Người dùng có thể dễ dàng kết xuất ảnh dữ liệu hoặc xuất dữ liệu sang Excel. Với sự trợ giúp của AI, việc vẽ các báo cáo và infographic trở nên rất dễ dàng, đẹp và chuyên nghiệp.

Ảnh minh họa
Trang 97

Quản trị dashboard

Quản trị Dashboard
Tính năng "Quản trị Dashboard" trong phần mềm quản lý cho phép người dùng tạo mới và chỉnh sửa các dashboard. Đây là nơi để xem dữ liệu một cách trực quan, hỗ trợ người dùng trong việc theo dõi và phân tích thông tin một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 98

Danh sách dashboard

Danh sách dashboard
Tính năng "Danh sách dashboard" trong phần mềm quản lý được thiết kế để là danh sách các dashboard đã được người dùng tạo. Người dùng có thể click vào xem chi tiết, đồng thời, đây cũng là nơi để tùy chỉnh, tạo mới các chart (biểu đồ), data, biểu diễn thông tin, kết xuất ảnh dữ liệu hoặc kết xuất excel data. Với sự trợ giúp của AI, việc vẽ các báo cáo, infographic trở nên rất dễ dàng, đẹp và chuyên nghiệp.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Tiêu đề: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên hiển thị đại diện cho từng dashboard, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và quản lý các dashboard khác nhau.
  • Hiển thị home page: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng quyết định có hiện thị dashboard này trên trang chủ của hệ thống hay không.
  • Content json: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là dữ liệu cấu hình hoặc nội dung hiển thị của dashboard, giúp người dùng tùy chỉnh các thành phần và thông tin hiển thị trên từng dashboard theo nhu cầu sử dụng.
  • STT: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là số thứ tự của mỗi dashboard trong danh sách, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và sắp xếp các dashboard theo trật tự.
Trang 99

Kho

Kho
Tính năng 'Kho' trong phần mềm quản lý được thiết kế để cho phép người dùng quản lý tất cả các nghiệp vụ liên quan đến tồn kho. Tính năng này giúp theo dõi, cập nhật và quản lý hiệu quả số lượng hàng hóa, nguyên liệu trong kho, đảm bảo thông tin chính xác và cập nhật.

Ảnh minh họa
Trang 100

Quản lý tồn kho

Tính năng quản lý tồn kho trên phần mềm giúp bạn theo dõi số lượng hàng tồn kho hiện có, cập nhật thông tin về việc nhập xuất hàng hóa, và tối ưu quá trình quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp. Điều này giúp bạn dễ dàng kiểm soát, tổ chức và tối ưu hóa quá trình quản lý hàng tồn kho để đảm bảo hoạt động kinh doanh của bạn diễn ra một cách hiệu quả.

Trang 101

Phiếu nhập kho tạm

Phiếu nhập kho tạm trong phần mềm giúp bạn tạo và quản lý các phiếu ghi nhận việc nhập kho tạm thời. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng theo dõi và kiểm soát hàng hóa được nhập vào kho một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Kho nhập:
  • Trạng thái:
  • Mã phiếu nhập kho:
  • Serial:
Trang 102

Kiểm kho

Kiểm kho
Tính năng "Kiểm kho" trong phần mềm quản lý được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và quản lý hàng tồn kho một cách chính xác và hiệu quả. QBIS thiết kế tính năng này nhằm kiểm tra, cân chỉnh hệ thống kho, đảm bảo số lượng và chất lượng hàng hóa luôn được cập nhật và duy trì ở trạng thái tốt nhất.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày kiểm kho: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày thực hiện việc kiểm tra và ghi nhận số lượng cũng như tình trạng của hàng hóa trong kho.
  • Mã phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định danh duy nhất cho mỗi lần kiểm kê hàng hóa, giúp theo dõi và quản lý quá trình kiểm kho một cách chính xác.
  • Ghi chú: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là khu vực để người dùng ghi lại bất kỳ thông tin bổ sung nào liên quan đến quá trình kiểm kho.
  • Trạng thái: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tình trạng hiện tại của hàng hóa hoặc tài sản được kiểm kê trong quá trình kiểm kho.
Trang 103

Quản lý tồn kho

Quản lý tồn kho là tính năng giúp bạn theo dõi số lượng hàng hóa trong kho của mình. Bằng cách này, bạn có thể kiểm soát việc nhập và xuất hàng hóa, đảm bảo rằng bạn luôn biết được lượng tồn kho hiện tại và tránh thất thoát hàng hóa không cần thiết. Ngoài ra, quản lý tồn kho còn giúp bạn dự đoán nhu cầu cung ứng và lập kế hoạch mua sắm hàng hóa một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Tên kho:
  • Ngày nhập kho:
  • TicketId:
  • Tên sản phẩm:
Trang 104

Phiếu xuất kho

Phiếu xuất kho trong phần mềm được sử dụng để ghi nhận việc chuyển hàng hoá từ kho xuất ra ngoài, giúp quản lý và kiểm soát lượng hàng xuất kho một cách chính xác và hiệu quả. Bằng cách này, bạn có thể theo dõi và điều chỉnh số lượng hàng hóa trong kho một cách dễ dàng và tiện lợi.

Trường dữ liệu:

  • Tìm đối tượng nhận:
  • Kích hoạt bảo hành:
  • Loại:
  • Loại linh kiện trả:
Trang 105

Lắp ráp thiết bị

Chức năng "Lắp ráp thiết bị" trong phần mềm được thiết kế để hỗ trợ người dùng trong việc xác định cách lắp ráp các thiết bị một cách đúng đắn. Bằng cách này, người dùng có thể dễ dàng theo dõi hướng dẫn chi tiết và hoàn thành quá trình lắp ráp một cách chính xác, giúp tăng hiệu quả và đảm bảo độ tin cậy của thiết bị sau khi hoàn thành.

Trường dữ liệu:

  • Mã phiếu:
  • Ghi chú phiếu:
  • Kho nhập:
  • Ngày tạo:
Trang 106

Quản lý dòng biến động tăng giảm

Tính năng "Quản lý dòng biến động tăng giảm" trên phần mềm giúp bạn theo dõi và ghi lại các thay đổi về số liệu, thông tin hoặc dữ liệu trong một khoảng thời gian cụ thể. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng nhận biết sự thay đổi, theo dõi xu hướng và phân tích các biến động để ra quyết định hoặc dự đoán cho tương lai.

Trang 107

Phiếu nhập kho

Phiếu nhập kho trên phần mềm được sử dụng để ghi nhận việc nhập hàng hóa vào kho của doanh nghiệp. Khi bạn tạo một phiếu nhập kho, bạn có thể ghi chú thông tin về số lượng hàng hóa, ngày nhập, nguồn cung cấp, giá cả, và các thông tin khác liên quan. Qua tính năng này, bạn có thể quản lý chính xác lượng hàng hóa trong kho, theo dõi nhập xuất hàng hóa, và đảm bảo rằng thông tin tồn kho của bạn luôn được cập nhật và chính xác.

Trường dữ liệu:

  • Tìm đối tượng nhập:
  • Phiếu xuất điều chuyển sang id:
  • Nhà cung cấp:
  • Nhập từ:
Trang 108

Phiếu đề nghị nhập kho

Phiếu đề nghị nhập kho trên phần mềm giúp người dùng tạo và quản lý các yêu cầu nhập hàng hóa vào kho. Điều này giúp họ theo dõi quá trình nhập kho một cách dễ dàng, hiệu quả và chính xác, từ việc ghi nhận thông tin hàng hóa cần nhập, đến việc kiểm tra số lượng, giá cả và thông tin khác liên quan.

Trường dữ liệu:

  • Mã phiếu:
  • Nội dung:
  • Trạng thái gửi phiếu:
  • Trạng thái xét duyệt:
Trang 109

Phiếu đề nghị xuất kho

Phiếu đề nghị xuất kho là tính năng trong phần mềm giúp bạn tạo và quản lý các yêu cầu xuất kho hàng hóa từ kho hoặc từ nhà máy đến địa điểm khác. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể đề xuất việc chuyển hàng hóa ra khỏi kho, theo dõi quá trình chuẩn bị và vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Mã phiếu:
  • Nội dung:
  • Trạng thái gửi phiếu:
  • Trạng thái xét duyệt:
Trang 110

Nhà cung cấp

Tính năng này được thiết kế để giúp người dùng quản lý và theo dõi các nhà cung cấp của họ trên phần mềm. Bạn có thể thêm, sửa hoặc xóa thông tin nhà cung cấp, cũng như xem các thông tin liên quan như lịch sử mua hàng, thanh toán và các tương tác khác với nhà cung cấp đó.

Trang 111

Quản lý nhà cung cấp

Tính năng "Quản lý nhà cung cấp" trên phần mềm giúp bạn lưu trữ thông tin về các nhà cung cấp mà bạn thường mua hàng từ. Bạn có thể thêm, sửa, xóa thông tin nhà cung cấp, theo dõi lịch sử mua hàng, và tạo liên kết giữa nhà cung cấp và các sản phẩm mà họ cung cấp. Điều này giúp bạn dễ dàng quản lý và tương tác với các đối tác cung cấp của mình một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Tổng tiền nhập hàng/dịch vụ:
  • Tổng tiền đã thanh toán:
  • Công nợ:
  • Ảnh đại diện:
Trang 112

OKR

OKR (Objectives and Key Results)
Tính năng OKR trong phần mềm quản lý được thiết kế để giúp các tổ chức thiết lập và theo dõi các mục tiêu chiến lược cùng với các kết quả chính (Key Results) liên quan. Tính năng này hỗ trợ trong việc đo lường tiến độ và hiệu quả thực hiện mục tiêu, từ đó nâng cao hiệu quả tổng thể của tổ chức.

Ảnh minh họa
Trang 113

Cấu hình chỉ tiêu, OKR

Cấu hình chỉ tiêu, OKR
Tính năng "Cấu hình chỉ tiêu, OKR" trong phần mềm quản lý giúp đặt ra các mục tiêu và đo lường kết quả theo phương pháp OKR (Objectives and Key Results). Tính năng này cho phép người dùng thiết lập các mục tiêu chiến lược rõ ràng và các kết quả chính cụ thể, từ đó theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả công việc một cách khoa học và minh bạch.

Ảnh minh họa
Trang 114

Thiết đặt chỉ tiêu

Thiết đặt chỉ tiêu
Tính năng 'Thiết đặt chỉ tiêu' cho phép người dùng thiết lập các mục tiêu kinh doanh cụ thể trong phần mềm quản lý, giúp theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp một cách chính xác. Tính năng này hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và đo lường tiến trình đạt được các mục tiêu đã đề ra, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh hơn.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Bộ chỉ tiêu (KR): Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là các chỉ tiêu kết quả chính mà người dùng cần theo dõi và đánh giá để đạt được mục tiêu đề ra.
  • Áp dụng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các đối tượng hoặc điều kiện mà chỉ tiêu được áp dụng.
  • Gán riêng cho tài khoản: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là việc chỉ định một chỉ tiêu cụ thể cho từng tài khoản người dùng, nhằm đảm bảo rằng mỗi người dùng có mục tiêu phù hợp với nhiệm vụ và trách nhiệm của họ.
  • Hiển thị trang home page: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là lựa chọn cho phép người dùng quyết định xem liệu mục tiêu đặt ra có được hiển thị trên trang chủ của họ hay không.
Trang 115

Danh mục

Tính năng "Danh mục" trên phần mềm được sử dụng để sắp xếp và tổ chức các mục thông tin hoặc tài nguyên vào nhóm cụ thể. Bằng cách này, người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm, xem và quản lý các thông tin theo từng danh mục cụ thể để tăng hiệu quả làm việc.

Trang 116

Khách hàng

Tính năng này giúp bạn thực hiện việc XYZ trên phần mềm, giúp tối ưu hóa quá trình ABC và nâng cao hiệu suất công việc của bạn.

Trang 117

Danh mục nhóm khách hàng

Danh mục nhóm khách hàng trong phần mềm giúp bạn có thể phân loại và quản lý thông tin của các nhóm khách hàng khác nhau. Bạn có thể tạo danh sách các nhóm khách hàng dựa trên các tiêu chí như loại hình doanh nghiệp, khu vực địa lý, hoặc các yêu cầu cụ thể khác. Việc này giúp bạn dễ dàng tìm kiếm, lọc dữ liệu và tương tác với từng nhóm khách hàng một cách hiệu quả.

Trang 118

Danh mục phân loại ĐL/NPP

Danh mục phân loại ĐL/NPP (Đối tác/Liên hệ/Nhà cung cấp) trong phần mềm giúp bạn tổ chức và quản lý thông tin của các đối tác, liên hệ và nhà cung cấp một cách hiệu quả. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm, sắp xếp và theo dõi thông tin về họ, từ thông tin liên hệ cơ bản đến chi tiết về hợp đồng và giao dịch. Điều này giúp bạn tối ưu hóa quá trình làm việc với các đối tác và nhà cung cấp, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh của bạn.

Trang 119

Danh mục nhóm khách hàng

Danh mục nhóm khách hàng là tính năng trong phần mềm giúp bạn phân loại và tổ chức các khách hàng của mình theo các nhóm cụ thể. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng quản lý thông tin của từng nhóm khách hàng, tùy chỉnh cài đặt và thực hiện các hành động cụ thể cho từng nhóm mục tiêu một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Đơn vị cha:
  • Nhãn tìm kiếm:
  • IDO:
  • Mã đơn vị:
Trang 120

Danh mục nhóm khách hàng sửa chữa, bảo hành

Danh mục nhóm khách hàng sửa chữa, bảo hành là tính năng giúp bạn phân loại và quản lý thông tin của các khách hàng sử dụng dịch vụ sửa chữa hoặc bảo hành. Bằng cách tạo danh mục này, bạn có thể dễ dàng xác định và theo dõi thông tin của từng nhóm khách hàng, từ đó cải thiện việc tương tác và hỗ trợ khách hàng một cách hiệu quả hơn.

Trang 121

Kho

Tính năng "Kho" trên phần mềm được sử dụng để lưu trữ và quản lý thông tin, dữ liệu, tài liệu, hoặc các mục khác một cách tổ chức và dễ dàng tìm kiếm. Bạn có thể sắp xếp, tìm kiếm, và truy cập nhanh chóng vào các mục trong kho để tiện lợi trong công việc của mình.

Trang 122

Danh mục kho

Danh mục kho trong phần mềm giúp bạn quản lý và sắp xếp các mặt hàng, sản phẩm, hoặc vật phẩm trong kho của bạn. Bạn có thể xem tồn kho, thêm mới, chỉnh sửa, hoặc xóa các mục trong kho dễ dàng từ danh mục này.

Trang 123

Danh mục lý do nhập xuất kho

Danh mục lý do nhập xuất kho trên phần mềm được sử dụng để ghi nhận và phân loại các lý do cụ thể khi có sự thay đổi trong việc nhập hoặc xuất hàng hóa từ kho. Việc sử dụng danh mục này giúp bạn theo dõi và quản lý chính xác nguyên nhân của các hoạt động nhập xuất kho, từ đó giúp tối ưu hóa quy trình và kiểm soát hiệu quả tình trạng hàng tồn kho.

Trang 124

Tài chính, kế toán

Tính năng tài chính và kế toán trên phần mềm giúp bạn quản lý các giao dịch tài chính, theo dõi chi tiêu, lập bảng cân đối kế toán, và tạo báo cáo tài chính. Bạn có thể nhập dữ liệu về thu chi, doanh số, lợi nhuận, và các thông tin liên quan khác để đảm bảo rằng tài chính của bạn được kiểm soát và báo cáo đầy đủ.

Trang 125

Danh mục phương thức thanh toán

Danh mục phương thức thanh toán trong phần mềm giúp bạn quản lý các phương thức thanh toán mà bạn muốn sử dụng khi thực hiện thanh toán. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa hoặc xóa các phương thức thanh toán như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, ví điện tử, chuyển khoản ngân hàng, và nhiều hơn nữa. Điều này giúp bạn dễ dàng lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp và nhanh chóng hoàn thành giao dịch một cách thuận tiện.

Trang 126

Danh mục tài khoản kế toán

Danh mục tài khoản kế toán trong phần mềm giúp bạn tổ chức và phân loại các tài khoản kế toán theo các nhóm khác nhau như tài sản, nợ, vốn, doanh thu, chi phí, vv. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng theo dõi và quản lý các giao dịch tài chính của doanh nghiệp một cách hiệu quả, cũng như tạo ra báo cáo tài chính chính xác và đầy đủ.

Trang 127

Thông tin số tài khoản ngân hàng

Tính năng cung cấp thông tin số tài khoản ngân hàng trên phần mềm nhằm giúp người dùng có thể thực hiện các giao dịch liên quan đến thanh toán, chuyển khoản hoặc quản lý tài chính một cách dễ dàng và thuận tiện. Bằng cách nhập thông tin số tài khoản ngân hàng, người dùng có thể kết nối tài khoản của mình vào phần mềm để thực hiện các hoạt động tài chính một cách tiện lợi.

Trang 128

Danh mục mục thu chi

Danh mục mục thu chi trong phần mềm giúp bạn phân loại và quản lý các khoản thu và chi tiêu một cách rõ ràng. Bằng cách tạo danh mục phù hợp, bạn có thể theo dõi và biết được nguồn gốc, mục đích của từng khoản tiền mà bạn thu và chi ra. Điều này giúp bạn dễ dàng xem tổng quan về tình hình tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp của mình và đưa ra quyết định thông minh hơn trong việc quản lý nguồn lực.

Trang 129

Hành chính, nhân sự

Tính năng "Hành chính, nhân sự" trên phần mềm được thiết kế để quản lý thông tin liên quan đến hành chính và nhân sự trong tổ chức hoặc doanh nghiệp. Bạn có thể sử dụng tính năng này để nhập thông tin cá nhân của nhân viên, quản lý thông tin về lịch làm việc, chấm công, quản lý hồ sơ nhân viên, xem bảng lương, và thực hiện các công việc hành chính khác liên quan đến nhân sự và hành chính.

Trang 130

Danh mục chức vụ

Danh mục chức vụ trên phần mềm được sử dụng để quản lý và phân loại các chức vụ hoặc vị trí trong tổ chức của bạn. Bạn có thể tạo các chức vụ khác nhau, gán chúng cho nhân viên, và sắp xếp thông tin về chức vụ một cách dễ dàng. Điều này giúp tổ chức của bạn tổ chức và quản lý nhân sự một cách hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Tên chức vụ:
Trang 131

Danh mục loại hợp đồng lao động

Danh mục loại hợp đồng lao động trên phần mềm giúp bạn phân loại và quản lý các loại hợp đồng lao động một cách dễ dàng. Bạn có thể tạo, chỉnh sửa và xem thông tin chi tiết về từng loại hợp đồng để tiện cho việc quản lý nhân sự và công việc liên quan đến nhân viên trong công ty.

Trường dữ liệu:

  • Thời gian hợp đồng:
  • Tên danh mục:
Trang 132

Danh mục hình thức lương

Danh mục hình thức lương trên phần mềm giúp bạn quản lý chi tiết về các loại hình thức lương mà công ty sử dụng, bao gồm lương cố định, lương theo sản phẩm, hay các khoản thưởng khác. Bạn có thể thêm, sửa hoặc xóa các mục trong danh sách này để theo dõi và tính toán chi phí lương một cách chính xác.

Trang 133

Danh mục loại phụ cấp

Danh mục loại phụ cấp trong phần mềm giúp bạn quản lý và phân loại các khoản phụ cấp khác nhau mà bạn có thể nhận trong quá trình làm việc. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng nhận biết và theo dõi các loại phụ cấp khác nhau mà công ty cung cấp, giúp tăng tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình quản lý tài chính và nhân sự.

Trang 134

Sale, bán hàng

Tính năng "Sale, bán hàng" trên phần mềm được sử dụng để quản lý việc bán hàng và giao dịch với khách hàng. Bạn có thể tạo đơn hàng, tạo hóa đơn, quản lý sản phẩm, lập báo cáo doanh số bán hàng, theo dõi lịch sử giao dịch và nhiều công việc khác liên quan đến quá trình bán hàng của doanh nghiệp.

Trang 135

Trạng thái giao dịch

Trạng thái giao dịch là tính năng cho phép bạn theo dõi tình hình của các giao dịch mà bạn đã thực hiện trên phần mềm. Bạn có thể xem xét trạng thái hiện tại của giao dịch, như đã hoàn thành, đang chờ xử lý, hoặc bị hủy bỏ. Điều này giúp bạn kiểm soát và quản lý các giao dịch một cách hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Ẩn sử dụng:
  • Color:
  • Label:
  • Mã danh mục:
Trang 136

Tag phân loại lead, deal

Tag phân loại lead và deal giúp bạn dễ dàng nhận diện và quản lý thông tin khách hàng một cách hiệu quả hơn trên phần mềm. Bằng cách gán tag cho từng lead và deal, bạn có thể tạo ra các nhóm khách hàng tương ứng với nhu cầu kinh doanh của mình, từ đó tối ưu hóa quá trình tiếp cận và chăm sóc khách hàng.

Trang 137

Trạng thái liên hệ lead

Tính năng "Trạng thái liên hệ lead" trên phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi quá trình liên hệ với khách hàng tiềm năng (lead). Bằng cách cập nhật trạng thái liên hệ của từng lead, bạn có thể biết được liệu họ đã được liên hệ, đang chờ phản hồi, đã ký hợp đồng hay chưa. Điều này giúp bạn tổ chức công việc một cách hiệu quả, tối ưu hóa quá trình chăm sóc khách hàng và tăng cơ hội chuyển đổi lead thành khách hàng thực sự.

Trang 138

Shortcut deal

Tính năng "Shortcut deal" trên phần mềm giúp người dùng nhanh chóng tạo giao dịch mà không cần phải đi qua các bước phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả trong quá trình giao dịch trên phần mềm.

Trường dữ liệu:

  • Áp dụng:
  • Link:
  • Màu sắc:
  • STT:
Trang 139

Thông tin mô tả activities

Thông tin mô tả activities trên phần mềm giúp người dùng có thể xem chi tiết về các hoạt động đã được thực hiện trước đó. Điều này giúp người dùng theo dõi và quản lý công việc một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về các hoạt động đã hoàn thành và đang tiếp tục thực hiện.

Trường dữ liệu:

  • Icon:
  • Màu sắc:
  • Tiêu đề:
  • STT:
Trang 140

Ticket

Tính năng "Ticket" trên phần mềm được sử dụng để tạo và quản lý các yêu cầu hỗ trợ, phản hồi từ khách hàng, hoặc báo cáo sự cố. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể tạo mới, chỉnh sửa, xem trạng thái và tiến độ xử lý của các ticket một cách dễ dàng. Đây là một cách hiệu quả để tổ chức và theo dõi các yêu cầu từ khách hàng của bạn.

Trang 141

Danh mục độ ưu tiên

Danh mục độ ưu tiên trong phần mềm giúp bạn xác định mức độ quan trọng của các công việc hoặc nhiệm vụ trong danh sách công việc của mình. Bằng cách thiết lập độ ưu tiên cho từng mục, bạn có thể dễ dàng nhận biết và quyết định xem công việc nào cần hoàn thành trước, giúp tăng hiệu suất làm việc và quản lý thời gian hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
Trang 142

Danh mục trạng thái ticket support

Danh mục trạng thái ticket support trong phần mềm được sử dụng để phân loại và theo dõi trạng thái của các ticket hỗ trợ từ khi được tạo đến khi được giải quyết. Người dùng có thể đặt trạng thái của ticket là "Đang chờ xử lý", "Đang xử lý", "Đã giải quyết" và các trạng thái khác tùy chỉnh để dễ dàng quản lý và theo dõi tiến độ xử lý của các yêu cầu hỗ trợ.

Trường dữ liệu:

  • Màu sắc:
  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • STT:
Trang 143

Thông tin mô tả activities

Tính năng "Thông tin mô tả activities" trong phần mềm giúp bạn xem và quản lý các hoạt động hoặc sự kiện đã diễn ra trước đó. Bằng cách này, bạn có thể theo dõi lịch sử các hoạt động của mình, xem thông tin chi tiết về các sự kiện đã xảy ra và tìm hiểu thêm về các hoạt động đã được thực hiện trước đó trong phần mềm.

Trường dữ liệu:

  • Icon:
  • Màu sắc:
  • Tiêu đề:
  • STT:
Trang 144

Danh mục nguồn tiếp nhận

Danh mục nguồn tiếp nhận trên phần mềm giúp bạn tổ chức và quản lý các nguồn thông tin hoặc yêu cầu đến từ khách hàng. Bạn có thể sắp xếp, lọc và xem chi tiết về mỗi nguồn tiếp nhận để dễ dàng theo dõi và xử lý chúng một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
Trang 145

Tour

Tính năng "Tour" trên phần mềm được thiết kế để hướng dẫn người dùng qua các bước cơ bản để sử dụng phần mềm một cách hiệu quả. Thông qua Tour, người dùng sẽ được dẫn dắt từng bước để làm quen với giao diện, các chức năng chính và cách thức hoạt động của phần mềm. Điều này giúp người dùng nhanh chóng làm quen với phần mềm mà không cần phải tìm hiểu nhiều thông tin từ nguồn khác.

Trang 146

Trạng thái booking với nhà cung cấp

Trạng thái booking với nhà cung cấp là tính năng giúp bạn theo dõi tình trạng đơn hàng hoặc dịch vụ bạn đã đặt với nhà cung cấp. Bằng cách này, bạn có thể biết được liệu đơn hàng đã được xác nhận, đang chờ xử lý hay đã hoàn tất. Điều này giúp bạn chuẩn bị và quản lý kế hoạch của mình một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • STT:
Trang 147

Danh mục nhóm phụ thu

Danh mục nhóm phụ thu trong phần mềm giúp bạn quản lý và phân loại các khoản phụ thu theo nhóm cụ thể. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng tra cứu, theo dõi và báo cáo về các khoản phụ thu theo từng danh mục nhóm, giúp tăng tính rõ ràng và hiệu quả trong quản lý tài chính và doanh thu của bạn.

Trang 148

Danh mục hãng bán vé

Danh mục hãng bán vé trên phần mềm giúp người dùng có thể xem danh sách các hãng hàng không đã có sẵn trong hệ thống. Bằng cách này, người dùng có thể dễ dàng chọn hãng mà họ muốn mua vé từ đó xem thông tin về các chuyến bay, giá vé và thực hiện đặt vé một cách thuận tiện.

Trang 149

Danh mục địa điểm đi/đến

Danh mục địa điểm đi/đến trên phần mềm giúp bạn lưu trữ và quản lý thông tin về các địa điểm bạn thường xuyên đi hoặc muốn đến. Bạn có thể tạo danh sách các địa điểm yêu thích, lịch trình du lịch, hay địa chỉ cần đến trong công việc. Tính năng này giúp bạn dễ dàng truy cập và sử dụng thông tin về địa điểm một cách thuận tiện và nhanh chóng.

Trang 150

Danh mục điểm đến

Danh mục điểm đến là tính năng trên phần mềm giúp bạn lưu trữ và quản lý thông tin về các địa điểm mà bạn muốn đến. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa hoặc xóa các điểm đến, gắn kết thông tin chi tiết về địa điểm, như địa chỉ, giá cả, hoặc ghi chú cá nhân. Điều này giúp bạn dễ dàng tổ chức và theo dõi danh sách các địa điểm mà bạn quan tâm hoặc muốn ghé thăm trong tương lai.

Trang 151

Bảo hành điện tử

Tính năng "Bảo hành điện tử" trên phần mềm giúp người dùng lưu trữ thông tin về các sản phẩm mua, thời gian bảo hành, chi tiết về chính sách bảo hành, và nhắc nhở về việc bảo dưỡng hoặc kiểm tra sản phẩm định kỳ. Điều này giúp người dùng quản lý bảo hành dễ dàng hơn, đảm bảo không bỏ lỡ các quyền lợi khi cần sửa chữa hoặc đổi trả sản phẩm.

Trang 152

Danh mục số khung số máy

Tính năng "Danh mục số khung số máy" trên phần mềm giúp bạn lưu trữ và quản lý thông tin về số khung và số máy của các phương tiện, giúp bạn dễ dàng theo dõi và tra cứu thông tin quan trọng về các thiết bị, xe cộ hoặc tài sản mà bạn quản lý.

Trang 153

Sửa chữa, bảo hành

Tính năng "Sửa chữa, bảo hành" trên phần mềm giúp người dùng ghi nhận và quản lý các yêu cầu sửa chữa hoặc bảo hành sản phẩm. Người dùng có thể tạo, theo dõi và xử lý các yêu cầu này một cách hiệu quả, giúp cải thiện quy trình hỗ trợ khách hàng và duy trì sự hài lòng của họ.

Trang 154

Danh mục activity log

Danh mục Activity Log trên phần mềm giúp bạn theo dõi và xem lại các hoạt động đã được thực hiện trước đó trên ứng dụng. Bạn có thể xem lịch sử các tương tác, thay đổi, hay cập nhật dữ liệu để dễ dàng kiểm tra và kiểm soát quá trình làm việc của mình. Điều này giúp bạn theo dõi và quản lý công việc một cách hiệu quả hơn.

Trang 155

Danh mục hồ sơ bảo hiểm

Danh mục hồ sơ bảo hiểm trên phần mềm giúp bạn quản lý thông tin về các hồ sơ bảo hiểm của mình một cách dễ dàng. Bạn có thể thêm, sửa, xóa thông tin về các hồ sơ bảo hiểm của mình, cung cấp thông tin cần thiết khi cần thiết và đảm bảo rằng mọi thông tin quan trọng liên quan đến bảo hiểm được lưu trữ một cách an toàn và tiện lợi.

Trang 156

Danh mục trạng thái phiếu

Danh mục trạng thái phiếu là tính năng trong phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi tình trạng của các phiếu một cách dễ dàng. Bằng cách sử dụng danh mục này, bạn có thể biết được phiếu nào đang trong quá trình xử lý, phiếu nào đã hoàn thành, phiếu nào đang chờ xử lý hoặc bất kỳ trạng thái nào khác mà bạn đã định nghĩa trước đó. Điều này giúp bạn tổ chức công việc hiệu quả hơn, đồng thời cung cấp thông tin chính xác về tình hình làm việc của bạn.

Trang 157

Danh mục trạng thái đơn hàng

Danh mục trạng thái đơn hàng là tính năng cho phép bạn xem và quản lý trạng thái của các đơn hàng trong phần mềm. Bạn có thể theo dõi từ trạng thái "Chưa xử lý" đến "Đã giao hàng" để biết được tiến độ của các đơn hàng và quản lý chúng một cách hiệu quả.

Trang 158

Quản lý cấp bậc yêu cầu

Quản lý cấp bậc yêu cầu trên phần mềm giúp người dùng thiết lập và quản lý các cấp độ truy cập và quyền hạn cho các người dùng trong tổ chức. Bằng cách này, bạn có thể xác định ai có thể thực hiện những công việc cụ thể, hạn chế truy cập vào các phần quan trọng của hệ thống, và tạo ra một hệ thống quản lý an toàn và hiệu quả.

Trang 159

Cẩm nang sửa chữa

Tính năng "Cẩm nang sửa chữa" trên phần mềm được thiết kế để cung cấp hướng dẫn chi tiết và bước đi để sửa chữa các vấn đề kỹ thuật hoặc lỗi phát sinh trong quá trình sử dụng phần mềm. Người dùng có thể tham khảo các hướng dẫn, gợi ý giải pháp hoặc video hướng dẫn để tự khắc phục các sự cố một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Trang 160

Danh mục nhóm dịch vụ

Danh mục nhóm dịch vụ trong phần mềm giúp bạn tổ chức các dịch vụ hoặc sản phẩm theo nhóm cụ thể. Bạn có thể sắp xếp, quản lý và hiển thị chúng một cách dễ dàng để dễ dàng tìm kiếm và quản lý. Điều này giúp tăng cường tổ chức và hiệu quả trong việc quản lý danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên phần mềm.

Trang 161

Danh mục dịch vụ khác

Danh mục dịch vụ khác trong phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi các dịch vụ hoặc sản phẩm mà bạn cung cấp ngoài danh mục chính. Bạn có thể thêm, sửa đổi hoặc xóa các dịch vụ này để theo dõi chúng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Trang 162

Danh mục tính năng cần test

Tính năng cần test là chức năng gửi tin nhắn trong phần mềm. Chức năng này cho phép người dùng gửi tin nhắn cho các đối tác hoặc thành viên khác trong phần mềm, giúp tương tác và trao đổi thông tin một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Trang 163

Danh mục lỗi, hư hỏng

Tính năng "Danh mục lỗi, hư hỏng" trên phần mềm được sử dụng để ghi chép và quản lý các lỗi, hư hỏng hoặc vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng phần mềm. Người dùng có thể tạo danh mục, ghi chú, đánh giá và theo dõi các lỗi để quản lý và giải quyết chúng một cách hiệu quả.

Trang 164

Danh mục phương án bảo hành

Danh mục phương án bảo hành trong phần mềm được sử dụng để quản lý và lưu trữ các phương án bảo hành cho sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Người dùng có thể thêm, chỉnh sửa, xóa và tra cứu thông tin về các phương án bảo hành để quản lý hiệu quả quy trình bảo hành và hỗ trợ khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác.

Trang 165

Danh mục dịch vụ xử lý

Danh mục dịch vụ xử lý trong phần mềm cho phép bạn tạo và quản lý danh sách các dịch vụ mà bạn cung cấp. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa hoặc xóa các dịch vụ trong danh sách này. Tính năng này giúp bạn tổ chức thông tin về các dịch vụ một cách dễ dàng và tiện lợi.

Trang 166

Danh mục phụ kiện nhận kèm

Danh mục phụ kiện nhận kèm trong phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi các phụ kiện hoặc sản phẩm đi kèm với sản phẩm chính. Bạn có thể dễ dàng xem thông tin chi tiết, tồn kho, giá cả và các thông tin khác về các phụ kiện này từ danh mục đó.

Trang 167

Danh mục loại phiếu

Danh mục loại phiếu trong phần mềm giúp bạn tổ chức và phân loại các phiếu theo các nhóm cụ thể như phiếu nhập, phiếu xuất, phiếu điều chỉnh, v.v. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm, lọc và hiển thị thông tin đúng theo yêu cầu của mình một cách hiệu quả.

Trang 168

Thông tin sản phẩm

Tính năng "Thông tin sản phẩm" trên phần mềm được thiết kế để cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn quan tâm. Bạn có thể xem thông tin mô tả, hình ảnh, giá cả, và các thông tin liên quan khác về sản phẩm đó thông qua tính năng này. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hoặc sử dụng nó.

Trang 169

Danh mục đơn vị tính

Danh mục đơn vị tính trên phần mềm giúp bạn quản lý và sắp xếp các đơn vị tính mà bạn sử dụng trong quá trình làm việc. Bạn có thể tạo, sửa đổi hoặc xóa các đơn vị tính theo nhu cầu của mình, giúp việc tính toán và quản lý số liệu trở nên dễ dàng hơn.

Trang 170

Hãng sản xuất, thương hiệu

Hãng sản xuất và thương hiệu của một phần mềm thường được sử dụng để xác định nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm. Thông tin này giúp người dùng đánh giá tính đáng tin cậy và uy tín của phần mềm, cũng như hỗ trợ trong việc tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật và cập nhật.

Trang 171

Danh mục model

Danh mục model trong phần mềm được sử dụng để tổ chức và quản lý các mô hình dữ liệu khác nhau. Bạn có thể tạo và quản lý các mô hình dữ liệu, như khách hàng, sản phẩm, đơn hàng, v.v., trong danh mục model để dễ dàng truy cập và sử dụng chúng trong quá trình làm việc.

Trang 172

Danh mục part number

Danh mục part number trên phần mềm giúp bạn quản lý và lưu trữ thông tin về các mã số phần của sản phẩm một cách dễ dàng. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể tra cứu thông tin về các part number, tạo danh sách part number, hoặc theo dõi tình trạng của từng part number trong quá trình sử dụng phần mềm.

Trang 173

Bảo hành ủy quyền

Tính năng "Bảo hành ủy quyền" trên phần mềm cho phép bạn ủy quyền quyền lợi bảo hành cho một người khác. Điều này có nghĩa là người được ủy quyền có thể sử dụng quyền lợi bảo hành mà không cần phải là chủ sở hữu ban đầu của sản phẩm. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho việc xử lý các vấn đề bảo hành một cách linh hoạt và thuận tiện.

Trang 174

Danh mục mục thu chi của trạm

Danh mục mục thu chi của trạm trên phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi các khoản thu và chi tiêu của trạm một cách rõ ràng. Bằng cách này, bạn có thể biết được nguồn thu, chi tiêu, và tạo ra báo cáo chi tiết về tình hình tài chính của trạm.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • Loại thu chi:
  • STT:
Trang 175

Danh mục loại hình xử lý phiếu

Danh mục loại hình xử lý phiếu trên phần mềm giúp bạn phân loại và định rõ mục đích xử lý của từng phiếu. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng theo dõi và quản lý công việc, đồng thời tối ưu hóa quy trình xử lý phiếu một cách hiệu quả.

Trang 176

Danh mục nhóm lỗi

Danh mục nhóm lỗi là tính năng trong phần mềm giúp bạn tổ chức và phân loại các lỗi hoặc vấn đề mà người dùng gặp phải. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng quản lý và theo dõi các lỗi theo nhóm, từ đó giúp tăng hiệu quả trong việc sửa chữa và cải thiện chất lượng sản phẩm.

Trang 177

Danh mục nhóm giải pháp

Danh mục nhóm giải pháp là nơi bạn có thể sắp xếp các giải pháp theo nhóm để dễ dàng quản lý và tìm kiếm. Bạn có thể tạo nhóm, thêm các giải pháp vào từng nhóm và xem danh sách các giải pháp theo từng nhóm một cách tiện lợi. Điều này giúp bạn tổ chức công việc hiệu quả hơn và tìm kiếm thông tin cần thiết nhanh chóng.

Trang 178

Cấu hình phí đi lại

Cấu hình phí đi lại là tính năng giúp người dùng thiết lập các thông số liên quan đến việc tính toán chi phí di chuyển trong phần mềm. Bằng cách cấu hình phí đi lại, người dùng có thể thiết lập các thông số như giá xăng, phí cầu đường, phí đỗ xe, hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến việc tính toán chi phí khi di chuyển từ điểm A đến điểm B. Điều này giúp người dùng có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về chi phí di chuyển và giúp họ quyết định hợp lý những kế hoạch vận chuyển của mình.

Trang 179

Báo cáo

Báo cáo
Tính năng "Báo cáo" trong phần mềm quản lý là nơi xem các báo cáo về dữ liệu đã nhập và xử lý trong phần mềm. Tính năng này giúp người dùng theo dõi và phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh một cách chính xác và thuận tiện.

Ảnh minh họa
Trang 180

Báo cáo trạm bảo hành

Báo cáo trạm bảo hành
Tính năng "Báo cáo trạm bảo hành" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cung cấp thông tin chi tiết về các hoạt động và hiệu quả của trạm bảo hành. Đây là nơi xem các báo cáo liên quan đến việc bảo hành sản phẩm, giúp người dùng theo dõi và đánh giá chất lượng dịch vụ tại các trạm bảo hành khác nhau.

Ảnh minh họa
Trang 181

Báo cáo sản xuất

Báo cáo sản xuất
Tính năng "Báo cáo sản xuất" trong phần mềm quản lý là nơi xem các báo cáo sản xuất, giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về quá trình sản xuất, từ đó đưa ra quyết định điều chỉnh phù hợp. Tính năng này được thiết kế bởi QBIS, nhằm cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về tình hình sản xuất tại một thời điểm cụ thể.

Ảnh minh họa
Trang 182

Báo cáo bảo hành điện tử

Báo cáo bảo hành điện tử
Tính năng này được thiết kế để quản lý và xem các báo cáo về sản phẩm đã kích hoạt bảo hành điện tử trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như hàng tháng. Đây là công cụ hữu ích trong phần mềm quản lý, giúp người dùng theo dõi và quản lý hiệu quả các chính sách bảo hành sản phẩm của mình.

Ảnh minh họa
Trang 183

Báo cáo thu mua nông vụ, nguyên liệu

Báo cáo thu mua nông vụ, nguyên liệu
Tính năng này được thiết kế trong phần mềm quản lý để cung cấp các báo cáo chi tiết về việc thu mua nông sản và nguyên liệu. QBIS thiết kế tính năng này nhằm là nơi xem các Báo cáo thu mua nông vụ, nguyên liệu, giúp người quản lý có cái nhìn tổng quan và chi tiết về các hoạt động thu mua, từ đó hỗ trợ quyết định và lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả hơn.

Ảnh minh họa
Trang 184

Báo cáo điều hành

Báo cáo điều hành
Tính năng "Báo cáo điều hành" trong phần mềm quản lý được thiết kế nhằm cung cấp một nơi trung tâm để xem các báo cáo liên quan đến điều hành đơn hàng và điều hành booking. Tính năng này giúp người dùng theo dõi, phân tích và quản lý hiệu quả các hoạt động điều hành, từ đó nâng cao hiệu suất công việc.

Ảnh minh họa
Trang 185

Báo cáo bán hàng, doanh thu

Báo cáo bán hàng, doanh thu
Tính năng này cho phép người dùng tạo và xem các báo cáo chi tiết về bán hàng và doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định. Nó giúp người quản lý đánh giá hiệu quả kinh doanh và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định chiến lược. Tính năng này rất quan trọng trong phần mềm quản lý, giúp theo dõi tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp một cách chính xác.

Ảnh minh họa
Trang 186

Báo cáo thu chi, tài chính

Báo cáo thu chi, tài chính
Tính năng này trong phần mềm quản lý được thiết kế nhằm cung cấp cho người dùng các báo cáo chi tiết về thu nhập và chi phí của doanh nghiệp. Đây là nơi xem các báo cáo thu chi, tài chính, giúp người dùng theo dõi tình hình tài chính một cách chính xác và hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 187

Báo cáo lead, marketing

Báo cáo lead, marketing
Tính năng "Báo cáo lead, marketing" trong phần mềm quản lý là nơi bạn có thể xem các báo cáo chi tiết về hiệu quả các chiến dịch marketing và quản lý lead. QBIS thiết kế tính năng này nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan và sâu sắc, giúp người dùng theo dõi và đánh giá kết quả của các hoạt động marketing một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 188

Báo cáo khách hàng

Báo cáo khách hàng
Tính năng "Báo cáo khách hàng" trong phần mềm quản lý được thiết kế nhằm cung cấp một nơi để xem các báo cáo liên quan đến khách hàng. Tính năng này giúp người dùng có thể theo dõi, phân tích và hiểu rõ hơn về hành vi, xu hướng mua hàng của khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp hơn.

Ảnh minh họa
Trang 189

Báo cáo ticket hỗ trợ khách hàng

Báo cáo ticket hỗ trợ khách hàng
Tính năng này được thiết kế nhằm cung cấp một nơi để xem các báo cáo về ticket hỗ trợ khách hàng trong phần mềm quản lý. Nó giúp theo dõi hiệu quả giải quyết các yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết để cải thiện dịch vụ.

Ảnh minh họa
Trang 190

Báo cáo nhà cung cấp dịch vụ

Báo cáo nhà cung cấp dịch vụ
Tính năng "Báo cáo nhà cung cấp dịch vụ" trong phần mềm quản lý được thiết kế nhằm cung cấp một nơi chuyên biệt để xem và phân tích các báo cáo liên quan đến nhà cung cấp dịch vụ. Tính năng này giúp người dùng có cái nhìn tổng quan và chi tiết về hiệu suất và chất lượng dịch vụ từ các nhà cung cấp, qua đó hỗ trợ quyết định và quản lý hiệu quả hơn.

Ảnh minh họa
Trang 191

Báo cáo quản trị kinh doanh

Báo cáo quản trị kinh doanh
Tính năng "Báo cáo quản trị kinh doanh" trong phần mềm quản lý là nơi để xem các báo cáo chi tiết, hỗ trợ quản trị và ra quyết định trong kinh doanh. Theo thiết kế của QBIS, tính năng này được tạo ra để cung cấp một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về các hoạt động kinh doanh, qua đó giúp các nhà quản lý có được những thông tin cần thiết để điều hướng và phát triển công ty một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 192

Báo cáo sửa chữa, bảo hành

Báo cáo sửa chữa, bảo hành
Tính năng "Báo cáo sửa chữa, bảo hành" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các hoạt động sửa chữa và bảo hành sản phẩm. Đây là nơi xem các báo cáo liên quan, giúp người dùng theo dõi hiệu quả quá trình xử lý các vấn đề kỹ thuật cũng như trạng thái bảo hành của sản phẩm một cách chính xác và tiện lợi.

Ảnh minh họa
Trang 193

Báo cáo tồn kho

Báo cáo tồn kho
Tính năng "Báo cáo tồn kho" trong phần mềm quản lý là nơi xem các báo cáo liên quan đến lượng hàng hóa hiện có trong kho, giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý tồn kho một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 194

Báo cáo công việc, hoạt động

Báo cáo công việc, hoạt động
Tính năng này được thiết kế để làm nơi xem các báo cáo công việc và hoạt động trong phần mềm quản lý. Nó giúp người dùng theo dõi hiệu quả, tiến độ và các chi tiết liên quan đến các hoạt động và công việc đã được thực hiện.

Ảnh minh họa
Trang 195

Quản trị

Quản trị
Tính năng 'Quản trị' trong phần mềm quản lý cho phép người dùng cấp cao thiết lập, điều chỉnh và quản lý quyền truy cập của người dùng khác, đồng thời cung cấp các công cụ để kiểm soát và theo dõi hiệu quả hoạt động của hệ thống. Tính năng này đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập vào các chức năng quan trọng của phần mềm, từ đó nâng cao an ninh và hiệu quả quản lý tổng thể.

Ảnh minh họa
Trang 196

Cấu hình trường thông tin riêng

Cấu hình trường thông tin riêng
Tính năng này cho phép người dùng thêm các trường thông tin tùy chỉnh vào các đối tượng nghiệp vụ trong phần mềm quản lý. Điều này giúp cá nhân hóa và mở rộng cơ sở dữ liệu theo nhu cầu cụ thể của tổ chức, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và báo cáo.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Loại đối tượng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh mục các nhóm hoặc phân loại mà đối tượng thuộc về, giúp người dùng phân loại và quản lý đối tượng một cách hiệu quả.
Trang 197

Quản trị system

Tính năng "Quản trị system" trên phần mềm giúp người dùng quản lý và điều chỉnh các cài đặt, thiết lập liên quan đến hệ thống hoặc cấu hình tổng thể của phần mềm. Điều này bao gồm việc quản lý người dùng, quyền truy cập, cài đặt hệ thống, ghi log, và các chức năng quản trị khác để đảm bảo hoạt động của phần mềm một cách hiệu quả và an toàn.

Trường dữ liệu:

  • Ảnh đại diện:
  • Tên mẫu:
  • Nhóm:
  • Html:
Trang 198

Danh mục hàm tính toán công thức

Chức năng "Danh mục hàm tính toán công thức" trong phần mềm giúp người dùng xem và chọn các hàm tính toán đã được xây dựng sẵn để áp dụng vào công việc của mình một cách dễ dàng và nhanh chóng. Điều này giúp tăng hiệu suất và độ chính xác trong việc tính toán và xử lý dữ liệu.

Trường dữ liệu:

  • Tên hàm:
  • Mô tả:
  • Loại:
  • Công thức tương ứng:
Trang 199

Danh mục từ khóa help QBIS

Trường dữ liệu:

  • Id Menu:
  • Từ khóa:
Trang 200

Danh mục địa bàn

Danh mục địa bàn trong phần mềm giúp bạn xem và quản lý các địa điểm quan trọng hoặc yêu cầu như trạm xe buýt, trạm cứu thương, trường học, v.v. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa hoặc xóa các địa điểm trong danh sách này để dễ dàng tìm kiếm và sắp xếp thông tin theo nhu cầu của mình.

Trường dữ liệu:

  • Code chart:
  • Mã địa bàn:
  • Tên địa bàn:
  • Mã địa bàn cha:
Trang 201

Trạng thái đơn hàng scell

Tính năng "Trạng thái đơn hàng" trong phần mềm giúp bạn theo dõi tình hình của đơn hàng scell. Bằng cách xem trạng thái này, bạn có thể biết được đơn hàng đã được xác nhận, đang được vận chuyển hay đã hoàn tất. Điều này giúp bạn quản lý đơn hàng một cách hiệu quả và dễ dàng theo dõi quá trình xử lý đơn hàng từ đầu đến cuối.

Trường dữ liệu:

  • Color:
  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
Trang 202

Danh mục trigger event

Danh mục trigger event trên phần mềm giúp bạn thiết lập các sự kiện kích hoạt (trigger events) để tự động thực hiện các hành động cụ thể. Khi điều kiện được định nghĩa trước xảy ra, trigger event sẽ kích hoạt hành động tương ứng, giúp bạn tối ưu hoá quá trình làm việc và tiết kiệm thời gian.

Trường dữ liệu:

  • Input field:
  • Output field:
  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
Trang 203

Danh mục trigger app

Danh mục trigger app trong phần mềm giúp bạn tạo ra các trigger để kích hoạt các hành động tự động khi xảy ra các sự kiện cụ thể. Bằng cách thiết lập các trigger, bạn có thể tự động hóa các quy trình làm việc, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc.

Trường dữ liệu:

  • Logo app:
  • Mã app:
  • App Id Service:
  • App Key Service:
Trang 204

Danh mục mẫu landing page

Danh mục mẫu landing page trong phần mềm giúp bạn dễ dàng chọn và sử dụng các mẫu thiết kế sẵn có cho trang landing page của bạn. Nhờ tính năng này, bạn có thể tìm kiếm và chọn mẫu landing page phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình một cách nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.

Trường dữ liệu:

  • Ảnh đại diện:
  • Id preview:
  • Phân loại:
  • Loại hiển thị:
Trang 205

Danh mục trạng thái yêu cầu ticket

Danh mục trạng thái yêu cầu ticket trong phần mềm được sử dụng để phân loại và theo dõi trạng thái của các yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng. Bằng cách này, bạn có thể biết được yêu cầu của mình đang ở giai đoạn nào trong quá trình xử lý, từ việc chờ xử lý, đang xử lý, hoặc đã hoàn thành. Điều này giúp tăng tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý yêu cầu hỗ trợ từ phía khách hàng.

Trường dữ liệu:

  • Màu sắc:
  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • STT:
Trang 206

Danh mục trạng thái task

Danh mục trạng thái task trong phần mềm được sử dụng để gắn nhãn cho các task hoặc công việc với trạng thái tương ứng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi tiến độ của công việc và biết được task đang ở trạng thái nào. Điều này giúp quản lý công việc hiệu quả hơn và tổ chức công việc một cách khoa học.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • Color:
  • Text color:
Trang 207

Danh mục trạng thái phiếu đề nghị xuất nhập kho

Danh mục trạng thái phiếu đề nghị xuất nhập kho trên phần mềm giúp người dùng theo dõi và quản lý trạng thái của các phiếu đề nghị xuất nhập kho. Người dùng có thể xem chi tiết các phiếu, biết được trạng thái hiện tại của từng phiếu như đã được duyệt, đang chờ duyệt, đã hoàn thành, hoặc bị từ chối. Điều này giúp cải thiện quá trình quản lý và xử lý các yêu cầu xuất nhập kho một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • Màu sắc:
Trang 208

Danh mục mẫu mobile app

Danh mục mẫu mobile app là nơi bạn có thể xem và lựa chọn các mẫu thiết kế sẵn có để áp dụng cho ứng dụng di động của mình. Các mẫu này có thể giúp bạn nhanh chóng tạo ra giao diện hấp dẫn và chuyên nghiệp mà không cần phải thiết kế từ đầu. Bằng cách sử dụng danh mục mẫu, bạn có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình phát triển ứng dụng của mình.

Trường dữ liệu:

  • Ảnh:
  • Title:
  • Link preview:
  • Trạng thái:
Trang 209

Danh mục mẫu theme website

Danh mục mẫu theme website cung cấp cho bạn các mẫu giao diện đã được thiết kế sẵn để bạn có thể chọn lựa và áp dụng cho trang web của mình một cách dễ dàng. Bạn có thể xem trước các mẫu theme, tùy chỉnh màu sắc, font chữ, và layout trước khi áp dụng cho trang web của mình. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc thiết kế giao diện cho trang web của mình.

Trường dữ liệu:

  • Ảnh đại diện:
  • Tên theme:
  • Mã theme:
  • Cấu hình path:
Trang 210

Danh mục trạng thái bán thiết bị

Danh mục trạng thái bán thiết bị trong phần mềm giúp bạn theo dõi tình trạng bán các thiết bị trong cửa hàng của mình. Bạn có thể xem các thiết bị đang được bán, đã bán, hoặc chưa bán để quản lý hiệu quả kho hàng và doanh số bán hàng của mình.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
Trang 211

Danh mục trigger action

Danh mục trigger action trong phần mềm là nơi bạn có thể thiết lập các hành động tự động xảy ra khi một sự kiện cụ thể xảy ra. Ví dụ, bạn có thể tạo một trigger action để gửi email thông báo cho nhân viên khi một đơn hàng mới được tạo, hoặc cập nhật trạng thái của một công việc khi thời hạn đã đến. Tính năng này giúp tăng cường tính linh hoạt và hiệu quả trong quản lý công việc và tương tác với hệ thống.

Trường dữ liệu:

  • Input field:
  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • Trigger app:
Trang 212

Thông tin thuộc tính CRM

Thuộc tính CRM trong phần mềm là những thông tin cụ thể và quan trọng về khách hàng, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, email, lịch sử mua hàng, ghi chú và các thông tin khác liên quan. Tính năng này giúp bạn quản lý và theo dõi thông tin cá nhân của từng khách hàng một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa quá trình tương tác và chăm sóc khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng.

Trường dữ liệu:

  • Áp dụng cho nhóm task:
  • Áp dụng cho loại đơn từ:
  • Áp dụng cho nhóm sản phẩm:
  • Áp dụng cho quy trình quản lý:
Trang 213

Danh mục trạng thái giao dịch deal

Danh mục trạng thái giao dịch deal trên phần mềm giúp bạn theo dõi và quản lý trạng thái của các giao dịch mua bán hoặc hợp đồng. Bằng cách này, bạn có thể xác định xem giao dịch đó đang ở giai đoạn nào trong quy trình, từ việc chờ xác nhận, đang tiến hành hay đã hoàn thành. Việc sắp xếp và phân loại các giao dịch theo trạng thái giúp bạn tổ chức công việc hiệu quả hơn và dễ dàng theo dõi tình hình kinh doanh của mình.

Trường dữ liệu:

  • Màu sắc:
  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
Trang 214

Field tổng hợp công thức

Tính năng "Field tổng hợp công thức" trong phần mềm giúp người dùng có thể tổng hợp và tính toán các công thức toán học hoặc khoa học một cách tự động. Bằng cách nhập các phép tính và biến số vào trường công thức, người dùng có thể dễ dàng thực hiện các phép tính phức tạp và nhận kết quả một cách nhanh chóng và chính xác. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc của người dùng khi cần phải thực hiện các tính toán phức tạp trong quá trình làm việc hàng ngày.

Trường dữ liệu:

  • Công thức:
  • Mã field:
  • Tiêu đề:
  • Mô tả:
Trang 215

Danh mục quốc gia

Danh mục quốc gia trên phần mềm giúp bạn chọn và hiển thị thông tin theo quốc gia mong muốn. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể liên quan đến một quốc gia cụ thể mà bạn quan tâm.

Trường dữ liệu:

  • Mã quốc gia:
  • Tên quốc gia:
Trang 216

Danh mục phép toán

Trường dữ liệu:

  • Phép toán:
  • Giá trị:
  • Mô tả:
Trang 217

Danh mục mẫu phiếu in

Danh mục mẫu phiếu in là nơi bạn có thể tìm thấy các mẫu phiếu sẵn có để in ra. Bạn có thể chọn mẫu phiếu phù hợp với nhu cầu của mình và in ra để sử dụng trong công việc hàng ngày. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi cần sử dụng các loại phiếu khác nhau.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị menu chính:
  • Là mẫu in tem:
  • Sử dụng style của hệ thống:
  • Ký hiệu thuộc tính:
Trang 218

Danh mục menu

Danh mục menu trong phần mềm thường chứa các chức năng hoặc tùy chọn khác nhau, giúp người dùng truy cập và sử dụng các tính năng khác nhau của phần mềm một cách dễ dàng. Ví dụ, bạn có thể tìm thấy các tùy chọn như tạo mới, mở tập tin, lưu tập tin, in ấn, xuất file, cài đặt, và nhiều tính năng khác trong danh mục menu. Điều này giúp người dùng dễ dàng thực hiện các công việc cụ thể và tương tác với phần mềm một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Màn hình menu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các lựa chọn hiển thị trên giao diện người dùng, cho phép họ truy cập nhanh vào các tính năng khác nhau của ứng dụng.
  • Là sửa chữa bảo hành: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mục cho phép đánh dấu các trường hợp sửa chữa thuộc phạm vi bảo hành của sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Là tồn kho: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một lựa chọn cho phép người dùng đánh dấu nếu mục này có trong kho hoặc không.
  • Là tài chính: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một lựa chọn cho phép đánh dấu liệu mục menu này có liên quan đến các chức năng tài chính của tổ chức hay không.
Trang 219

Danh mục trạng thái yêu cầu scell

Danh mục trạng thái yêu cầu scell trong phần mềm sẽ giúp bạn theo dõi và quản lý tình trạng của các yêu cầu scell một cách hiệu quả. Bằng cách này, bạn có thể biết được đang ở giai đoạn nào và cần thực hiện các bước tiếp theo gì để xử lý chúng một cách chính xác.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Màu sắc:
  • Số ngày cảnh báo:
  • STT:
Trang 220

Danh mục mẫu dashboard

Danh mục mẫu dashboard trong phần mềm được sử dụng để cung cấp các bố cục và mẫu sẵn có cho người dùng tạo và tùy chỉnh dashboard theo nhu cầu của họ một cách dễ dàng. Các mẫu dashboard này giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tạo ra giao diện trực quan và dễ đọc để theo dõi thông tin quan trọng và quản lý công việc hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Ảnh preivew:
  • Tiêu đề:
  • Loại template:
Trang 221

Danh mục trạng thái đơn từ

Danh mục trạng thái đơn từ trong phần mềm giúp bạn theo dõi và quản lý trạng thái của các đơn hàng. Bằng cách này, bạn có thể biết được đơn hàng đang ở trạng thái nào trong quá trình xử lý, từ đó có thể quản lý công việc hiệu quả hơn, cập nhật tình hình và đảm bảo việc giao hàng diễn ra một cách chính xác và đúng hẹn.

Trường dữ liệu:

  • Color text:
  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • Color:
Trang 222

Danh mục ngân hàng

Danh mục ngân hàng trong phần mềm giúp bạn quản lý thông tin về các tài khoản ngân hàng của mình một cách dễ dàng. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa hoặc xóa các tài khoản ngân hàng, cập nhật số dư, và theo dõi các giao dịch liên quan đến ngân hàng một cách thuận tiện.

Trường dữ liệu:

  • Tên ngân hàng:
  • Tên giao dịch:
  • Mã ngân hàng:
Trang 223

Danh mục loại quyết định nhân sự

Danh mục loại quyết định nhân sự trong phần mềm giúp bạn tổ chức và lưu trữ các quyết định liên quan đến nhân sự một cách có hệ thống. Bạn có thể tạo danh mục, thêm thông tin chi tiết về từng quyết định, ghi chú, file đính kèm để dễ dàng tra cứu và quản lý các thông tin quan trọng về nhân sự trong công ty.

Trường dữ liệu:

  • Tên quyết định:
  • Loại:
  • STT:
  • Đơn vị không sử dụng:
Trang 224

Danh mục mục đơn từ

Danh mục mục đơn từ trong phần mềm giúp bạn tổ chức và sắp xếp các mục đơn theo nhóm hoặc danh mục cụ thể. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và chọn lựa mục đơn một cách nhanh chóng và tiện lợi hơn.

Trường dữ liệu:

  • Màu sắc:
  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • STT:
Trang 225

Danh mục tag, nhãn tìm kiếm

Danh mục tag và nhãn tìm kiếm là tính năng giúp bạn tổ chức và phân loại thông tin một cách dễ dàng trên phần mềm. Bằng cách gắn nhãn cho các mục dữ liệu, bạn có thể tìm kiếm nhanh chóng và sắp xếp thông tin theo các tiêu chí cụ thể mà bạn đã đặt trước đó. Điều này giúp bạn dễ dàng quản lý và truy cập thông tin một cách hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Tiêu đề:
Trang 226

Danh mục tình trạng sản phẩm

Danh mục tình trạng sản phẩm trong phần mềm giúp bạn theo dõi và quản lý tình trạng của các sản phẩm trong kho hàng. Bạn có thể cập nhật thông tin về tình trạng hiện tại của sản phẩm, như đã bán hết, còn hàng, đang giảm giá, hoặc hết hạn. Điều này giúp bạn tổ chức và điều chỉnh kho hàng một cách hiệu quả, từ đó nâng cao quản lý và bán hàng của bạn.

Trường dữ liệu:

  • Mã tình trạng:
  • Tên tình trạng:
  • Áp dụng cho đơn vị:
  • Không áp dụng cho đơn vị:
Trang 227

Danh mục mẫu tin help

Danh mục mẫu tin "Help" trong phần mềm giúp người dùng truy cập và tìm kiếm thông tin hướng dẫn, hỗ trợ về cách sử dụng phần mềm. Bằng cách này, người dùng có thể dễ dàng xem các hướng dẫn chi tiết, câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp, hoặc các tài liệu hỗ trợ khác một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Trường dữ liệu:

  • Ảnh đại diện:
  • Tên mẫu:
  • Nhóm:
  • Html:
Trang 228

Danh mục chart

Danh mục chart trong phần mềm giúp bạn tạo và xem các biểu đồ dữ liệu một cách trực quan. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể hiển thị thông tin dưới dạng đồ thị, biểu đồ cột, biểu đồ đường, hay biểu đồ vòng để dễ dàng phân tích và hiểu rõ hơn về dữ liệu của mình.

Trường dữ liệu:

  • Mã chart:
  • Tên chart:
  • Style:
  • Group:
Trang 229

Danh mục nhóm mẫu landing page/website

Danh mục nhóm mẫu landing page/website trong phần mềm giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và chọn lựa mẫu landing page hoặc website phù hợp với nhu cầu của bạn. Bạn có thể xem trước các mẫu có sẵn, tùy chỉnh và sử dụng chúng để tạo ra trang web hoặc landing page chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Trường dữ liệu:

  • Loại nhóm:
  • Tên mẫu:
Trang 230

Danh mục mẫu tin email

Danh mục mẫu tin email là tính năng trong phần mềm giúp bạn lưu trữ và quản lý các mẫu email có sẵn, từ đó bạn có thể dễ dàng sử dụng chúng để tạo ra các email mới mà không cần phải viết lại từ đầu. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi tạo ra các email theo định dạng chuẩn hoặc sẵn có.

Trường dữ liệu:

  • Ảnh đại diện:
  • Tên mẫu:
  • Nhóm:
  • Html:
Trang 231

Danh mục mục task

Danh mục task trong phần mềm giúp bạn tổ chức và quản lý các công việc một cách hiệu quả. Bạn có thể tạo các danh mục khác nhau để phân loại các task theo chủ đề, ưu tiên, hoặc bất kỳ tiêu chí nào khác mà bạn muốn. Việc sử dụng danh mục task giúp bạn dễ dàng theo dõi và hoàn thành công việc một cách có tổ chức hơn.

Trường dữ liệu:

  • Màu sắc:
  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • STT:
Trang 232

Quản trị hệ thống

Tính năng "Quản trị hệ thống" trên phần mềm giúp người dùng có thể kiểm soát và quản lý các thông tin và cài đặt hệ thống. Điều này bao gồm quản lý người dùng, phân quyền truy cập, cấu hình hệ thống, sao lưu và phục hồi dữ liệu, cũng như theo dõi và báo cáo về hoạt động của hệ thống. Bằng cách này, người quản trị có thể đảm bảo sự an toàn, hiệu quả và tuân thủ quy định của hệ thống một cách tốt nhất.

Trang 233

Nhật ký sử dụng

Tính năng "Nhật ký sử dụng" trên phần mềm giúp bạn ghi lại các hoạt động, thay đổi, và thông tin quan trọng khi sử dụng phần mềm. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng theo dõi và đánh giá các hành động mình đã thực hiện trước đó, giúp tăng cường hiệu suất làm việc và quản lý công việc một cách hiệu quả.

Trang 234

Thiết đặt nhóm quyền

Thiết đặt nhóm quyền trên phần mềm giúp bạn quản lý và kiểm soát quyền hạn truy cập của các người dùng trong hệ thống. Bằng cách tạo các nhóm quyền khác nhau, bạn có thể dễ dàng gán các quyền hạn cụ thể cho từng nhóm người dùng, giúp tăng cường bảo mật và quản lý hiệu quả hơn.

Trang 235

Thông tin đơn vị

Tính năng "Thông tin đơn vị" trên phần mềm giúp bạn lưu trữ và quản lý thông tin về các đơn vị trong công ty hoặc tổ chức. Bạn có thể thêm, sửa đổi hoặc xóa thông tin của các đơn vị, bao gồm tên đơn vị, địa chỉ, số điện thoại, và các thông tin khác liên quan. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý thông tin liên quan đến các đơn vị trong tổ chức của mình.

Trang 236

Danh mục bộ phận, phòng ban

Tính năng "Danh mục bộ phận, phòng ban" trên phần mềm giúp bạn tạo và quản lý danh sách các bộ phận hoặc phòng ban trong tổ chức của mình. Bạn có thể thêm, sửa đổi, xóa bộ phận hoặc phòng ban, cũng như gán nhân viên vào từng bộ phận hoặc phòng ban tương ứng. Điều này giúp tổ chức của bạn tổ chức công việc một cách hiệu quả hơn bằng cách phân chia và quản lý nhân sự theo từng bộ phận hoặc phòng ban khác nhau.

Trang 237

Quản lý người dùng

Tính năng "Quản lý người dùng" trên phần mềm giúp bạn có thể tạo, chỉnh sửa, xóa và quản lý thông tin của người dùng sử dụng phần mềm đó. Bạn có thể thêm mới người dùng, cấp quyền truy cập, theo dõi hoạt động và quản lý tài khoản của họ. Điều này giúp tổ chức và quản lý thông tin người dùng một cách hiệu quả, đồng thời bảo mật dữ liệu và quản lý quyền truy cập vào hệ thống.

Trang 238

Thông tin team / bộ phận / phòng ban

Tính năng "Thông tin team / bộ phận / phòng ban" trên phần mềm giúp người dùng xem thông tin chi tiết về các nhóm, bộ phận hoặc phòng ban trong tổ chức. Điều này giúp quản lý và nhân viên có thể dễ dàng truy cập thông tin liên quan đến các đơn vị tổ chức, bao gồm thông tin về thành viên, chức vụ, công việc và liên hệ.

Trường dữ liệu:

  • Thành viên:
  • Tên team/group:
Trang 239

Cấu hình phàn mềm

Cấu hình phần mềm là quy trình tùy chỉnh cài đặt và thiết lập của phần mềm để phản ánh nhu cầu và ưu tiên của người dùng. Bằng cách cấu hình phần mềm, người dùng có thể điều chỉnh các tính năng, giao diện và cài đặt khác nhau để tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng phần mềm theo cách cá nhân hóa và phù hợp nhất với mục đích sử dụng của mình.

Trang 240

Cấu hình phần mềm

Cấu hình phần mềm là quá trình thiết lập các thông số và tùy chọn để phù hợp với nhu cầu và ưu tiên của người dùng. Bằng cách cấu hình phần mềm, người dùng có thể tinh chỉnh cài đặt, thiết lập các thông số kỹ thuật, hoặc chọn các tùy chọn để tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng phần mềm theo cách mong muốn.

Trang 241

Cấu hình mẫu phiếu

Cấu hình mẫu phiếu là tính năng giúp người dùng tạo ra các mẫu phiếu chuẩn để sử dụng trong quá trình làm việc. Bằng cách cấu hình mẫu phiếu, người dùng có thể thiết kế các biểu mẫu, sổ ghi chú hoặc các tài liệu khác theo ý muốn của mình. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và tiết kiệm thời gian khi tạo ra các phiếu hoặc tài liệu cần thiết trong công việc hàng ngày.

Trang 242

Mẫu xuất file

Mẫu xuất file là tính năng cho phép người dùng tạo ra các mẫu chuẩn hoặc định dạng cụ thể để lưu trữ dữ liệu hoặc chia sẻ thông tin dễ dàng. Khi sử dụng tính năng này, bạn có thể tạo ra các mẫu theo định dạng mong muốn, sau đó lưu lại dưới dạng file để sử dụng trong tương lai hoặc chia sẻ với người khác. Điều này giúp tăng cường sự linh hoạt và tiện lợi trong việc quản lý thông tin và tài liệu trong phần mềm.

Trường dữ liệu:

  • Ký hiệu thuộc tính:
  • FileId:
  • Dòng chèn nội dung excel:
  • STT:
Trang 243

Mẫu nội dung gửi

Tính năng này giúp bạn tạo ra các mẫu nội dung đã được chuẩn bị sẵn trên phần mềm, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao độ chính xác khi gửi thông điệp cho người khác. Bạn có thể sử dụng mẫu nội dung để trả lời email, tin nhắn hoặc bất kỳ loại thông điệp nào khác mà bạn cần gửi đi nhiều lần.

Trường dữ liệu:

  • Là SMS:
  • Ký hiệu trường dữ liệu:
  • Convert nội dung từ file docx:
  • File id:
Trang 244

Mẫu phiếu in

Mẫu phiếu in trên phần mềm giúp bạn tạo ra các mẫu phiếu in đẹp mắt và chuyên nghiệp để sử dụng trong công việc hàng ngày. Bạn có thể tùy chỉnh các mẫu phiếu in theo nhu cầu của mình, bao gồm thông tin cần in, bố cục, font chữ, màu sắc và logo của công ty. Điều này giúp tạo ra các phiếu in đồng nhất và chuyên nghiệp, giúp tăng tính chuyên nghiệp và thẩm mỹ trong công việc của bạn.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị menu chính:
  • Là mẫu in tem:
  • Sử dụng style của hệ thống:
  • Ký hiệu thuộc tính:
Trang 245

Khách hàng

Tính năng này được thiết kế để giúp người dùng thực hiện công việc cụ thể hoặc đạt được mục tiêu nhất định trên phần mềm. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể thực hiện các hành động như tạo, chỉnh sửa, xem thông tin, hoặc thực hiện các chức năng khác một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Trang 246

Quản lý khách hàng

Tính năng "Quản lý khách hàng" trên phần mềm giúp bạn lưu trữ thông tin chi tiết về khách hàng của mình, bao gồm tên, thông tin liên hệ, lịch sử mua hàng, sở thích, và các ghi chú khác. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin, tạo các chiến dịch marketing đích thực, và cải thiện mối quan hệ với khách hàng để tăng sự hài lòng và trung thành.

Trang 247

Quản lý khách hàng

Tính năng quản lý khách hàng trên phần mềm giúp bạn lưu trữ thông tin của khách hàng, bao gồm tên, thông tin liên hệ, lịch sử mua hàng và ghi chú. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin khách hàng, theo dõi tương tác với họ, và tạo ra chiến dịch tiếp thị hoặc chăm sóc khách hàng hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Đơn vị:
  • Ngày tạo:
  • Ngày phát sinh giao dịch:
  • Ngày chốt giao dịch:
Trang 248

Quản lý segments

Tính năng Quản lý segments trên phần mềm cho phép bạn tạo, chỉnh sửa và quản lý các nhóm đối tượng hoặc danh sách khách hàng theo các tiêu chí nhất định. Điều này giúp bạn phân loại và nhắm đến đúng đối tượng mục tiêu trong chiến dịch marketing, quảng cáo hoặc chăm sóc khách hàng, tăng cơ hội tương tác và hiệu quả của chiến dịch.

Trường dữ liệu:

  • Tiêu đề:
  • Mô tả:
  • Điều kiện lọc:
  • Trạng thái:
Trang 249

Tài khoản khách hàng dùng mobile app, website

Tài khoản khách hàng dùng mobile app hoặc website để có thể thực hiện các hoạt động như xem thông tin tài khoản, quản lý đơn hàng, thực hiện thanh toán trực tuyến, tra cứu thông tin sản phẩm, lịch sử giao dịch, cập nhật thông tin cá nhân, và tương tác với dịch vụ khách hàng.

Trường dữ liệu:

  • Ngày kích hoạt:
  • Email:
  • Mật khẩu:
  • Họ tên:
Trang 250

Quản lý đối tác gửi khách

Tính năng "Quản lý đối tác gửi khách" trên phần mềm giúp bạn theo dõi và quản lý thông tin về các đối tác đã giới thiệu hoặc gửi khách hàng đến bạn. Bạn có thể lưu trữ thông tin của đối tác, theo dõi các giao dịch hoặc doanh số từ những khách hàng mà họ giới thiệu, cũng như tạo các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt cho đối tác này. Điều này giúp tăng cơ hội hợp tác và phát triển mối quan hệ kinh doanh với các đối tác đó.

Trường dữ liệu:

  • Ngày giao dịch:
  • Ngày chốt giao dịch:
  • Mã đối tác:
  • Số điện thoại:
Trang 251

Quản lý khách hàng sửa chữa, bảo hành

Tính năng "Quản lý khách hàng sửa chữa, bảo hành" trên phần mềm giúp bạn lưu trữ thông tin chi tiết về khách hàng, các dịch vụ sửa chữa hoặc bảo hành mà họ đã sử dụng. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng theo dõi lịch sử sửa chữa, bảo hành của từng khách hàng, quản lý thông tin liên hệ và tương tác với họ một cách hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Lịch sử sửa chữa bảo hành:
  • Ngày sinh:
  • Ảnh đại diện:
  • Quận huyện:
Trang 252

Quản lý danh mục hành khách

Tính năng "Quản lý danh mục hành khách" trên phần mềm giúp bạn dễ dàng tạo, chỉnh sửa và quản lý thông tin về các hành khách sử dụng dịch vụ của bạn. Bạn có thể thêm mới hoặc cập nhật thông tin cá nhân, thông tin liên lạc, thông tin vé của hành khách một cách thuận tiện để tiếp tục cung cấp dịch vụ tốt nhất cho họ.

Trường dữ liệu:

  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • CMT / Hộ chiếu:
  • Giới tính:
Trang 253

Quản lý khách hàng gửi ticket

Tính năng quản lý khách hàng gửi ticket trong phần mềm giúp bạn có thể tiếp nhận, xử lý và theo dõi các yêu cầu, vấn đề mà khách hàng gửi đến. Điều này giúp bạn duy trì một cơ sở dữ liệu về các yêu cầu từ khách hàng, theo dõi tiến độ xử lý, giao tiếp với khách hàng một cách hiệu quả và cung cấp dịch vụ hỗ trợ tốt nhất.

Trường dữ liệu:

  • Nhãn tìm kiếm:
  • Là quản lý:
  • Mã khách hàng:
  • Chức vụ:
Trang 254

Bảo hành điện tử

Tính năng "Bảo hành điện tử" trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng quản lý thông tin về các sản phẩm mà họ đã mua và bảo hành. Điều này giúp người dùng dễ dàng theo dõi thời gian bảo hành còn lại, thông tin liên quan đến chính sách bảo hành, cũng như cung cấp hướng dẫn về cách thực hiện yêu cầu bảo hành khi cần thiết.

Trang 255

Đại lý, nhà phân phối

Tính năng "Đại lý, nhà phân phối" trên phần mềm được thiết kế để quản lý thông tin về các đại lý và nhà phân phối của sản phẩm hoặc dịch vụ. Bạn có thể thêm, sửa, xóa thông tin về đại lý, nhà phân phối, theo dõi các giao dịch, đơn hàng hoặc thông tin liên quan đến họ. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý mối quan hệ với các đối tác kinh doanh của mình một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Ngày chốt số dư doanh số:
  • Ngày sinh:
  • Là đại lý theo đơn giá 2:
  • Mã đại lý phân phối:
Trang 256

Sản phẩm

Tính năng này trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng thực hiện công việc cụ thể, ví dụ như tạo, chỉnh sửa hoặc xem thông tin sản phẩm, quản lý tài khoản hoặc thực hiện các thao tác khác liên quan đến sản phẩm đó.

Trang 257

Sản phẩm

Tính năng này trên phần mềm giúp người dùng thực hiện công việc hoặc hoạt động cụ thể liên quan đến sản phẩm. Để biết chi tiết hơn về cách sử dụng và lợi ích của tính năng này, bạn có thể xem hướng dẫn sử dụng hoặc tìm hiểu trong phần trợ giúp của phần mềm.

Trang 258

Quản lý combo hàng hóa

Quản lý combo hàng hóa là tính năng giúp bạn tạo ra các gói sản phẩm kết hợp với nhau để bán cho khách hàng. Bạn có thể tạo ra các combo sản phẩm có sẵn trong kho hoặc tạo mới, từ đó thu hút khách hàng mua nhiều sản phẩm cùng một lúc với giá ưu đãi hấp dẫn.

Trường dữ liệu:

  • Chi tiết sản phẩm:
  • Mã bộ:
  • Đơn vị tính:
  • Sản phẩm Id:
Trang 259

Danh mục nguyên vật liệu

Danh mục nguyên vật liệu trên phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi các loại nguyên vật liệu mà bạn sử dụng trong công việc hoặc dự án. Bạn có thể thêm, sửa đổi, xóa hoặc tìm kiếm các mục nguyên vật liệu một cách dễ dàng để đảm bảo rằng bạn luôn có thông tin chính xác về các tài nguyên mà bạn cần.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 260

Quản lý sản phẩm, hàng hóa

Tính năng "Quản lý sản phẩm, hàng hóa" trên phần mềm giúp bạn dễ dàng theo dõi và kiểm soát thông tin về các sản phẩm, hàng hóa trong kho của mình. Bạn có thể nhập thông tin sản phẩm, cập nhật số lượng tồn kho, giá cả, quản lý danh mục sản phẩm và thậm chí tạo các báo cáo về doanh số bán hàng, lợi nhuận từ sản phẩm. Điều này giúp bạn quản lý hiệu quả hoạt động kinh doanh và đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu cụ thể về sản phẩm của mình.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 261

Danh mục công cụ, vật tư

Danh mục công cụ, vật tư là tính năng trên phần mềm giúp bạn quản lý và lưu trữ thông tin về các công cụ, vật tư cần thiết cho công việc của bạn. Bạn có thể thêm mới, chỉnh sửa, xóa các mục trong danh mục này, giúp bạn dễ dàng theo dõi và kiểm soát tình trạng sử dụng các công cụ, vật tư trong kho của mình.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 262

Danh mục nhóm sản phẩm

Tính năng "Danh mục nhóm sản phẩm" trên phần mềm được sử dụng để tổ chức và phân loại các sản phẩm thành từng nhóm cụ thể. Người dùng có thể tạo ra các danh mục riêng biệt để dễ dàng quản lý và tìm kiếm sản phẩm trong hệ thống một cách hiệu quả. Điều này giúp người dùng tổ chức thông tin sản phẩm một cách logic và tiện lợi hơn.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị lên website/mobile app bán hàng:
  • Là dịch vụ, không xuất kho:
  • Video img:
  • Ảnh đại diện:
Trang 263

Quản lý linh kiện, phụ tùng

Tính năng quản lý linh kiện và phụ tùng trên phần mềm giúp bạn theo dõi và kiểm soát các loại linh kiện, phụ tùng trong kho hàng của mình. Bạn có thể nhập kho, xuất kho, kiểm tra số lượng tồn kho, cập nhật thông tin về linh kiện, phụ tùng và tạo các báo cáo liên quan đến tình trạng tồn kho để quản lý hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 264

Chương trình giá bán

Chức năng "Chương trình giá bán" trên phần mềm giúp bạn quản lý và cập nhật các giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ một cách dễ dàng. Bạn có thể thêm, sửa hoặc xóa các mức giá, áp dụng các chương trình khuyến mãi hoặc chiết khấu cho từng sản phẩm một cách linh hoạt. Điều này giúp bạn theo dõi và điều chỉnh giá bán theo thời gian để tối ưu hóa doanh số bán hàng và lợi nhuận.

Trang 265

Chương trình giá bán

Chức năng "Chương trình giá bán" trên phần mềm giúp bạn xác định giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên các yếu tố như chi phí sản xuất, lợi nhuận mong đợi và chiến lược kinh doanh.Bạn có thể sử dụng tính năng này để tạo ra bảng giá hoặc thay đổi giá bán một cách dễ dàng và linh hoạt.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm áp dụng:
  • Sản phẩm áp dụng:
  • Niêm yết trên website:
  • Từ ngày:
Trang 266

Mã giảm giá

Mã giảm giá là tính năng cho phép người dùng nhập mã để nhận được ưu đãi giảm giá khi mua hàng trên phần mềm. Khi áp dụng mã giảm giá, giá trị đặt hàng sẽ được điều chỉnh giảm tương ứng, giúp người dùng tiết kiệm chi phí khi mua sắm.

Trường dữ liệu:

  • Áp dụng cho sản phẩm:
  • Sản phẩm tặng kèm:
  • Áp dụng cho khách hàng:
  • Áp dụng cho nhóm sản phẩm:
Trang 267

Dịch vụ

Tính năng "Dịch vụ" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn truy cập và sử dụng các dịch vụ liên quan mà phần mềm cung cấp. Bạn có thể tìm kiếm thông tin về các dịch vụ, đặt lịch hẹn, gửi yêu cầu hoặc thậm chí thanh toán trực tuyến một cách dễ dàng thông qua tính năng này.

Trang 268

Dịch vụ

Tính năng "Dịch vụ" trong phần mềm giúp bạn có thể tìm kiếm và truy cập các dịch vụ cần thiết một cách nhanh chóng. Bạn có thể xem thông tin chi tiết về các dịch vụ, đặt lịch hẹn, hoặc liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp dịch vụ. Đây là công cụ hữu ích giúp bạn tiết kiệm thời gian và tìm kiếm được các dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình.

Trường dữ liệu:

  • Tiêu đề:
  • Đơn vị tính:
  • Đơn giá:
  • Ghi chú:
Trang 269

Tour

Tính năng "Tour" trên phần mềm được thiết kế để hướng dẫn người dùng sử dụng các chức năng cơ bản và nâng cao của phần mềm một cách dễ dàng. Khi bạn bắt đầu một tour, bạn sẽ được dẫn dắt qua các bước cụ thể để hiểu rõ cách hoạt động của phần mềm và làm quen với giao diện người dùng. Điều này giúp người dùng tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất khi làm quen với phần mềm mới.

Trang 270

Nhóm khách sạn

Nhóm khách sạn trong phần mềm được tạo ra để giúp quản lý và tổ chức các thông tin, dữ liệu liên quan đến các khách sạn. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa và xem thông tin về các khách sạn, bao gồm thông tin về phòng, giá cả, khả năng đặt phòng, đánh giá từ khách hàng và nhiều thông tin khác. Điều này giúp bạn dễ dàng quản lý và theo dõi các hoạt động của các khách sạn một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị lên website/mobile app bán hàng:
  • Là dịch vụ, không xuất kho:
  • Video img:
  • Ảnh đại diện:
Trang 271

Nhóm vé

Nhóm vé là tính năng cho phép bạn tổ chức các vé của mình vào nhóm khác nhau dựa trên các tiêu chí như loại vé, sự kiện, hoặc ngày diễn ra. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng quản lý và tìm kiếm các vé một cách hiệu quả, giúp bạn tổ chức thông tin một cách rõ ràng và tiện lợi hơn.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị lên website/mobile app bán hàng:
  • Là dịch vụ, không xuất kho:
  • Video img:
  • Ảnh đại diện:
Trang 272

Nhóm xe

Tính năng "Nhóm xe" trên phần mềm được sử dụng để phân loại các xe vào từng nhóm cụ thể. Điều này giúp người dùng dễ dàng quản lý các xe theo các tiêu chí nhất định như loại xe, động cơ, màu sắc, hoặc bất kỳ thông tin nào khác mà họ mong muốn. Bằng cách này, người dùng có thể tổ chức và tìm kiếm thông tin về xe một cách hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị lên website/mobile app bán hàng:
  • Là dịch vụ, không xuất kho:
  • Video img:
  • Ảnh đại diện:
Trang 273

Nhóm combo du lịch

Nhóm combo du lịch trên phần mềm giúp người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm và đặt các gói du lịch kết hợp từ nhiều dịch vụ khác nhau như vé máy bay, khách sạn, tour du lịch, vé tham quan và các dịch vụ khác trong một gói tiện lợi. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người dùng khi plan du lịch của mình.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị lên website/mobile app bán hàng:
  • Là dịch vụ, không xuất kho:
  • Video img:
  • Ảnh đại diện:
Trang 274

Nhóm sân golf

Nhóm sân golf trên phần mềm giúp người dùng quản lý thông tin về các nhóm sân golf mà họ tham gia hoặc quan tâm. Người dùng có thể tìm kiếm, tham gia hoặc tạo nhóm sân golf, chia sẻ thông tin, lịch trình, kết bạn với thành viên khác trong nhóm, và cùng tham gia các hoạt động liên quan đến golf. Điều này giúp tạo ra một cộng đồng golf chất lượng và thú vị trên phần mềm.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị lên website/mobile app bán hàng:
  • Là dịch vụ, không xuất kho:
  • Video img:
  • Ảnh đại diện:
Trang 275

Danh mục xe

Danh mục xe là nơi bạn có thể lưu trữ thông tin về các loại xe mà bạn sở hữu hoặc quan tâm. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa thông tin về xe như biển số, mẫu xe, năm sản xuất, màu sắc, và các thông tin khác. Việc sắp xếp xe vào các danh mục cụ thể giúp bạn dễ dàng theo dõi thông tin và quản lý xe một cách hiệu quả trên phần mềm.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 276

Danh mục sản phẩm visa

Danh mục sản phẩm visa trong phần mềm giúp bạn quản lý thông tin về các loại visa mà công ty cung cấp. Bạn có thể xem chi tiết về từng loại visa, bao gồm điều kiện, hạn chế và các thông tin liên quan khác. Điều này giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin và cung cấp cho khách hàng thông tin chính xác về visa mà họ quan tâm.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 277

Nhóm dịch vụ khác

Nhóm dịch vụ khác trong phần mềm được thiết kế để giúp người dùng quản lý và tương tác với các dịch vụ bổ sung mà phần mềm cung cấp. Điều này có thể bao gồm việc kích hoạt các tính năng mở rộng, cập nhật thông tin, hoặc thực hiện các hành động liên quan đến các dịch vụ và tính năng bổ sung khác nhau.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị lên website/mobile app bán hàng:
  • Là dịch vụ, không xuất kho:
  • Video img:
  • Ảnh đại diện:
Trang 278

Danh mục sân golf

Danh mục sân golf trên phần mềm giúp bạn lưu trữ thông tin về các sân golf mà bạn đã chơi qua. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa hoặc xóa sân golf từ danh sách này để theo dõi lịch sử chơi golf của mình và tạo ra các báo cáo hoặc thống kê liên quan.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 279

Khách sạn

Tính năng "Khách sạn" trên phần mềm giúp quản lý thông tin về khách sạn như danh sách phòng, thông tin khách hàng, lịch đặt phòng, giá cả, dịch vụ đi kèm và các thông tin liên quan khác. Bạn có thể thao tác để quản lý hiệu quả hoạt động kinh doanh của khách sạn, từ việc đặt phòng, kiểm tra tình trạng phòng, quản lý dịch vụ, đến việc thống kê doanh thu và báo cáo.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 280

Danh mục tour

Danh mục tour trên phần mềm giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem thông tin về các tour du lịch có sẵn. Bạn có thể xem chi tiết về từng tour, bao gồm điểm đến, lịch trình, giá cả, và các dịch vụ đi kèm. Đây là nơi tổng hợp thông tin về các chuyến đi để bạn có thể lựa chọn tour phù hợp với nhu cầu của mình một cách thuận tiện.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 281

Danh mục sản phẩm vé

Danh mục sản phẩm vé trên phần mềm giúp bạn quản lý và xem thông tin chi tiết về các loại vé mà bạn đang cung cấp. Bạn có thể thêm, sửa, xóa các loại vé, cập nhật giá vé, mô tả sản phẩm, hình ảnh và các thông tin liên quan khác. Điều này giúp bạn tổ chức thông tin sản phẩm một cách dễ dàng và tiện lợi để quản lý kinh doanh của mình.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 282

Dịch vụ khác

Tính năng "Dịch vụ khác" trên phần mềm giúp người dùng truy cập và sử dụng các dịch vụ khác ngoài phạm vi chức năng cơ bản của phần mềm. Điều này có thể bao gồm việc kết nối với các dịch vụ bên ngoài, tùy chỉnh cài đặt, cập nhật thông tin từ nguồn thông tin khác hoặc thực hiện các tác vụ đặc biệt mà không nằm trong các tính năng chính của phần mềm.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 283

Nhóm tour

Tính năng nhóm tour trên phần mềm giúp bạn tạo và quản lý các nhóm tour du lịch hoặc hoạt động cùng nhau. Bạn có thể dễ dàng mời và quản lý thành viên trong nhóm, chia sẻ thông tin và lịch trình tour, cũng như tương tác và trao đổi thông tin với nhau trong nhóm một cách thuận tiện.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị lên website/mobile app bán hàng:
  • Là dịch vụ, không xuất kho:
  • Video img:
  • Ảnh đại diện:
Trang 284

Combo du lịch

Combo du lịch là tính năng trên phần mềm giúp người dùng có thể đặt các gói du lịch hoàn chỉnh, bao gồm vé máy bay, khách sạn, tour tham quan và các dịch vụ khác một cách thuận tiện và tiết kiệm thời gian. Bằng cách này, người dùng có thể dễ dàng tổ chức chuyến đi của mình một cách hiệu quả và tiện lợi.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 285

Nhóm visa

Nhóm visa trên phần mềm là nơi bạn có thể quản lý thông tin về các loại visa, bao gồm ngày hết hạn, số lần nhập cảnh, loại visa, và các thông tin liên quan khác. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và tổ chức thông tin về visa một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị lên website/mobile app bán hàng:
  • Là dịch vụ, không xuất kho:
  • Video img:
  • Ảnh đại diện:
Trang 286

Tài chính

Tính năng "Tài chính" trên phần mềm giúp bạn quản lý các thông tin tài chính cá nhân, bao gồm việc theo dõi chi tiêu, quản lý ngân sách, ghi chú các giao dịch tài chính và tạo báo cáo tổng quan về tình hình tài chính của bạn. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể dễ dàng theo dõi và kiểm soát tình hình tài chính của mình một cách hiệu quả.

Trang 287

Dự toán

Tính năng "Dự toán" trên phần mềm giúp bạn tạo ra các ước lượng về chi phí, ngân sách hoặc tài nguyên cần thiết cho một dự án cụ thể. Bằng cách nhập thông tin liên quan, bạn có thể dễ dàng tính toán và đánh giá các mục chi phí để lên kế hoạch và quản lý nguồn lực hiệu quả.

Trang 288

Dự toán chi tiêu

Dự toán chi tiêu là tính năng cho phép bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các khoản chi tiêu của mình. Bạn có thể nhập các khoản chi tiêu dự kiến cho từng danh mục như thức ăn, đi lại, giải trí, và xem xét xem bạn đã chi tiêu như dự định chưa. Điều này giúp bạn duy trì ngân sách cá nhân hiệu quả và tránh việc vượt quá chi tiêu.

Trường dữ liệu:

  • Đã chi:
  • Ngày dự kiến chi:
  • Mục chi:
  • Số tiền:
Trang 289

Quản lý thu chi

Tính năng quản lý thu chi trong phần mềm giúp bạn ghi chép và theo dõi các khoản thu và chi tiêu hàng ngày. Bằng cách này, bạn có thể kiểm soát tốt hơn tình hình tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp của mình, đồng thời quản lý nguồn lực hiệu quả hơn.

Trang 290

Thu thanh toán từ đơn hàng

Thu thanh toán từ đơn hàng
Tính năng này cho phép người dùng tạo phiếu thu thanh toán trực tiếp trên các đơn hàng hoặc phiếu dịch vụ sửa chữa bảo hành trong phần mềm quản lý. Điều này giúp quá trình quản lý tài chính trở nên thuận tiện và chính xác hơn, đảm bảo các giao dịch được thực hiện nhanh chóng và minh bạch.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Sổ quỹ: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là nơi ghi chép các khoản thu chi liên quan đến thanh toán từ đơn hàng.
  • Ngày thanh toán: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà khoản tiền từ đơn hàng được chuyển đến tài khoản của công ty hoặc ngày hoàn tất giao dịch tài chính liên quan đến đơn hàng.
  • Phiếu biên nhận id: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mã định danh duy nhất cho mỗi phiếu biên nhận được tạo ra khi thu thanh toán từ đơn hàng.
  • Đơn vị bảo hiểm: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên của công ty bảo hiểm mà khách hàng chọn để đảm bảo các giao dịch thanh toán được an toàn và đúng đắn.
Trang 291

Thu thanh toán từ deal

Tính năng "Thu thanh toán từ deal" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn ghi nhận việc thu tiền từ các giao dịch hoặc hợp đồng đã được ký kết. Bằng cách này, bạn có thể theo dõi và quản lý các khoản thanh toán một cách dễ dàng, đồng thời đảm bảo rằng không bỏ sót bất kỳ khoản thu nào từ các giao dịch đã thực hiện.

Trường dữ liệu:

  • Loại deal:
  • Giai đoạn deal:
  • Ngày won:
  • Ngày check in:
Trang 292

Quản lý quỹ

Tính năng "Quản lý quỹ" trên phần mềm giúp bạn theo dõi và kiểm soát số tiền bạn đã chi tiêu, số tiền còn lại và tổng số tiền trong tài khoản của mình. Bằng cách này, bạn có thể quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn, đưa ra quyết định thông minh về việc sử dụng tiền bạc và tăng cường sự kiểm soát về lĩnh vực tài chính của mình.

Trường dữ liệu:

  • Ngày chốt số dư đầu kỳ:
  • Tên:
  • Số dư đầu kỳ:
  • Số dư hiện tại:
Trang 293

Quản lý chi tiết thu chi

Tính năng "Quản lý chi tiết thu chi" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn ghi chép và theo dõi mọi giao dịch tài chính của mình một cách dễ dàng. Bằng cách này, bạn có thể biết chính xác số tiền bạn đã chi tiêu và thu được trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Tiền trong ngăn hiện thời:
  • Ngày lập phiếu:
  • Tên đơn vị:
  • Số tài khoản, ngân hàng:
Trang 294

Quản lý công nợ

Tính năng quản lý công nợ trên phần mềm giúp bạn theo dõi và quản lý tình hình công nợ của khách hàng hoặc đối tác kinh doanh. Bạn có thể ghi chú các khoản nợ, thanh toán, cập nhật số tiền nợ, và tạo báo cáo về công nợ hiện tại. Điều này giúp bạn duy trì sự minh bạch và quản lý tốt tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Trường dữ liệu:

  • Thời gian:
  • Tên đơn vị:
  • Loại đơn vị:
  • Loại:
Trang 295

Marketing

Tính năng "Marketing" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn quản lý và thực hiện các chiến dịch marketing một cách hiệu quả. Bạn có thể tạo, theo dõi và đánh giá kết quả của các chiến dịch quảng cáo, email marketing, social media và các hoạt động marketing khác từ một nền tảng đơn giản và tiện lợi. Điều này giúp bạn tối ưu hóa chiến lược marketing của mình và nâng cao hiệu quả trong việc tiếp cận và tương tác với khách hàng.

Trang 296

Tool marketing

Tính năng Tool marketing trên phần mềm giúp người dùng tạo và quản lý các chiến dịch marketing một cách hiệu quả. Bạn có thể tạo các bài viết quảng cáo, email marketing, quảng cáo trên mạng xã hội và theo dõi hiệu quả của từng chiến dịch để điều chỉnh hoặc cải thiện kết quả. Ngoài ra, Tool marketing cũng cung cấp các công cụ phân tích và báo cáo để bạn có thể đánh giá hiệu suất của hoạt động marketing của mình.

Trang 297

Video

Tính năng Video trên phần mềm cho phép bạn xem và chia sẻ video, đồng thời cung cấp một cách thú vị và trực quan để truyền đạt thông điệp của mình. Bạn có thể tạo, chỉnh sửa và tải lên video để tương tác với đối tác hoặc khách hàng một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Tiêu đề:
Trang 298

Livechat

Tính năng Livechat trên phần mềm cho phép người dùng trò chuyện trực tiếp với đội ngũ hỗ trợ hoặc các thành viên khác qua tin nhắn ngay trên ứng dụng, giúp giải đáp thắc mắc, cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ nhanh chóng.

Trường dữ liệu:

  • Tiêu đề:
Trang 299

Quản lý landing page

Quản lý Landing Page trong phần mềm giúp bạn tạo, chỉnh sửa và theo dõi hiệu quả của các trang đích mà khách hàng của bạn truy cập sau khi nhấp vào các liên kết quảng cáo hoặc chiến dịch tiếp thị. Bằng cách này, bạn có thể tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng và tăng cơ hội chuyển đổi khách hàng potenial thành khách hàng thực sự.

Trường dữ liệu:

  • Cấu hình form nhận lead:
  • Tên landing page:
  • Landing page template id:
  • Base code:
Trang 300

Quản lý website, mobile app

Tính năng quản lý website và mobile app trong phần mềm giúp bạn quản lý và điều chỉnh nội dung, hình ảnh, thông tin sản phẩm, cập nhật tin tức và thông báo cho người dùng một cách dễ dàng. Bạn có thể thay đổi giao diện, tạo trải nghiệm người dùng tốt hơn, theo dõi hoạt động trên các nền tảng này để cải thiện hiệu suất và tương tác với khách hàng hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Mẫu email gửi kích hoạt tài khoản:
  • Mẫu email gửi mật khẩu mới:
  • Quy trình quản lý đơn hàng online:
  • Mẫu email gửi thông tin đơn hàng tạo tới khách:
Trang 301

Quản lý mobile app

Tính năng "Quản lý mobile app" trên phần mềm giúp bạn quản lý và kiểm soát các ứng dụng di động được cài đặt trên thiết bị của bạn. Bạn có thể xem danh sách các ứng dụng, quản lý các quyền truy cập, tắt hoặc gỡ bỏ các ứng dụng không cần thiết, cũng như theo dõi thông tin về việc sử dụng các ứng dụng trên thiết bị của mình.

Trường dữ liệu:

  • Mẫu email gửi kích hoạt tài khoản:
  • Mẫu email gửi mật khẩu mới:
  • Quy trình quản lý đơn hàng online:
  • Mẫu email gửi thông tin đơn hàng tạo tới khách:
Trang 302

Quản lý popup website

Tính năng quản lý popup trên website trong phần mềm giúp bạn tạo và quản lý các cửa sổ popup hiển thị trên trang web của mình. Điều này giúp bạn tạo ra các thông báo quan trọng, khuyến mãi, thông tin mới, hay các thông điệp quan trọng khác để thu hút sự chú ý của khách hàng khi họ truy cập vào trang web của bạn. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể tùy chỉnh nội dung, thời gian hiển thị, và cách thức mà popup hiển thị để tối ưu hóa tương tác và tăng cơ hội chuyển đổi từ người dùng.

Trường dữ liệu:

  • Cấu hình form nhận lead:
  • Tiêu đề:
  • Popup template id:
  • Base code:
Trang 303

Danh mục Marketing

Danh mục Marketing trong phần mềm được thiết kế để giúp bạn quản lý các chiến dịch marketing, theo dõi hiệu suất của chiến dịch, và tạo ra báo cáo để đánh giá kết quả. Bạn có thể tạo, chỉnh sửa và xem thông tin của các chiến dịch marketing một cách dễ dàng thông qua tính năng này.

Trang 304

Danh mục kênh quảng cáo (UTM Source)

Danh mục kênh quảng cáo (UTM Source) trên phần mềm được sử dụng để theo dõi nguồn gốc của lưu lượng truy cập vào trang web hoặc ứng dụng của bạn. Bằng cách xác định nguồn từ các kênh quảng cáo cụ thể như Google Ads, Facebook Ads, email marketing, bạn có thể đánh giá hiệu quả của từng chiến dịch quảng cáo và điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình một cách chính xác hơn.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
Trang 305

Chiến dịch quảng cáo (UTM Campaign)

Chiến dịch quảng cáo (UTM Campaign) là tính năng giúp bạn theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo mà bạn đang thực hiện. Bằng cách tạo các liên kết có mã UTM đặc biệt, bạn có thể xác định được nguồn gốc của lưu lượng truy cập, số lượt click và các thông tin liên quan khác từ các chiến dịch quảng cáo mà bạn đã triển khai. Điều này giúp bạn đánh giá hiệu quả của chiến dịch và điều chỉnh chiến lược quảng cáo một cách chính xác hơn.

Trường dữ liệu:

  • Mã chiến dịch:
  • Tên chiến dịch:
Trang 306

Danh mục nguồn marketing

Danh mục nguồn marketing trong phần mềm giúp bạn tổ chức và theo dõi các nguồn marketing mà doanh nghiệp bạn đang sử dụng. Bạn có thể nhập thông tin về các nguồn quảng cáo, chiến dịch marketing, hoặc các kênh tiếp thị khác vào danh mục này để biết được hiệu quả của mỗi nguồn và quyết định phân bổ nguồn lực một cách thông minh.

Trường dữ liệu:

  • Cho phép chuyển đổi nguồn lead đầu tiên:
  • Tên nguồn:
  • Nhóm nguồn:
  • Loại nguồn:
Trang 307

Nội dung webiste, mobile app

Tính năng "Nội dung website, mobile app" được thiết kế để cung cấp thông tin và dịch vụ cho người dùng trên phần mềm. Người dùng có thể truy cập vào nội dung trên website hoặc mobile app để đọc tin tức, xem hướng dẫn sử dụng, tìm kiếm thông tin hoặc thực hiện các thao tác khác liên quan đến nội dung được cung cấp trên nền tảng phần mềm. Điều này giúp người dùng tiện lợi truy cập vào thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào mà họ đang sử dụng.

Trang 308

Chi nhánh hiển thị

Tính năng "Chi nhánh hiển thị" trên phần mềm giúp bạn xem thông tin về các chi nhánh của công ty hoặc cửa hàng trên bản đồ. Bạn có thể dễ dàng xác định vị trí của các chi nhánh gần bạn nhất và tìm ra thông tin cần thiết như địa chỉ, số điện thoại, giờ làm việc và các dịch vụ cung cấp tại mỗi chi nhánh.

Trường dữ liệu:

  • Logo:
  • SĐT:
  • Lat:
  • Lng:
Trang 309

Danh mục mục tin tức, bài viết

Danh mục mục tin tức và bài viết trên phần mềm được cung cấp để bạn dễ dàng theo dõi và đọc các tin tức mới nhất, bài viết quan trọng hoặc thông tin cập nhật. Bạn có thể tìm kiếm và xem nhanh chóng các nội dung mà mình quan tâm trong danh mục này, giúp bạn cập nhật thông tin một cách hiệu quả và thuận tiện.

Trường dữ liệu:

  • Ảnh đại diện:
  • Ảnh banner:
  • Ảnh banner tiếng Anh:
  • Mã danh mục:
Trang 310

Vị trí hiển thị trên website

Vị trí hiển thị trên website là tính năng cho phép bạn xác định vị trí của bạn trên bản đồ khi chia sẻ thông tin hoặc tìm kiếm các địa điểm gần bạn. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp thông tin cụ thể và hữu ích dựa trên vị trí địa lý của họ.

Trường dữ liệu:

  • Sản phẩm liên kết:
  • GroupId:
  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
Trang 311

Quản lý ảnh banner

Tính năng quản lý ảnh banner trên phần mềm giúp bạn dễ dàng tải lên, sắp xếp và cập nhật các hình ảnh banner để sử dụng trong giao diện hoặc quảng cáo trên trang web của bạn. Bằng cách này, bạn có thể quản lý hiệu quả nội dung trực quan hấp dẫn cho người dùng và tối ưu hóa hiển thị thông tin quan trọng.

Trường dữ liệu:

  • File video:
  • Ảnh tiếng anh:
  • Ảnh thumb:
  • Ảnh mobile tiếng Anh:
Trang 312

Tin tức, bài viết

Tính năng "Tin tức, bài viết" trên phần mềm giúp người dùng cập nhật thông tin mới nhất, đọc bài viết và tin tức từ nhiều nguồn khác nhau ngay trên ứng dụng một cách thuận tiện. Bạn có thể xem tin tức hàng ngày, đọc bài viết quan trọng, và truy cập nhanh chóng đến thông tin mà bạn quan tâm mà không cần phải chuyển sang các ứng dụng khác.

Trường dữ liệu:

  • Landingpage:
  • Sản phẩm liên quan:
  • Nhóm sản phẩm liên quan:
  • Có video:
Trang 313

Marketing Automations

Marketing Automations là tính năng cho phép tự động hóa quy trình tiếp thị và tương tác với khách hàng thông qua việc gửi email, thông báo, tin nhắn và các hoạt động khác. Bằng cách sử dụng Marketing Automations, bạn có thể thiết lập chuỗi các hành động tự động dựa trên hành vi của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả trong việc tương tác và chăm sóc khách hàng.

Trang 314

Quản lý campaigns

Tính năng quản lý campaigns trên phần mềm giúp người dùng tạo, chỉnh sửa và theo dõi các chiến dịch quảng cáo hay marketing của họ. Bằng cách này, người dùng có thể quản lý các chiến dịch quảng cáo một cách hiệu quả, theo dõi hiệu suất của từng chiến dịch, và điều chỉnh chiến lược quảng cáo để đạt được kết quả tốt nhất.

Trường dữ liệu:

  • Workflow áp dụng:
  • Áp dụng từ ngày:
  • Áp dụng đến ngày:
  • Tên Campaign:
Trang 315

Mẫu nội dung gửi khách hàng

Tính năng này giúp bạn tạo mẫu nội dung có sẵn để gửi cho khách hàng một cách nhanh chóng và tiện lợi. Bạn có thể tạo các mẫu nội dung chuẩn cho các loại thông điệp khác nhau, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác trong giao tiếp với khách hàng.

Trường dữ liệu:

  • Là SMS:
  • Ký hiệu trường dữ liệu:
  • Convert nội dung từ file docx:
  • File id:
Trang 316

Hành chính, nhân sự

Tính năng "Hành chính, nhân sự" trên phần mềm được thiết kế để quản lý thông tin liên quan đến hành chính, nhân sự của công ty hoặc tổ chức. Bạn có thể sử dụng tính năng này để theo dõi thông tin về nhân viên, quản lý lịch làm việc, nghỉ phép, tính lương, và các vấn đề hành chính khác. Đồng thời, tính năng này cũng giúp tạo ra báo cáo, thống kê về nhân sự để quản lý hiệu quả hơn.

Trang 317

Hành chính

Tính năng "Hành chính" trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng quản lý các thông tin và tác vụ liên quan đến hành chính như quản lý tài liệu, lịch làm việc, thông báo, và các công việc hành chính khác. Bằng cách sử dụng tính năng này, người dùng có thể dễ dàng tổ chức và theo dõi các hoạt động hành chính của mình một cách hiệu quả.

Trang 318

Danh sách nơi nhận/gửi

Tính năng "Danh sách nơi nhận/gửi" trên phần mềm giúp bạn quản lý và lưu trữ thông tin về các địa điểm mà bạn thường xuyên gửi hoặc nhận hàng. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng chọn địa chỉ cần thiết khi thực hiện các giao dịch gửi/nhận hàng mà không cần phải nhập lại thông tin địa chỉ mỗi lần.

Trang 319

Văn bản nội bộ

Văn bản nội bộ là tính năng trong phần mềm giúp người dùng tạo và lưu trữ các tài liệu, thông báo, hoặc hướng dẫn nội bộ dành cho các thành viên trong tổ chức hoặc công ty. Điều này giúp tổ chức quản lý và chia sẻ thông tin nội bộ một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo rằng mọi người đều có thể truy cập và tham khảo các thông tin cần thiết một cách dễ dàng.

Trang 320

Văn bản đi

Tính năng "Văn bản đi" trên phần mềm cho phép người dùng tạo và soạn thảo văn bản, sau đó gửi đi cho người khác qua email hoặc các phương tiện truyền thông khác. Điều này giúp người dùng dễ dàng chia sẻ thông tin, tài liệu hoặc tin nhắn văn bản với đối tác, đồng nghiệp hoặc bạn bè một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Trang 321

Văn bản đến

Tính năng "Văn bản đến" trong phần mềm dùng để theo dõi và quản lý các văn bản hoặc tài liệu mà bạn nhận được từ bên ngoài. Bạn có thể xem, sắp xếp, lưu trữ và xử lý các văn bản đó một cách hiệu quả thông qua tính năng này.

Trang 322

Bảng lương, thuế TNCN, BHXH

Tính năng bảng lương, thuế TNCN, BHXH trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng tự động tính toán và quản lý thông tin liên quan đến lương, thuế thu nhập cá nhân và bảo hiểm xã hội của nhân viên. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý thông tin và tính toán các khoản chi phí liên quan đến lương nhân viên một cách chính xác và nhanh chóng.

Trường dữ liệu:

  • Mã loại bảng lương:
  • Tên bảng lương:
  • Hình thức lương:
  • Mô tả:
Trang 323

Bảng lương, thuế TNCN, BHXH

Tính năng Bảng lương, thuế TNCN, BHXH trên phần mềm được sử dụng để quản lý thông tin liên quan đến lương nhân viên, tính toán thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và đóng bảo hiểm xã hội (BHXH). Người dùng có thể nhập thông tin về lương, các khoản trừ và các khoản phụ cấp khác để phần mềm tự động tính toán các số liệu cần thiết, giúp quản lý tài chính và báo cáo thuế một cách chính xác và tiện lợi.

Trường dữ liệu:

  • Loại bảng lương:
  • Người quản lý:
  • Người theo dõi:
  • Từ ngày:
Trang 324

Thiết đặt bảng tính

Thiết đặt bảng tính là tính năng cho phép người dùng tạo và tổ chức các dữ liệu và thông tin theo dạng bảng. Bạn có thể nhập các số liệu, văn bản, hay các thông tin khác vào các ô trong bảng tính để sắp xếp, tính toán, và hiển thị chúng một cách dễ dàng và rõ ràng. Bảng tính cũng hỗ trợ các công thức tính toán để tự động cập nhật kết quả khi dữ liệu thay đổi, giúp bạn quản lý và phân tích thông tin một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Mã loại bảng lương:
  • Tên bảng lương:
  • Hình thức lương:
  • Mô tả:
Trang 325

Tuyển dụng

Tính năng "Tuyển dụng" trên phần mềm giúp bạn quản lý quá trình tuyển dụng nhân sự một cách hiệu quả. Bạn có thể đăng thông tin về vị trí việc làm, nhận hồ sơ ứng viên, lên lịch phỏng vấn, và theo dõi tiến độ tuyển dụng từng ứng viên.

Trang 326

Hồ sơ ứng viên

Tính năng "Hồ sơ ứng viên" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn quản lý thông tin chi tiết về các ứng viên mà bạn đã tuyển dụng hoặc đang xem xét. Bằng cách này, bạn có thể lưu trữ thông tin cá nhân, hồ sơ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn và các thông tin liên quan khác của từng ứng viên. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và đánh giá các ứng viên, tạo ra một cơ sở dữ liệu quan trọng để quản lý quy trình tuyển dụng hiệu quả.

Trang 327

Đề xuất tuyển dụng

Tính năng "Đề xuất tuyển dụng" trên phần mềm được thiết kế để tự động đề xuất các ứng viên phù hợp cho các vị trí công việc cụ thể dựa trên thông tin và tiêu chí mà bạn cung cấp. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình tìm kiếm và lựa chọn ứng viên phù hợp, đồng thời giúp nâng cao hiệu suất tuyển dụng và chất lượng nhân sự của doanh nghiệp.

Trang 328

Định biên, kế hoạch tuyển dụng

Tính năng "Định biên, kế hoạch tuyển dụng" trên phần mềm giúp bạn xác định và quản lý số lượng nhân sự cần tuyển dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Bạn có thể lập kế hoạch chi tiết về các vị trí cần tuyển, số lượng ứng viên cần tìm kiếm, và thời gian hoàn thành quá trình tuyển dụng. Điều này giúp bạn tổ chức công việc một cách hiệu quả, đảm bảo rằng công việc tuyển dụng diễn ra suôn sẻ và đạt được mục tiêu đề ra.

Trang 329

Đánh giá, kết quả

Tính năng "Đánh giá, kết quả" trên phần mềm giúp người dùng đánh giá và theo dõi kết quả của công việc hoặc hoạt động nào đó. Bằng cách này, người dùng có thể đánh giá hiệu suất làm việc, tiến độ hoàn thành các nhiệm vụ, hoặc đạt được mục tiêu hay không. Điều này giúp họ tự đánh giá và cải thiện công việc của mình theo cách hiệu quả hơn.

Trang 330

Chiến dịch tuyển dụng

Tính năng "Chiến dịch tuyển dụng" trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng tạo và quản lý các chiến dịch tuyển dụng nhằm thu hút ứng viên tiềm năng cho vị trí công việc cụ thể. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể đăng thông tin về vị trí tuyển dụng, quảng cáo công việc, thu thập hồ sơ ứng viên và quản lý quá trình tuyển dụng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Trang 331

Phỏng vấn

Tính năng phỏng vấn trên phần mềm giúp bạn tạo và quản lý các cuộc phỏng vấn với ứng viên một cách dễ dàng. Bạn có thể lên kế hoạch, gửi lời mời, lựa chọn câu hỏi, ghi chú và đánh giá ứng viên sau mỗi cuộc phỏng vấn. Điều này giúp quy trình tuyển dụng trở nên chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.

Trang 332

Đào tạo

Tính năng "Đào tạo" trên phần mềm giúp người dùng học cách sử dụng phần mềm một cách hiệu quả. Bằng cách này, người dùng có thể nhanh chóng nắm bắt các chức năng, tính năng và quy trình làm việc trên phần mềm một cách chuyên sâu hơn, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng phần mềm và tăng hiệu suất làm việc.

Trang 333

Khóa đào tạo

Tính năng "Khóa đào tạo" trên phần mềm giúp bạn tạo các khóa học, bài giảng hoặc tài liệu đào tạo để chia sẻ kiến thức, kỹ năng và thông tin cho người dùng khác. Bạn có thể tạo các bài giảng, câu hỏi, bài kiểm tra và theo dõi tiến độ học tập của người tham gia khóa đào tạo.

Trường dữ liệu:

  • Người quản lý:
  • Người theo dõi:
  • Phòng ban:
  • Từ ngày:
Trang 334

Quản lý tài liệu

Tính năng Quản lý tài liệu trên phần mềm giúp bạn tổ chức và lưu trữ tài liệu dễ dàng. Bạn có thể tạo, chỉnh sửa, xóa và tìm kiếm các tài liệu một cách hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc.

Trường dữ liệu:

  • Link tin bài cha:
  • Nhãn tìm kiếm:
  • File nội dung:
  • Embedding:
Trang 335

Danh mục tài liệu

Danh mục tài liệu trong phần mềm giúp bạn tổ chức và quản lý các tài liệu, file, hoặc thông tin liên quan một cách dễ dàng. Bằng cách sắp xếp các tài liệu vào các danh mục khác nhau, bạn có thể tìm kiếm và truy cập chúng một cách nhanh chóng, giúp tăng cường hiệu quả làm việc và sắp xếp công việc của bạn.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • Danh mục cha:
  • STT:
Trang 336

Quản lý công

Tính năng "Quản lý công" trên phần mềm giúp bạn ghi lại và theo dõi số giờ làm việc của nhân viên, bao gồm cả giờ làm việc thường ngày và giờ làm thêm giờ. Bạn có thể sắp xếp lịch làm việc, xác định các khoảng thời gian nghỉ ngơi và tính toán lương dựa trên số giờ làm việc đã ghi nhận. Đồng thời, tính năng này cũng giúp quản lý hiệu quả tài nguyên nhân lực và nâng cao hiệu suất làm việc của tổ chức.

Trang 337

Công ăn

Tính năng "Công ăn" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn quản lý và theo dõi các khoản chi phí liên quan đến ăn uống trong công việc. Bạn có thể ghi nhận các chi phí cho bữa ăn, đồ uống hoặc các chi phí phát sinh khi đi công tác để dễ dàng theo dõi và quản lý ngân sách cá nhân hoặc công ty.

Trường dữ liệu:

  • User Id:
Trang 338

Bảng tổng hợp công, phép

Bảng tổng hợp công, phép
Tính năng 'Bảng tổng hợp công, phép' trong phần mềm quản lý được thiết kế để giúp tính, theo dõi và tổng hợp thông tin về thời gian làm việc (công) và số ngày nghỉ phép của nhân viên, cho phép quản lý hiệu quả hơn về nguồn lực lao động trong công ty.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Phòng ban: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là đơn vị tổ chức nơi nhân viên làm việc, giúp phân loại và quản lý công việc theo từng bộ phận cụ thể.
  • Nhân viên: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các nhân viên có thể được chọn để xem và quản lý thông tin liên quan đến công việc và ngày nghỉ của họ.
  • Thời gian: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là khoảng thời gian cụ thể mà người dùng muốn xem báo cáo về công và phép của nhân viên.
Trang 339

Cấu hình phân ca làm việc

Cấu hình phân ca làm việc
Tính năng này được thiết kế để giúp người dùng thiết lập và quản lý các ca làm việc cho nhân viên trong tổ chức. Qua đó, người dùng có thể xác định thời gian làm việc, loại ca, và áp dụng các quy định liên quan đến việc phân ca, chia ca cho từng nhân viên hoặc phòng ban. Tính năng này đảm bảo sự linh hoạt và hiệu quả trong việc sắp xếp lịch làm việc, góp phần vào việc tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng suất lao động trong tổ chức.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Phòng ban: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là đơn vị tổ chức nơi nhân viên được phân công để thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn theo các ca làm việc đã được cấu hình.
  • Nhân sự: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các cá nhân có thể được phân vào các ca làm việc khác nhau.
  • Người quản lý: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là người có trách nhiệm giám sát và điều phối các ca làm việc của nhân viên.
  • Nhân sự loại trừ: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các nhân viên không được phân vào ca làm việc nhất định.
Trang 340

Bảng phân ca làm việc

Bảng phân ca làm việc trên phần mềm giúp bạn quản lý và phân chia ca làm việc của nhân viên một cách dễ dàng. Bạn có thể xem lịch trình làm việc của từng nhân viên, sắp xếp ca làm việc, thay đổi ca làm việc khi cần thiết và theo dõi tình hình làm việc trong công ty.

Trường dữ liệu:

  • Phòng ban:
  • Tài khoản nhân viên:
  • Thời gian:
Trang 341

Cấu hình Nghỉ phép

Cấu hình Nghỉ phép là tính năng cho phép người dùng cài đặt và quản lý thông tin về các ngày nghỉ phép của nhân viên. Bằng cách này, người dùng có thể theo dõi và quản lý lịch trình nghỉ phép của nhân viên, giúp tăng cường sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý nhân sự của doanh nghiệp.

Trường dữ liệu:

  • Phòng ban áp dụng:
  • Chức vụ áp dụng:
  • Loại hợp đồng được tính phép:
  • Loại hợp đồng được ứng phép:
Trang 342

Mẫu báo cáo công việc

Mẫu báo cáo công việc là tính năng giúp bạn tạo ra các báo cáo chi tiết về các công việc đã thực hiện trong phần mềm. Bằng cách sử dụng mẫu này, bạn có thể tổng hợp thông tin về tiến độ, kết quả và các hoạt động đã hoàn thành trong quá trình làm việc. Điều này giúp bạn theo dõi và đánh giá hiệu quả công việc của mình, cũng như chia sẻ thông tin với đồng nghiệp hoặc quản lý một cách dễ dàng.

Trường dữ liệu:

  • Áp dụng cho phòng ban, bộ phận:
  • Tên mẫu báo cáo:
  • Function Id:
  • Trạng thái:
Trang 343

Cấu hình Ngày nghỉ

Cấu hình Ngày nghỉ trong phần mềm cho phép bạn chỉ định các ngày mà bạn sẽ nghỉ làm hoặc không có lịch làm việc trong ngày đó. Điều này giúp quản lý thời gian của bạn hiệu quả hơn bằng việc đánh dấu các ngày nghỉ, ngày lễ, ngày công ty nghỉ và các sự kiện khác trên lịch làm việc của bạn. Bằng cách này, bạn và đồng nghiệp có thể dễ dàng biết được khi nào bạn sẽ không có mặt hoặc không thực hiện công việc vào những ngày đó.

Trường dữ liệu:

  • Lý do nghỉ:
Trang 344

Dữ liệu chấm công

Dữ liệu chấm công
Tính năng "Dữ liệu chấm công" trong phần mềm quản lý cho phép xem và theo dõi dữ liệu về việc ghi nhận thời gian, địa điểm làm việc của nhân viên, cũng như tuyến đường di chuyển của nhân viên khi đi công tác hay khảo sát ngoài thị trường. Tính năng này hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý thời gian làm việc và hiệu quả công việc của nhân viên một cách chính xác và hiệu quả.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • From oid: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mã định danh nguồn dữ liệu nhập vào cho chức năng quản lý chấm công.
  • Action: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là các tùy chọn hành động mà người dùng có thể thực hiện đối với dữ liệu chấm công như sửa, xóa hay xem chi tiết.
  • Lat: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là vĩ độ địa lý nơi nhân viên thực hiện chấm công.
  • Lng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là kinh độ địa lý của vị trí chấm công.
Trang 345

Nhân sự

Tính năng Nhân sự trên phần mềm được sử dụng để quản lý thông tin và hoạt động liên quan đến nhân sự trong doanh nghiệp, bao gồm thông tin cá nhân, hồ sơ nhân viên, quản lý lịch làm việc, chấm công, quản lý lương, đào tạo nhân viên và các hoạt động khác liên quan đến nhân sự.

Trang 346

Thông tin bảo hiểm

Tính năng "Thông tin bảo hiểm" trên phần mềm sẽ cho phép bạn lưu trữ và quản lý thông tin về các chính sách bảo hiểm của bạn, bao gồm thông tin về hợp đồng bảo hiểm, số điện thoại liên hệ, chi tiết về phạm vi bảo hiểm và các thông tin liên quan khác. Điều này giúp bạn dễ dàng truy cập và cập nhật thông tin bảo hiểm của mình mọi lúc, mọi nơi thông qua phần mềm.

Trường dữ liệu:

  • Hồ sơ nhân sự:
  • Tham gia BHXH:
  • Tham gia BHYT:
  • Tham gia BHTN:
Trang 347

Quản lý quyết định

Tính năng "Quản lý quyết định" trên phần mềm giúp người dùng tạo, lưu trữ và theo dõi các quyết định quan trọng một cách tổ chức. Bằng cách này, bạn có thể có cái nhìn tổng quan về các quyết định đã được đưa ra, theo dõi tình trạng thực hiện và tổ chức công việc một cách hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Người theo dõi:
  • Loại quyết định:
  • Ngày quyết định:
  • Ngày hiệu lực:
Trang 348

Hồ sơ nhân sự

Tính năng "Hồ sơ nhân sự" trên phần mềm giúp bạn quản lý thông tin cá nhân của nhân viên trong công ty, bao gồm thông tin cơ bản, thông tin liên hệ, lịch sử làm việc, bảo hiểm, hợp đồng lao động và các thông tin khác liên quan đến nhân sự. Điều này giúp cho việc quản lý nhân sự trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Mã NS:
  • Người quản lý trực tiếp:
  • Nơi cấp CC/CCCD/CMT:
  • Nơi cấp hộ chiếu:
Trang 349

Hợp đồng lao động

Tính năng "Hợp đồng lao động" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn quản lý và lưu trữ thông tin về hợp đồng lao động của nhân viên. Bạn có thể tạo, sửa đổi, lưu trữ và tra cứu thông tin chi tiết về hợp đồng lao động của từng nhân viên một cách dễ dàng và tiện lợi. Điều này giúp bạn theo dõi và quản lý các thông tin liên quan đến hợp đồng lao động một cách hiệu quả và chính xác.

Trường dữ liệu:

  • Hồ sơ nhân sự:
  • Hiệu lực từ ngày:
  • Đến ngày:
  • Ngày ký:
Trang 350

Tài sản

Tài sản
Tính năng "Tài sản" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cho phép quản lý và theo dõi tài sản của doanh nghiệp. Nó giúp các nhà quản lý có cái nhìn tổng quan về các tài sản, từ đó đưa ra các quyết định hiệu quả trong việc sử dụng và bảo trì tài sản.

Ảnh minh họa
Trang 351

Quản lý tài sản

Quản lý tài sản
Tính năng "Quản lý tài sản" trong phần mềm quản lý nhằm mục đích quản lý và theo dõi danh sách tài sản cùng với các biến động thông tin, giá trị, và sử dụng của tài sản trong doanh nghiệp. Tính năng này đảm bảo tài sản được quản lý một cách hiệu quả, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp trong việc kiểm soát và tối ưu hóa nguồn lực.

Ảnh minh họa
Trang 352

Thu hồi sử dụng

Thu hồi sử dụng
Tính năng 'Thu hồi sử dụng' trong phần mềm quản lý cho phép các doanh nghiệp thực hiện quá trình lấy lại tài sản đã phân phối cho nhân viên hoặc các phòng ban. Đây là một công cụ hữu ích để quản lý hiệu quả tài sản của công ty, đảm bảo rằng tài sản được sử dụng và quản lý một cách có trật tự và hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 353

Thông tin tài sản

Thông tin tài sản
Tính năng "Thông tin tài sản" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cho phép quản lý danh sách các tài sản có trong doanh nghiệp. Tính năng này giúp theo dõi, cập nhật và bảo trì thông tin về tài sản một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa việc quản lý tài sản.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Người đang sử dụng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên của cá nhân hoặc bộ phận hiện đang quản lý hoặc sử dụng tài sản đó.
  • Ngày sử dụng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà tài sản bắt đầu được đưa vào sử dụng chính thức.
  • Mã tài sản: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là dãy số hoặc ký tự đặc biệt nhằm xác định và quản lý từng tài sản một cách chính xác.
  • Tên tài sản: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi định danh cho các tài sản được quản lý nhằm mục đích theo dõi và quản lý chúng một cách hiệu quả.
Trang 354

Giảm tài sản

Giảm tài sản
Tính năng 'Giảm tài sản' trong phần mềm quản lý được thiết kế để ghi nhận thông tin về các tài sản bị mất, thanh lý, hoặc tiêu hủy. Nó cho phép người dùng tra cứu tình trạng và lịch sử biến động của tài sản một cách chính xác.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Số phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mã định danh duy nhất cho mỗi lần ghi nhận việc giảm tài sản.
  • Ngày tạo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày ghi nhận việc giảm tài sản trong hệ thống.
  • Người tạo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là người đã khởi tạo hoặc thực hiện việc giảm tài sản. Field này giúp xác định trách nhiệm và quản lý quyền hạn liên quan đến quyết định giảm tài sản.
Trang 355

Bảo trì, bảo dưỡng tài sản

Bảo trì, bảo dưỡng tài sản
Tính năng này được thiết kế để theo dõi, ghi nhận và quản lý các lần bảo trì, bảo dưỡng tài sản trong phần mềm quản lý. Nó giúp người dùng nắm bắt được lịch sử hoạt động, vận hành, các sự cố hỏng hóc, và các lần sửa chữa của tài sản.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày tạo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà bản ghi về bảo trì, bảo dưỡng tài sản được tạo ra. Điều này giúp người dùng theo dõi thời gian khởi tạo của các hoạt động bảo trì tài sản một cách chính xác.
  • Số phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mã định danh duy nhất cho mỗi lần bảo trì hoặc bảo dưỡng tài sản, giúp theo dõi và quản lý các hoạt động này một cách hiệu quả.
  • Người tạo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên của người đã khởi tạo hoặc chịu trách nhiệm cho việc bảo trì, bảo dưỡng tài sản đang được quản lý.
Trang 356

Quản lý khấu hao tài sản

Quản lý khấu hao tài sản
Tính năng "Quản lý khấu hao tài sản" trong phần mềm giúp bạn theo dõi và tính toán khấu hao của tài sản cố định trong doanh nghiệp. Điều này hỗ trợ hiểu rõ hơn về giá trị còn lại của tài sản sau mỗi giai đoạn khấu hao, góp phần vào việc quản lý tài chính và kế toán một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 357

Cấp phát sử dụng tài sản

Cấp phát sử dụng tài sản
Tính năng này được thiết kế để quản lý thông tin, quá trình phân phối và giao tài sản cho nhân viên. Từ đó, người quản lý có thể theo dõi tài sản đang được sử dụng bởi ai và lịch sử sử dụng của tài sản đó trong bối cảnh phần mềm quản lý.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Người cấp phát: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là người chịu trách nhiệm phân phối hoặc giao tài sản cho người sử dụng.
  • Ngày cấp phát: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà tài sản được chính thức giao cho người sử dụng hoặc bộ phận liên quan.
  • Mã phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định danh duy nhất để theo dõi và quản lý việc cấp phát sử dụng tài sản.
  • Lý do cấp phát: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là nguyên nhân hoặc mục đích cụ thể cho việc cấp phát tài sản đến người dùng hoặc bộ phận nào đó trong tổ chức.
Trang 358

Sửa chữa, bảo hành tài sản

Sửa chữa, bảo hành tài sản
Tính năng "Sửa chữa, bảo hành tài sản" trong phần mềm quản lý cho phép quản lý thông tin các lần sửa chữa, bảo hành tài sản. Tính năng này hỗ trợ quản lý quá trình sửa chữa, bảo hành một tài sản, từ đó nắm bắt được lịch sử hoạt động, vận hành, hỏng hóc của tài sản, nhằm đảm bảo hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của tài sản.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Người tạo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là người đã khởi tạo quá trình sửa chữa hoặc bảo hành cho tài sản. Field này giúp xác định trách nhiệm và tạo sự minh bạch trong quản lý.
  • Ngày tạo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày khi tài sản được bắt đầu quá trình sửa chữa hoặc bảo hành.
  • Số phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mã định danh duy nhất cho mỗi lần sửa chữa hoặc bảo hành tài sản, giúp theo dõi và quản lý các trường hợp cụ thể một cách hiệu quả.
Trang 359

Tăng mới tài sản

Tăng mới tài sản
Tính năng "Tăng mới tài sản" trong phần mềm quản lý được sử dụng để thêm vào danh sách tài sản hiện có. Tính năng này bao gồm cập nhật thông tin, giá trị và các chi tiết liên quan phát sinh từ việc mua tài sản, nhận tài sản.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày lập: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày thực hiện việc ghi nhận tài sản vào hệ thống. Field này giúp xác định thời điểm bắt đầu tính khấu hao hoặc theo dõi quá trình sử dụng của tài sản.
  • Mã phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định danh duy nhất cho mỗi phiếu tăng mới tài sản, giúp người dùng theo dõi và quản lý các tài sản được thêm vào hệ thống.
Trang 360

Danh mục

Danh mục trong phần mềm được sử dụng để nhóm và sắp xếp các mục, thông tin hoặc tài liệu thành các nhóm cụ thể. Bằng cách sử dụng danh mục, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và truy cập nhanh chóng đến các thông tin cụ thể mà mình cần, giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian khi làm việc trên phần mềm.

Trang 361

Danh mục vị trí tài sản

Danh mục vị trí tài sản
Tính năng này được thiết kế để quản lý các vị trí mà tài sản đang được sử dụng ở đó, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý vị trí của tài sản trong tổ chức. Tính năng này hỗ trợ trong việc tối ưu hóa việc sử dụng tài sản và đảm bảo hiệu quả quản lý tài sản cao.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Vị trí: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là địa điểm cụ thể nơi tài sản được đặt hoặc lưu trữ.
  • Vị trí cha: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là vị trí cấp trên mà tại đó vị trí tài sản hiện tại được bao gồm hoặc phụ thuộc vào.
Trang 362

Danh mục nhóm tài sản

Danh mục nhóm tài sản
Tính năng 'Danh mục nhóm tài sản' trong phần mềm quản lý được thiết kế để giúp bạn tổ chức và phân loại các tài sản của mình theo nhóm hoặc danh mục cụ thể. Tính năng này tạo điều kiện thuận lợi trong việc quản lý tài sản, đảm bảo rằng mỗi tài sản được gán cho một nhóm phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả theo dõi và bảo trì.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Tên nhóm tài sản: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên định danh cho một nhóm các tài sản có tính chất hoặc mục đích sử dụng tương tự nhau.
  • Loại tài sản: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh mục phân loại các tài sản theo tính chất, mục đích sử dụng hoặc giá trị kinh tế để quản lý và theo dõi hiệu quả hơn.
  • Nhóm tài sản cha: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh mục chỉ định nhóm lớn hơn mà nhóm tài sản hiện tại thuộc về, giúp phân cấp và quản lý tài sản một cách có hệ thống.
Trang 363

Danh mục trạng thái tài sản

Danh mục trạng thái tài sản
Tính năng "Danh mục trạng thái tài sản" được thiết kế để giúp bạn theo dõi và quản lý trạng thái hiện tại của các tài sản trong doanh nghiệp. Nó cho phép người dùng nắm bắt được tình trạng hoạt động, bảo trì, hay sửa chữa của từng tài sản một cách chính xác và cập nhật.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Màu sắc thể hiện: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là màu đại diện cho trạng thái cụ thể của tài sản, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và phân loại trạng thái của tài sản thông qua màu sắc.
  • Tên trạng thái: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi dùng để xác định các giai đoạn khác nhau mà tài sản có thể trải qua trong quá trình sử dụng hoặc quản lý.
Trang 364

Công cụ, vật tư lao động

Tính năng "Công cụ, vật tư lao động" trên phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi việc sử dụng các công cụ, vật tư lao động trong dự án hoặc công việc của mình. Bạn có thể ghi nhận thông tin về các công cụ, vật tư được sử dụng, theo dõi số lượng còn lại, kiểm tra tình trạng bảo trì, và lên kế hoạch thay thế khi cần thiết. Điều này giúp bạn tổ chức công việc hiệu quả hơn và tránh được các sự cố do thiếu hụt hoặc hỏng hóc công cụ, vật tư lao động.

Ảnh minh họa
Trang 365

Theo dõi sử dụng công cụ, vật tư lao động

Theo dõi sử dụng công cụ, vật tư lao động
Tính năng này trong phần mềm quản lý được thiết kế nhằm giám sát và quản lý hiệu quả việc sử dụng công cụ và vật tư trong một tổ chức. Theo dõi sử dụng công cụ, vật tư lao động là một phần quan trọng trong quản lý tài sản và nguồn lực, giúp đảm bảo các công cụ và vật tư được sử dụng một cách hiệu quả, tránh lãng phí và đảm bảo an toàn cho người lao động.

Ảnh minh họa
Trang 366

Công việc

Công việc
Tính năng "Công việc" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cho phép người dùng tạo và quản lý các công việc, giao việc và phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong tổ chức. Tính năng này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả quản lý và tối ưu hóa các hoạt động làm việc nhóm.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Người theo dõi:
  • lane_id:
  • container:
  • is_contained:
Trang 367

Nhóm công việc

Nhóm công việc
Tính năng "Nhóm công việc" trong phần mềm quản lý cho phép tạo các nhóm công việc, dự án, được phân theo từng phòng ban, team hoặc phân theo phạm vi nghiệp vụ nhất định. Tính năng này giúp tổ chức và quản lý công việc một cách hiệu quả, tạo điều kiện cho sự hợp tác và phân công công việc dễ dàng hơn trong tổ chức.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Gắn riêng cho team: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là lựa chọn nhóm nhân viên cụ thể nào sẽ chịu trách nhiệm hoàn thành công việc đã định.
  • Gắn riêng cho phòng ban: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là việc chỉ định công việc này thuộc về phòng ban nào, giúp quản lý công việc hiệu quả hơn.
  • Mặc định: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là giá trị được thiết lập sẵn cho một công việc khi khởi tạo mới, giúp người dùng tiết kiệm thời gian trong việc nhập liệu.
  • Ngày kết thúc: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày dự kiến hoàn thành công việc được giao.
Trang 368
Logo

🎉 Cảm ơn bạn đã sử dụng phần mềm!

Chúng tôi hy vọng tài liệu này sẽ giúp bạn làm chủ hệ thống quản lý và tối ưu hiệu suất doanh nghiệp.

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, vui lòng liên hệ bộ phận CSKH:

  • Email: support@qbis.vn
  • Hotline: 024 7306 8956
  • Zalo: 0904 60 10 40

Chúc bạn thành công và phát triển bền vững!

Trang 370
📚 Mục lục tài liệu