Logo

Giải pháp quản trị toàn diện cho doanh nghiệp hiện đại

Phần mềm Quản lý Doanh nghiệp – ERP & CRM


Phiên bản: 1.0

Ngày cập nhật: 20/04/2025

Phần mềm giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ các nghiệp vụ cốt lõi như bán hàng, quản lý dịch vụ, chăm sóc khách hàng (CRM), quản lý nhân sự, kho, kế toán và tích hợp hệ thống ERP hiện đại. Mỗi phân hệ chức năng được trình bày rõ ràng qua các phần tương ứng trong tài liệu này, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt và vận hành phần mềm một cách hiệu quả.

QBIS bao gồm nhiều phân hệ chức năng nhằm giải quyết bài toán quản lý đặc thù cho từng lĩnh vực. Vì vậy, người dùng cần lưu ý tra cứu đúng phần hướng dẫn sử dụng tương ứng với nghiệp vụ mình đang quan tâm, để đảm bảo áp dụng phần mềm một cách hiệu quả và chính xác.

  • Phần mềm quản lý sale, kinh doanh
  • Phần mềm quản lý tour, booking, du lịch
  • Phần mềm quản lý dịch vụ sửa chữa, bảo hành
  • Quản lý gara, auto, showroom
  • Quản lý Ticket support sau bán hàng
  • Bán hàng, sửa chữa, bảo hành
  • Quản lý công việc, phê duyệt
  • Hệ thống xây dựng website, mobile app, landing page tìm kiếm khách hàng
  • Quản lý hành chính, nhân sự, tính công, tính lương, thưởng
  • Quản lý tồn kho
  • Quản lý sản xuất / ERP
  • Quản lý tài sản
Trang 1

Các phân hệ tính năng

  • 1. Danh mục
  • 2. Sản phẩm
  • 3. Sản xuất
  • 4. Kho
  • 5. Nghiệp vụ
  • 6. Tài chính
  • 7. Báo cáo
  • 8. Tự động hóa
  • 9. Quản trị
  • 10. Dashboard
  • 11. OKR
  • 12. Công việc
  • 13. Phê duyệt
  • 14. Hành chính, nhân sự
  • 15. Tài sản
  • 16. Building App
Trang 2

Chi tiết mục phân hệ nghiệp vụ

Trang 3

Tài liệu kết nối API

Tài liệu kết nối API
Tính năng 'Tài liệu kết nối API' trong phần mềm quản lý QBIS là trang thông tin mô tả cách thức đồng bộ dữ liệu và danh sách các API đồng bộ dữ liệu giữa QBIS và các hệ thống khác của khách hàng. Tính năng này giúp người dùng hiểu rõ cách thực hiện kết nối và tích hợp dữ liệu một cách hiệu quả giữa các hệ thống.

Ảnh minh họa
Trang 4

Tài sản

Tài sản
Tính năng "Tài sản" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cho phép quản lý và theo dõi tài sản của doanh nghiệp. Nó giúp các nhà quản lý có cái nhìn tổng quan về các tài sản, từ đó đưa ra các quyết định hiệu quả trong việc sử dụng và bảo trì tài sản.

Ảnh minh họa
Trang 5

Công cụ, vật tư lao động

Tính năng "Công cụ, vật tư lao động" trên phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi việc sử dụng các công cụ, vật tư lao động trong dự án hoặc công việc của mình. Bạn có thể ghi nhận thông tin về các công cụ, vật tư được sử dụng, theo dõi số lượng còn lại, kiểm tra tình trạng bảo trì, và lên kế hoạch thay thế khi cần thiết. Điều này giúp bạn tổ chức công việc hiệu quả hơn và tránh được các sự cố do thiếu hụt hoặc hỏng hóc công cụ, vật tư lao động.

Ảnh minh họa
Trang 6

Theo dõi sử dụng công cụ, vật tư lao động

Theo dõi sử dụng công cụ, vật tư lao động
Tính năng này trong phần mềm quản lý được thiết kế nhằm giám sát và quản lý hiệu quả việc sử dụng công cụ và vật tư trong một tổ chức. Theo dõi sử dụng công cụ, vật tư lao động là một phần quan trọng trong quản lý tài sản và nguồn lực, giúp đảm bảo các công cụ và vật tư được sử dụng một cách hiệu quả, tránh lãng phí và đảm bảo an toàn cho người lao động.

Ảnh minh họa
Trang 7

Quản lý tài sản

Quản lý tài sản
Tính năng "Quản lý tài sản" trong phần mềm quản lý nhằm mục đích quản lý và theo dõi danh sách tài sản cùng với các biến động thông tin, giá trị, và sử dụng của tài sản trong doanh nghiệp. Tính năng này đảm bảo tài sản được quản lý một cách hiệu quả, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp trong việc kiểm soát và tối ưu hóa nguồn lực.

Ảnh minh họa
Trang 8

Quản lý tài sản

Thông tin tài sản
Tính năng "Thông tin tài sản" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cho phép quản lý danh sách các tài sản có trong doanh nghiệp. Tính năng này giúp theo dõi, cập nhật và bảo trì thông tin về tài sản một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa việc quản lý tài sản.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Nhân viên sử dụng: Người đang sử dụng Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin Người đang sử dụng trên phần mềm, trong đó Người đang sử dụng là tên của cá nhân hoặc bộ phận hiện đang quản lý hoặc sử dụng tài sản đó.
  • Phòng ban sử dụng:
  • Ngày sử dụng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà tài sản bắt đầu được đưa vào sử dụng chính thức.
  • Mã tài sản: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là dãy số hoặc ký tự đặc biệt nhằm xác định và quản lý từng tài sản một cách chính xác.
Trang 9

Thu hồi sử dụng

Thu hồi sử dụng
Tính năng 'Thu hồi sử dụng' trong phần mềm quản lý cho phép các doanh nghiệp thực hiện quá trình lấy lại tài sản đã phân phối cho nhân viên hoặc các phòng ban. Đây là một công cụ hữu ích để quản lý hiệu quả tài sản của công ty, đảm bảo rằng tài sản được sử dụng và quản lý một cách có trật tự và hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 10

Giảm tài sản

Giảm tài sản
Tính năng 'Giảm tài sản' trong phần mềm quản lý được thiết kế để ghi nhận thông tin về các tài sản bị mất, thanh lý, hoặc tiêu hủy. Nó cho phép người dùng tra cứu tình trạng và lịch sử biến động của tài sản một cách chính xác.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Số phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mã định danh duy nhất cho mỗi lần ghi nhận việc giảm tài sản.
  • Ngày tạo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày ghi nhận việc giảm tài sản trong hệ thống.
  • Người tạo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là người đã khởi tạo hoặc thực hiện việc giảm tài sản. Field này giúp xác định trách nhiệm và quản lý quyền hạn liên quan đến quyết định giảm tài sản.
Trang 11

Sửa chữa, bảo hành tài sản

Sửa chữa, bảo hành tài sản
Tính năng "Sửa chữa, bảo hành tài sản" trong phần mềm quản lý cho phép quản lý thông tin các lần sửa chữa, bảo hành tài sản. Tính năng này hỗ trợ quản lý quá trình sửa chữa, bảo hành một tài sản, từ đó nắm bắt được lịch sử hoạt động, vận hành, hỏng hóc của tài sản, nhằm đảm bảo hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của tài sản.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Người tạo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là người đã khởi tạo quá trình sửa chữa hoặc bảo hành cho tài sản. Field này giúp xác định trách nhiệm và tạo sự minh bạch trong quản lý.
  • Ngày tạo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày khi tài sản được bắt đầu quá trình sửa chữa hoặc bảo hành.
  • Số phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mã định danh duy nhất cho mỗi lần sửa chữa hoặc bảo hành tài sản, giúp theo dõi và quản lý các trường hợp cụ thể một cách hiệu quả.
Trang 12

Bảo trì, bảo dưỡng tài sản

Bảo trì, bảo dưỡng tài sản
Tính năng này được thiết kế để theo dõi, ghi nhận và quản lý các lần bảo trì, bảo dưỡng tài sản trong phần mềm quản lý. Nó giúp người dùng nắm bắt được lịch sử hoạt động, vận hành, các sự cố hỏng hóc, và các lần sửa chữa của tài sản.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày tạo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà bản ghi về bảo trì, bảo dưỡng tài sản được tạo ra. Điều này giúp người dùng theo dõi thời gian khởi tạo của các hoạt động bảo trì tài sản một cách chính xác.
  • Số phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mã định danh duy nhất cho mỗi lần bảo trì hoặc bảo dưỡng tài sản, giúp theo dõi và quản lý các hoạt động này một cách hiệu quả.
  • Người tạo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên của người đã khởi tạo hoặc chịu trách nhiệm cho việc bảo trì, bảo dưỡng tài sản đang được quản lý.
Trang 13

Quản lý khấu hao tài sản

Quản lý khấu hao tài sản
Tính năng "Quản lý khấu hao tài sản" trong phần mềm giúp bạn theo dõi và tính toán khấu hao của tài sản cố định trong doanh nghiệp. Điều này hỗ trợ hiểu rõ hơn về giá trị còn lại của tài sản sau mỗi giai đoạn khấu hao, góp phần vào việc quản lý tài chính và kế toán một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 14

Cấp phát sử dụng tài sản

Cấp phát sử dụng tài sản
Tính năng này được thiết kế để quản lý thông tin, quá trình phân phối và giao tài sản cho nhân viên. Từ đó, người quản lý có thể theo dõi tài sản đang được sử dụng bởi ai và lịch sử sử dụng của tài sản đó trong bối cảnh phần mềm quản lý.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Người cấp phát: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là người chịu trách nhiệm phân phối hoặc giao tài sản cho người sử dụng.
  • Ngày cấp phát: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà tài sản được chính thức giao cho người sử dụng hoặc bộ phận liên quan.
  • Mã phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định danh duy nhất để theo dõi và quản lý việc cấp phát sử dụng tài sản.
  • Lý do cấp phát: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là nguyên nhân hoặc mục đích cụ thể cho việc cấp phát tài sản đến người dùng hoặc bộ phận nào đó trong tổ chức.
Trang 15

Tăng mới tài sản

Tăng mới tài sản
Tính năng "Tăng mới tài sản" trong phần mềm quản lý được sử dụng để thêm vào danh sách tài sản hiện có. Tính năng này bao gồm cập nhật thông tin, giá trị và các chi tiết liên quan phát sinh từ việc mua tài sản, nhận tài sản.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày lập: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày thực hiện việc ghi nhận tài sản vào hệ thống. Field này giúp xác định thời điểm bắt đầu tính khấu hao hoặc theo dõi quá trình sử dụng của tài sản.
  • Mã phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định danh duy nhất cho mỗi phiếu tăng mới tài sản, giúp người dùng theo dõi và quản lý các tài sản được thêm vào hệ thống.
Trang 16

Danh mục

Danh mục trong phần mềm được sử dụng để nhóm và sắp xếp các mục, thông tin hoặc tài liệu thành các nhóm cụ thể. Bằng cách sử dụng danh mục, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và truy cập nhanh chóng đến các thông tin cụ thể mà mình cần, giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian khi làm việc trên phần mềm.

Trang 17

Danh mục vị trí tài sản

Danh mục vị trí tài sản
Tính năng này được thiết kế để quản lý các vị trí mà tài sản đang được sử dụng ở đó, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý vị trí của tài sản trong tổ chức. Tính năng này hỗ trợ trong việc tối ưu hóa việc sử dụng tài sản và đảm bảo hiệu quả quản lý tài sản cao.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Vị trí: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là địa điểm cụ thể nơi tài sản được đặt hoặc lưu trữ.
  • Vị trí cha: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là vị trí cấp trên mà tại đó vị trí tài sản hiện tại được bao gồm hoặc phụ thuộc vào.
Trang 18

Danh mục nhóm tài sản

Danh mục nhóm tài sản
Tính năng 'Danh mục nhóm tài sản' trong phần mềm quản lý được thiết kế để giúp bạn tổ chức và phân loại các tài sản của mình theo nhóm hoặc danh mục cụ thể. Tính năng này tạo điều kiện thuận lợi trong việc quản lý tài sản, đảm bảo rằng mỗi tài sản được gán cho một nhóm phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả theo dõi và bảo trì.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Tên nhóm tài sản: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên định danh cho một nhóm các tài sản có tính chất hoặc mục đích sử dụng tương tự nhau.
  • Loại tài sản: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh mục phân loại các tài sản theo tính chất, mục đích sử dụng hoặc giá trị kinh tế để quản lý và theo dõi hiệu quả hơn.
  • Nhóm tài sản cha: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh mục chỉ định nhóm lớn hơn mà nhóm tài sản hiện tại thuộc về, giúp phân cấp và quản lý tài sản một cách có hệ thống.
Trang 19

Danh mục trạng thái tài sản

Danh mục trạng thái tài sản
Tính năng "Danh mục trạng thái tài sản" được thiết kế để giúp bạn theo dõi và quản lý trạng thái hiện tại của các tài sản trong doanh nghiệp. Nó cho phép người dùng nắm bắt được tình trạng hoạt động, bảo trì, hay sửa chữa của từng tài sản một cách chính xác và cập nhật.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Màu sắc thể hiện: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là màu đại diện cho trạng thái cụ thể của tài sản, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và phân loại trạng thái của tài sản thông qua màu sắc.
  • Tên trạng thái: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi dùng để xác định các giai đoạn khác nhau mà tài sản có thể trải qua trong quá trình sử dụng hoặc quản lý.
Trang 20

Công việc

Công việc
Tính năng "Công việc" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cho phép người dùng tạo và quản lý các công việc, giao việc và phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong tổ chức. Tính năng này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả quản lý và tối ưu hóa các hoạt động làm việc nhóm.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Nhóm xử lý:
  • Người theo dõi:
  • lane_id:
  • container:
Trang 21

Nhóm công việc

Nhóm công việc
Tính năng "Nhóm công việc" trong phần mềm quản lý cho phép tạo các nhóm công việc, dự án, được phân theo từng phòng ban, team hoặc phân theo phạm vi nghiệp vụ nhất định. Tính năng này giúp tổ chức và quản lý công việc một cách hiệu quả, tạo điều kiện cho sự hợp tác và phân công công việc dễ dàng hơn trong tổ chức.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Gắn riêng cho team: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là lựa chọn nhóm nhân viên cụ thể nào sẽ chịu trách nhiệm hoàn thành công việc đã định.
  • Gắn riêng cho phòng ban: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là việc chỉ định công việc này thuộc về phòng ban nào, giúp quản lý công việc hiệu quả hơn.
  • Mặc định: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là giá trị được thiết lập sẵn cho một công việc khi khởi tạo mới, giúp người dùng tiết kiệm thời gian trong việc nhập liệu.
  • Ngày kết thúc: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày dự kiến hoàn thành công việc được giao.
Trang 22

Building App

Building App
Tính năng "Building App" trong phần mềm quản lý cho phép người dùng tự tạo các tính năng phù hợp với nhu cầu thực tế của họ. Người dùng có thể tạo các form để nhập liệu, thiết lập các quy tắc nghiệp vụ và định nghĩa luồng phê duyệt approval, từ đó tăng cường hiệu quả quản lý và tự động hóa các quy trình làm việc.

Ảnh minh họa
Trang 23

Workflow

Workflow
Tính năng 'Workflow' trong phần mềm quản lý cho phép tạo các kịch bản logic nghiệp vụ, từ đó phần mềm sẽ xử lý, phản hồi, tương tác tự động, theo từng bước một, với đúng kịch bản đã thiết đặt. Điều này giúp tự động hóa các quy trình làm việc, tăng hiệu quả và giảm thiểu sự can thiệp thủ công.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Tiêu đề: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi hoặc mô tả ngắn gọn về quy trình làm việc được thiết lập trong tính năng Workflow.
  • Nội dung JSON: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định dạng dữ liệu được thiết kế để lưu trữ và truyền tải cấu trúc dữ liệu phức tạp trong quá trình tự động hóa các công việc.
Trang 24

Tạo menu truy cập

Tạo menu truy cập
Tính năng "Tạo menu truy cập" trong phần mềm quản lý cho phép người dùng tự tạo giao diện menu trên phần mềm để linh hoạt trong việc thao tác hoặc dễ dàng tạo giao diện đến các tính năng người dùng đã tự build theo nhu cầu quản lý thực tế. Tính năng này giúp tăng cường hiệu quả sử dụng phần mềm bằng việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, đáp ứng đa dạng các yêu cầu quản lý cụ thể của từng người.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Màn hình menu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các lựa chọn hiển thị trên giao diện người dùng, cho phép họ truy cập nhanh vào các tính năng khác nhau của ứng dụng.
  • Là sửa chữa bảo hành: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mục cho phép đánh dấu các trường hợp sửa chữa thuộc phạm vi bảo hành của sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Là tồn kho: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một lựa chọn cho phép người dùng đánh dấu nếu mục này có trong kho hoặc không.
  • Là tài chính: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một lựa chọn cho phép đánh dấu liệu mục menu này có liên quan đến các chức năng tài chính của tổ chức hay không.
Trang 25

Cấu hình form nhập liệu

Cấu hình form nhập liệu
Tính năng "Cấu hình form nhập liệu" trong phần mềm quản lý là nơi tạo ra các biểu mẫu nhập liệu, nhằm đáp ứng nhu cầu không ngừng mở rộng các tính năng quản lý của người dùng. Thông qua tính năng này, người dùng có thể tùy chỉnh và thiết lập các form nhập liệu phù hợp với yêu cầu cụ thể của họ để thu thập thông tin một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Mở form dạng new tab: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng mở form nhập liệu trong một tab mới của trình duyệt, giúp việc nhập liệu không làm ảnh hưởng đến các hoạt động khác đang thực hiện trên phần mềm.
  • Mở form dạng popup: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng quyết định liệu form nhập liệu có được hiển thị dưới dạng cửa sổ popup hay không, giúp tăng tính linh hoạt và tập trung trong quá trình nhập liệu.
  • Ẩn tính năng tự thêm mới bản ghi: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng vô hiệu hóa khả năng tự động thêm bản ghi mới vào hệ thống khi nhập liệu, nhằm kiểm soát và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu nhập.
  • Hiển thị ô tìm kiếm nhanh fulltext: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng kích hoạt hoặc vô hiệu hóa tính năng tìm kiếm nhanh trên toàn bộ văn bản trong form nhập liệu.
Trang 26

Tạo bảng báo cáo

Tạo bảng báo cáo
Tính năng "Tạo bảng báo cáo" trong phần mềm quản lý cho phép người dùng tự xây dựng các bảng báo cáo và mẫu xuất dữ liệu Excel theo đúng nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp. Sử dụng công cụ Report building của QBIS, việc này trở nên rất dễ dàng và linh hoạt.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Mã report:
  • Tên report:
  • Tên nhóm báo cáo:
  • Loại report:
Trang 27

Quy trình phê duyệt

Quy trình phê duyệt Tính năng này cho phép cài đặt các luồng phê duyệt đơn từ trong hệ thống quản lý. Đây là công cụ hữu ích để tự động hóa và kiểm soát quá trình xét duyệt và phê chuẩn các yêu cầu hay tài liệu, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy trình nghiệp vụ.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Tạo nút phê duyệt cho đối tượng nghiệp vụ: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là field cho phép người dùng thiết lập nút phê duyệt đặc biệt cho các đối tượng nghiệp vụ cụ thể, nhằm đơn giản hóa quá trình phê duyệt trong các quy trình làm việc.
  • Áp dụng cho phòng ban: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các phòng ban mà quy trình phê duyệt sẽ được áp dụng, giúp người dùng thiết lập quy trình phê duyệt một cách chính xác theo nhu cầu của từng bộ phận trong tổ chức.
  • Mở form nhập thông tin đơn từ khi gửi phê duyệt đối tượng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng tự động mở form để nhập hoặc chỉnh sửa thông tin chi tiết của đơn từ ngay khi họ thực hiện gửi yêu cầu phê duyệt đối tượng.
  • Cho phép sửa thông tin khi đã duyệt: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tính năng cho phép người dùng chỉnh sửa các dữ liệu đã được phê duyệt trước đó.
Trang 28

Thiết đặt rule ràng buộc chỉnh sửa đối tượng dữ liệu

Thiết đặt rule ràng buộc chỉnh sửa đối tượng dữ liệu
Tính năng này cho phép thiết đặt các quy tắc ràng buộc dữ liệu như phạm vị được sửa, xóa dữ liệu trong trường hợp logic nào hoặc ngăn ngừa việc sửa xóa dữ liệu trong các case logic theo đúng nghiệp vụ quản lý. Tính năng này hỗ trợ đảm bảo tính toàn vẹn và đúng đắn của dữ liệu trong hệ thống quản lý, ngăn ngừa các thay đổi không phù hợp hoặc không được phép, từ đó tăng cường bảo mật và hiệu quả quản lý.

Ảnh minh họa
Trang 29

Sản xuất

Sản xuất
Tính năng 'Sản xuất' trong phần mềm quản lý được thiết kế để quản lý toàn bộ quá trình sản xuất tại nhà máy. Điều này bao gồm các khâu từ Nguyên liệu, Vận tải, Các công đoạn sản xuất, Quản lý Môi trường, Thành phẩm, Kết quả, đến chi phí sản xuất, nhằm đảm bảo hiệu quả và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ảnh minh họa
Trang 30

Sản xuất

Sản xuất
Tính năng 'Sản xuất' trong phần mềm quản lý được thiết kế nhằm cho phép theo dõi và quản lý quá trình vận hành sản xuất tại nhà máy. Tính năng này giúp người dùng có cái nhìn toàn diện về tình trạng sản xuất, từ đó tối ưu hóa hiệu quả và năng suất làm việc.

Ảnh minh họa
Trang 31

Lệnh sản xuất

Lệnh sản xuất
Tính năng "Lệnh sản xuất" trong phần mềm quản lý là công cụ cho phép tạo lệnh để khởi động quá trình sản xuất. Người dùng có thể nhập các thông số cụ thể cho từng lần sản xuất, từ đó theo dõi và kiểm soát quá trình vận hành sản xuất để đảm bảo mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch đã định.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Quy trình: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là bộ các bước hoặc hướng dẫn cần thực hiện để hoàn thành một lệnh sản xuất.
  • Thiết đặt dây chuyền chạy: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là thông tin chọn lựa dây chuyền sản xuất phù hợp để thực hiện lệnh sản xuất được chỉ định. Field này giúp người dùng lựa chọn nhanh các dây chuyền có sẵn thông qua tính năng tự động hoàn thành dữ liệu dựa trên những ký tự đã nhập.
  • Ngày sản xuất: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày thực hiện quá trình sản xuất một sản phẩm hoặc một lô hàng cụ thể.
  • Số ca: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là số lượng ca làm việc cần thiết để hoàn thành một lệnh sản xuất cụ thể.
Trang 32

Kế hoạch sản xuất

Kế hoạch sản xuất
Tính năng "Kế hoạch sản xuất" trong phần mềm quản lý cho phép người dùng lập và quản lý các kế hoạch sản xuất tại nhà máy một cách hiệu quả. Tính năng này giúp đảm bảo sản xuất diễn ra đúng tiến độ và đáp ứng các yêu cầu về sản lượng và chất lượng sản phẩm.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Từ ngày: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày bắt đầu của kế hoạch sản xuất, giúp xác định thời gian khởi động các hoạt động sản xuất.
  • Đến ngày: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày kết thúc của kế hoạch sản xuất, giúp xác định thời điểm hoàn thành dự kiến cho một lô hàng hoặc một sản phẩm cụ thể.
  • Mã kế hoạch: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một chuỗi ký tự định danh duy nhất cho mỗi kế hoạch sản xuất, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý các hoạt động sản xuất.
  • Tên kế hoạch: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên định danh cho một kế hoạch sản xuất cụ thể, giúp người dùng dễ dàng quản lý và theo dõi tiến độ sản xuất.
Trang 33

Theo dõi dây chuyền sản xuất

Theo dõi dây chuyền sản xuất
Tính năng "Theo dõi dây chuyền sản xuất" trong phần mềm quản lý được thiết kế để giúp bạn theo dõi quá trình sản xuất từng bước một, từng máy móc và công đoạn sản xuất. Bằng cách này, bạn có thể đảm bảo rằng quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, từ việc kiểm soát chất lượng đến quản lý tài nguyên và thời gian sản xuất. Đồng thời, bạn cũng có thể phát hiện và giải quyết vấn đề kịp thời để đảm bảo sản xuất đạt được hiệu suất cao nhất.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày thực hiện quá trình theo dõi dây chuyền sản xuất. Điều này giúp người dùng xác định chính xác ngày mà dây chuyền sản xuất đang được giám sát.
  • Ca: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các ca làm việc trong dây chuyền sản xuất, cho phép người dùng theo dõi và quản lý ca làm việc hiệu quả.
Trang 34

Gửi báo cáo công việc

Trường dữ liệu:

  • Loại báo cáo công việc:
  • Mã số:
  • Ảnh:
  • Ngày tạo:
Trang 35

Theo dõi tiêu hao vật tư, nguyên liệu

Trường dữ liệu:

  • Tên vật tư:
  • Ca sản xuất:
  • Số lượng tiêu hao:
  • Ngày tạo:
Trang 36

Trạm cân

Trạm cân trong phần mềm được sử dụng để ghi nhận và quản lý thông tin về việc cân sản phẩm hoặc hàng hóa. Bằng tính năng này, người dùng có thể nhập thông tin về trọng lượng của sản phẩm, lưu trữ dữ liệu cân và theo dõi thông tin cân nhanh chóng và chính xác.

Trang 37

Thông tin cân

Tính năng "Thông tin cân" trên phần mềm được sử dụng để cung cấp thông tin về trọng lượng của các mặt hàng hoặc sản phẩm. Bằng cách nhập thông tin cân vào phần mềm, người dùng có thể theo dõi trọng lượng của các sản phẩm một cách dễ dàng và chính xác, giúp quản lý hàng hóa một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Tài khoản người dùng:
  • Phân vào lô:
  • Người tạo:
  • Loại cước xe:
Trang 38

Môi trường

Môi trường
Tính năng "Môi trường" trong phần mềm quản lý được thiết kế để quản lý các chỉ số môi trường và tình hình môi trường tại nhà máy. Mục đích chính là để tránh các sự cố môi trường có thể làm ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và gây tác động xấu đến môi trường xung quanh.

Ảnh minh họa
Trang 39

Sổ theo dõi môi trường

Sổ theo dõi môi trường
Tính năng "Sổ theo dõi môi trường" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cho phép người dùng gửi báo cáo về các chỉ số môi trường tại nhà máy sản xuất. Qua đó, người quản lý có thể xem xét và phân tích dữ liệu, giúp hiểu rõ hơn về tình hình môi trường xung quanh và các tác động của nó đến quá trình sản xuất.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày tháng mà người dùng ghi lại các thông tin liên quan đến môi trường, giúp theo dõi các biến đổi và sự kiện môi trường theo thời gian.
  • Mã số: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một dãy số duy nhất nhằm xác định và theo dõi các hồ sơ hoặc báo cáo liên quan đến môi trường trong tổ chức.
Trang 40

Nông vụ

Tính năng "Nông vụ" trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng quản lý và theo dõi các hoạt động liên quan đến nông nghiệp, bao gồm việc ghi chú về các công việc cần thực hiện, lịch trình canh tác, theo dõi tiến độ vụ mùa, và ghi chú về thông tin chi tiết về các loại cây trồng hoặc gia súc được chăm sóc. Điều này giúp người dùng tổ chức công việc hiệu quả hơn, đảm bảo rằng các công việc nông nghiệp được thực hiện đúng hẹn và theo kế hoạch.

Trang 41

Danh mục vùng miền

Danh mục vùng miền trong phần mềm giúp bạn xác định và phân loại các khu vực địa lý cụ thể. Bằng cách này, bạn có thể tổ chức thông tin theo vùng miền, tạo ra sự tiện lợi khi tìm kiếm và quản lý dữ liệu theo địa lý.

Trường dữ liệu:

  • Nhân viên phụ trách:
  • Ghi chú:
  • Mã vùng:
  • Tên vùng miền:
Trang 42

Kế hoạch thu mua

Kế hoạch thu mua trong phần mềm giúp bạn quản lý quy trình thu mua của doanh nghiệp. Bạn có thể tạo và theo dõi các đơn đặt hàng, lập kế hoạch mua hàng, quản lý nhà cung cấp, kiểm tra tình trạng cung ứng và thống kê các chi phí liên quan đến việc mua sắm. Điều này giúp bạn tổ chức và tối ưu hóa quá trình mua sắm của doanh nghiệp một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Ngày kế hoạch:
  • đến:
  • Mã phiếu:
  • Chi tiết:
Trang 43

Báo cáo thu mua vùng, đại lý

Tính năng "Báo cáo thu mua vùng, đại lý" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn theo dõi và đánh giá quá trình thu mua của vùng và đại lý cụ thể. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể xem tổng quan về số lượng hàng hóa đã được mua, doanh số bán hàng, lợi nhuận, hoặc các chỉ số khác liên quan đến hoạt động thu mua của từng vùng hoặc đại lý. Điều này giúp bạn quản lý hiệu quả hơn, đưa ra quyết định thông minh và tối ưu hóa quá trình kinh doanh của mình.

Trường dữ liệu:

  • Điểm thu mua:
  • Vùng miền:
  • Ngày thu mua:
  • Ghi chú:
Trang 44

Danh mục điểm thu mua

Danh mục điểm thu mua là nơi bạn có thể tạo và quản lý danh sách các điểm thu mua sản phẩm trong phần mềm. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và cập nhật thông tin về các điểm thu mua, bao gồm địa chỉ, thông tin liên hệ, và các thông tin khác liên quan. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể tổ chức và quản lý hiệu quả quá trình thu mua hàng hóa của mình.

Trường dữ liệu:

  • Loại cước xe:
  • Vùng miền:
  • Nhân viên đảm trách:
  • Ghi chú:
Trang 45

Phân lô sản xuất

Phân lô sản xuất trên phần mềm giúp bạn tổ chức và quản lý quy trình sản xuất theo từng lô cụ thể. Bằng cách này, bạn có thể theo dõi và kiểm soát công việc từng lô sản phẩm, đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản xuất tốt nhất.

Trường dữ liệu:

  • Ngày Sản xuất:
  • Giờ bắt đầu SX:
  • Giờ kết thúc SX:
  • Trạng thái:
Trang 46

Phân lô sản xuất

Phân lô sản xuất trên phần mềm giúp bạn tổ chức và quản lý quá trình sản xuất theo từng lô sản phẩm. Bằng cách này, bạn có thể theo dõi và kiểm soát chất lượng, số lượng sản phẩm trong từng lô, cũng như quản lý lịch trình sản xuất một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Ngày Sản xuất:
  • Giờ bắt đầu SX:
  • Giờ kết thúc SX:
  • Trạng thái:
Trang 47

Danh mục lô sản xuất

Danh mục lô sản xuất trên phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi các lô sản phẩm được sản xuất. Bằng cách tạo danh mục lô, bạn có thể dễ dàng xác định, theo dõi và kiểm soát quy trình sản xuất từng lô hàng cụ thể, giúp tăng cường hiệu suất và chất lượng sản phẩm của bạn.

Trường dữ liệu:

  • Tên lô:
  • STT:
Trang 48

Cấu hình sản xuất

Cấu hình sản xuất
Tính năng "Cấu hình sản xuất" trong phần mềm quản lý cho phép thiết đặt quy trình sản xuất tại nhà máy, và cấu hình các thông số, chỉ số, ngưỡng, cảnh báo trong quá trình sản xuất. Tính năng này giúp đảm bảo quy trình sản xuất được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn của doanh nghiệp.

Ảnh minh họa
Trang 49

Thiết đặt quy trình, khâu, công đoạn sản xuất

Thiết đặt quy trình, khâu, công đoạn sản xuất
Tính năng này được thiết kế để tạo ra một bản mô tả chi tiết về quy trình sản xuất, bao gồm các khâu và công đoạn cụ thể. Người dùng có thể thiết lập các bước sản xuất, xác định thứ tự, thời gian và nguồn lực cần thiết cho mỗi công đoạn. Điều này giúp tăng cường sự hiệu quả trong quản lý sản xuất, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa quá trình sản xuất.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Tên menu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi của các quy trình, khâu, công đoạn trong quá trình sản xuất, giúp người dùng dễ dàng nhận diện và thao tác trên hệ thống.
  • Mã quy trình: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định danh duy nhất cho mỗi quy trình sản xuất, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý các công đoạn liên quan.
  • Tên quy trình: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi đặc trưng để nhận diện và quản lý các bước trong quá trình sản xuất từ đầu vào đến đầu ra.
  • STT: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là số thứ tự đánh dấu vị trí của từng quy trình, khâu hoặc công đoạn trong quá trình sản xuất, giúp dễ dàng sắp xếp và quản lý quá trình sản xuất một cách có hệ thống.
Trang 50

Quản lý BOM

Quản lý BOM
Tính năng 'Quản lý BOM' trong phần mềm quản lý được thiết kế để giúp người dùng tạo và quản lý danh sách các thành phần cần thiết cho việc sản xuất một sản phẩm cụ thể. Nó bao gồm các quy chuẩn và ngưỡng cảnh báo để phát hiện sớm các vấn đề trong quá trình sản xuất như việc tiêu hao nguyên liệu quá mức hay sử dụng máy móc quá công suất.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Mặt hàng sản xuất: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên của sản phẩm hoặc hàng hóa được tạo ra thông qua quá trình sản xuất.
  • Mã BOM: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định danh duy nhất cho biểu mẫu của các vật liệu cần thiết để sản xuất một sản phẩm cụ thể.
  • Tên BOM: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi của Bảng Liệt kê Vật Tư cần thiết để sản xuất một sản phẩm hoặc cung cấp một dịch vụ cụ thể.
  • Đơn vị tính: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là đơn vị đo lường mà các nguyên vật liệu trong BOM (Bill of Materials) được tính toán và quản lý.
Trang 51

Nghiệp vụ

Tính năng "Nghiệp vụ" trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng quản lý các hoạt động và công việc liên quan đến công việc hàng ngày của họ. Bằng cách sử dụng tính năng này, người dùng có thể tạo, chỉnh sửa và theo dõi các nhiệm vụ, lịch trình, và các công việc cần hoàn thành. Đồng thời, họ cũng có thể gán nhiệm vụ cho đồng nghiệp, theo dõi tiến độ và hoàn thành công việc một cách hiệu quả.

Trang 52

Cấu hình quy trình xử lý ticket

Cấu hình quy trình xử lý ticket
Tính năng này được thiết kế để thiết lập quy trình xử lý ticket hỗ trợ khách hàng trong phần mềm quản lý. Nó cho phép cấu hình các bước xử lý cụ thể, mỗi bước sẽ có các luồng xử lý và các trường thông tin riêng biệt.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ẩn chi tiết đơn hàng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng che giấu hoặc hiển thị các thông tin chi tiết của đơn hàng trong quá trình xử lý, nhằm bảo mật hoặc tùy chỉnh hiển thị theo nhu cầu người dùng.
  • Ẩn chi tiết khách hàng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là lựa chọn cho phép người dùng ẩn các thông tin cá nhân của khách hàng trong quá trình xử lý đơn hàng, nhằm bảo mật thông tin.
  • Tiêu đề menu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên hiển thị của menu chính trong màn hình Quy trình xử lý đơn hàng, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và truy cập các chức năng liên quan đến xử lý đơn hàng.
  • Giao diện mặc định: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là giao diện được thiết lập sẵn cho người dùng khi họ thực hiện quy trình xử lý đơn hàng, giúp tối ưu hóa quá trình làm việc theo sở thích hay yêu cầu riêng.
Trang 53

Tra cứu Email gửi khách hàng

Tra cứu Email gửi khách hàng
Tính năng này cho phép tích hợp công cụ gửi Email và tra cứu lại các Email đã gửi tới khách hàng trong phần mềm quản lý. Tính năng này giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý lịch sử giao tiếp với khách hàng thông qua Email, đảm bảo hiệu quả công việc và tăng cường mối quan hệ với khách hàng.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày gửi: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà email được gửi đến khách hàng. Người dùng có thể chọn ngày cụ thể thông qua công cụ datepicker để tra cứu các email đã gửi trong khoảng thời gian đó.
  • Email: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là địa chỉ thư điện tử của khách hàng được dùng để giao tiếp và gửi thông tin liên quan đến dịch vụ hoặc sản phẩm.
  • Nội dung gửi: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là phần văn bản mà người dùng nhập vào để mô tả chi tiết nội dung email được gửi đến khách hàng trong tính năng Tra cứu Email gửi khách hàng.
  • Thông báo lỗi gửi: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là thông báo hiển thị lỗi phát sinh trong quá trình gửi email đến khách hàng, giúp người dùng phát hiện và xử lý vấn đề.
Trang 54

Chốt số liệu, chuyển đổi lead

Chức năng "Chốt số liệu, chuyển đổi lead" trên phần mềm giúp bạn hoàn tất quá trình xử lý thông tin về khách hàng tiềm năng (lead) bằng cách chuyển đổi chúng thành dữ liệu cụ thể và chi tiết hơn. Bằng cách này, bạn có thể đưa lead từ giai đoạn tiềm năng thành khách hàng chính thức và bắt đầu tương tác và quản lý họ trong hệ thống của mình.

Trường dữ liệu:

  • Ngày chốt:
  • Tiêu đề:
  • Ngày tạo:
  • Người tạo:
Trang 55

Tra cứu tin Zalo gửi khách hàng

Tra cứu tin Zalo gửi khách hàng
Tính năng này cho phép tích hợp công cụ gửi tin nhắn Zalo ZNS và tra cứu lại các tin nhắn Zalo ZNS đã gửi tới khách hàng trong phần mềm quản lý. Tính năng này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và quản lý lịch sử giao tiếp với khách hàng thông qua Zalo một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày gửi: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà tin nhắn Zalo được gửi đến khách hàng. Field này giúp người dùng xác định thời điểm cụ thể mà thông tin đã được chuyển giao, từ đó hỗ trợ việc theo dõi và quản lý hiệu quả các tin nhắn đã gửi.
  • Người gửi: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên hoặc số điện thoại của người đã gửi tin nhắn Zalo đến khách hàng.
  • Gửi đến số điện thoại: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là số điện thoại của khách hàng nhận tin nhắn Zalo từ doanh nghiệp.
  • Nội dung gửi: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là nội dung của tin nhắn được gửi tới khách hàng qua Zalo.
Trang 56

Tra cứu SMS gửi khách hàng

Tra cứu SMS gửi khách hàng
Tính năng này cho phép tích hợp công cụ gửi SMS và tra cứu lại các tin nhắn SMS đã gửi tới khách hàng. Trong bối cảnh phần mềm quản lý, tính năng này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và quản lý lịch sử giao tiếp với khách hàng qua tin nhắn, từ đó nâng cao hiệu quả tương tác và dịch vụ khách hàng.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày gửi: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà tin nhắn SMS đã được gửi đến khách hàng. Field này giúp người dùng xác định thời điểm cụ thể khi tin nhắn được gửi, qua đó hỗ trợ quản lý và theo dõi hiệu quả các chiến dịch SMS.
  • Người gửi: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên hoặc số điện thoại của người đã gửi tin nhắn SMS đến khách hàng.
  • Gửi đến số điện thoại: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là số điện thoại của khách hàng mà tin nhắn SMS được gửi đến.
  • Thông báo lỗi gửi: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là thông tin mô tả các lỗi phát sinh trong quá trình gửi tin nhắn đến khách hàng, giúp người dùng hiểu rõ nguyên nhân và có hướng xử lý kịp thời.
Trang 57

Quy trình xử lý đơn hàng

Quy trình xử lý đơn hàng
Tính năng "Quy trình xử lý đơn hàng" trong phần mềm quản lý được thiết kế bởi QBIS để cho phép thiết đặt quy trình xử lý đơn hàng sale. Tính năng này bao gồm cài đặt các bước xử lý đơn hàng, mỗi bước có các trường thông tin và các quy tắc nghiệp vụ riêng, tạo môi trường đồng nhất và liên thông giữa các phòng ban, bộ phận, từ đó giúp tăng hiệu quả vận hành quá trình bán hàng.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ẩn chi tiết đơn hàng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng che giấu hoặc hiển thị các thông tin chi tiết của đơn hàng trong quá trình xử lý, nhằm bảo mật hoặc tùy chỉnh hiển thị theo nhu cầu người dùng.
  • Ẩn chi tiết khách hàng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là lựa chọn cho phép người dùng ẩn các thông tin cá nhân của khách hàng trong quá trình xử lý đơn hàng, nhằm bảo mật thông tin.
  • Tiêu đề menu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên hiển thị của menu chính trong màn hình Quy trình xử lý đơn hàng, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và truy cập các chức năng liên quan đến xử lý đơn hàng.
  • Giao diện mặc định: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là giao diện được thiết lập sẵn cho người dùng khi họ thực hiện quy trình xử lý đơn hàng, giúp tối ưu hóa quá trình làm việc theo sở thích hay yêu cầu riêng.
Trang 58

Cài đặt quy tắc xem chéo đơn hàng

** Cài đặt quy tắc xem chéo đơn hàng**
Tính năng này cho phép cài đặt quy tắc để một nhân viên sale có thể xem được đơn hàng của một hoặc nhiều nhân viên sale khác, dù không cùng nằm trong phạm vi dữ liệu (cùng team, cùng bộ phận, phòng ban). Tính năng này hữu ích trong việc tăng cường sự hợp tác và hiểu biết chéo giữa các nhân viên, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc chung trong phần mềm quản lý.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Người dùng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các cá nhân có quyền xem hoặc chỉnh sửa đơn hàng theo các quy tắc được cài đặt.
  • Danh sách xem chéo: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các đơn hàng hoặc sản phẩm liên quan được đề xuất cho khách hàng dựa trên đơn hàng hiện tại của họ để tăng cơ hội bán chéo và nâng cao trải nghiệm mua sắm.
Trang 59

Phê duyệt

Tính năng "Phê duyệt" trên phần mềm được sử dụng để cho phép người dùng xác nhận, chấp nhận hoặc từ chối một hoặc nhiều yêu cầu, thông tin hoặc hành động. Việc phê duyệt giúp đảm bảo sự chính xác và đồng nhất trong quá trình xử lý công việc, đồng thời cũng giúp quản lý kiểm soát và theo dõi các hoạt động một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Tạo nút phê duyệt cho đối tượng nghiệp vụ: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là field cho phép người dùng thiết lập nút phê duyệt đặc biệt cho các đối tượng nghiệp vụ cụ thể, nhằm đơn giản hóa quá trình phê duyệt trong các quy trình làm việc.
  • Áp dụng cho phòng ban: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các phòng ban mà quy trình phê duyệt sẽ được áp dụng, giúp người dùng thiết lập quy trình phê duyệt một cách chính xác theo nhu cầu của từng bộ phận trong tổ chức.
  • Mở form nhập thông tin đơn từ khi gửi phê duyệt đối tượng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng tự động mở form để nhập hoặc chỉnh sửa thông tin chi tiết của đơn từ ngay khi họ thực hiện gửi yêu cầu phê duyệt đối tượng.
  • Cho phép sửa thông tin khi đã duyệt: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tính năng cho phép người dùng chỉnh sửa các dữ liệu đã được phê duyệt trước đó.
Trang 60

Quản trị

Tính năng "Quản trị" trên phần mềm được thiết kế để cho người dùng có thể quản lý và điều chỉnh các thông tin, cài đặt và quyền hạn trong hệ thống. Bạn có thể thực hiện các công việc như tạo mới, chỉnh sửa hoặc xóa thông tin người dùng, quản lý quyền truy cập, cài đặt các tùy chọn cấu hình hệ thống, và theo dõi hoạt động trong phần mềm. Tính năng này giúp bạn duy trì sự tổ chức, bảo mật và hiệu quả trong quá trình sử dụng phần mềm.

Trang 61

Loại đơn từ

Tính năng "Loại đơn từ" trên phần mềm giúp người dùng tạo các mẫu đơn từ cố định, giúp tiết kiệm thời gian và giảm sự nhầm lẫn khi nhập thông tin. Bằng cách này, người dùng không cần phải tạo lại đơn từ từ đầu mỗi khi cần sử dụng, mà chỉ cần chọn mẫu đã được thiết lập sẵn và điền thông tin cần thiết vào các trường tương ứng.

Trường dữ liệu:

  • Tạo nút phê duyệt cho đối tượng nghiệp vụ: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là field cho phép người dùng thiết lập nút phê duyệt đặc biệt cho các đối tượng nghiệp vụ cụ thể, nhằm đơn giản hóa quá trình phê duyệt trong các quy trình làm việc.
  • Áp dụng cho phòng ban: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các phòng ban mà quy trình phê duyệt sẽ được áp dụng, giúp người dùng thiết lập quy trình phê duyệt một cách chính xác theo nhu cầu của từng bộ phận trong tổ chức.
  • Mở form nhập thông tin đơn từ khi gửi phê duyệt đối tượng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng tự động mở form để nhập hoặc chỉnh sửa thông tin chi tiết của đơn từ ngay khi họ thực hiện gửi yêu cầu phê duyệt đối tượng.
  • Cho phép sửa thông tin khi đã duyệt: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tính năng cho phép người dùng chỉnh sửa các dữ liệu đã được phê duyệt trước đó.
Trang 62

Danh sách đơn từ

Danh sách đơn từ là tính năng cho phép bạn xem và quản lý tất cả các đơn hàng đã tạo trên phần mềm. Bạn có thể xem thông tin chi tiết của từng đơn hàng, cập nhật trạng thái, thêm ghi chú và thực hiện các hành động khác như in đơn hàng, gửi email xác nhận cho khách hàng, hoặc tạo đơn hàng mới từ danh sách đơn hàng đã có sẵn.

Trang 63

Tự động hóa

Tự động hóa
Tính năng "Tự động hóa" trong phần mềm quản lý QBIS cho phép thiết đặt các kịch bản tự động hóa trong doanh nghiệp từ việc quản lý, báo cáo, nhắc việc, nhắc hẹn, đến chăm sóc khách hàng tự động. Tính năng này giúp tăng hiệu quả công việc và giảm thời gian thực hiện các nhiệm vụ thủ công.

Ảnh minh họa
Trang 64

Cấu hình tích hợp App

Cấu hình tích hợp App
Tính năng "Cấu hình tích hợp App" trong phần mềm quản lý cho phép khai báo thông tin để kết nối với các hệ thống thứ ba. Qua đó, tính năng này đấu nối, tích hợp và đồng bộ dữ liệu, tạo các kịch bản chạy tương tác giữa các hệ thống, thực thi các công việc quản lý và chăm sóc khách hàng một cách tự động hóa.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Là brandname: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một tùy chọn cho phép xác định liệu ứng dụng có được đại diện như một thương hiệu riêng hay không.
  • SMTP enable ssl: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép kích hoạt bảo mật SSL khi gửi email, giúp đảm bảo an toàn thông tin.
  • jsonServiceAccount: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tập tin cấu hình cho phép tích hợp an toàn giữa phần mềm quản lý và các dịch vụ ứng dụng ngoài.
  • system_content: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là nội dung liên quan đến cấu hình hệ thống cần thiết cho tích hợp App, bao gồm các thiết lập, quy trình và thông tin quan trọng khác.
Trang 65

Activity

Tính năng "Activity" trên phần mềm được sử dụng để theo dõi hoạt động, lịch sử công việc hoặc các sự kiện đã diễn ra trong khoảng thời gian cụ thể. Bạn có thể xem thông tin chi tiết về các hoạt động, thời gian thực hiện, người thực hiện và các thông tin liên quan khác. Điều này giúp bạn quản lý công việc hiệu quả, theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu suất làm việc của mình.

Trường dữ liệu:

  • Mô tả:
  • Ngày hiệu lực:
  • Ngày hết hiệu lực:
  • Phân loại:
Trang 66

Webhooks

Webhooks là một tính năng trong phần mềm cho phép tự động gửi thông tin từ phần mềm của bạn đến một ứng dụng hoặc dịch vụ khác. Khi có sự kiện xảy ra trong phần mềm của bạn, như việc tạo hoặc cập nhật dữ liệu, webhook sẽ gửi thông tin tới một URL được xác định trước, giúp tích hợp và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các hệ thống một cách tự động và hiệu quả.

Trang 67

Dashboard

Dashboard
Dashboard là tính năng trong phần mềm quản lý cho phép người dùng tùy ý tạo các bảng điều khiển theo nhu cầu quản lý. Với sự hỗ trợ của AI, việc thiết kế các biểu đồ và xử lý dữ liệu được tự động hóa, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý, có khả năng dự đoán tương lai và dự báo rủi ro.

Ảnh minh họa
Trang 68

Dashboard

Dashboard
Dashboard là danh sách các bảng điều khiển đã được người dùng tạo, cho phép người dùng xem chi tiết và tùy chỉnh. Tính năng này hỗ trợ tạo mới và chỉnh sửa các biểu đồ, dữ liệu, cũng như biểu diễn thông tin. Người dùng có thể dễ dàng kết xuất ảnh dữ liệu hoặc xuất dữ liệu sang Excel. Với sự trợ giúp của AI, việc vẽ các báo cáo và infographic trở nên rất dễ dàng, đẹp và chuyên nghiệp.

Ảnh minh họa
Trang 69

Quản trị dashboard

Quản trị Dashboard
Tính năng "Quản trị Dashboard" trong phần mềm quản lý cho phép người dùng tạo mới và chỉnh sửa các dashboard. Đây là nơi để xem dữ liệu một cách trực quan, hỗ trợ người dùng trong việc theo dõi và phân tích thông tin một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 70

Danh sách dashboard

Danh sách dashboard
Tính năng "Danh sách dashboard" trong phần mềm quản lý được thiết kế để là danh sách các dashboard đã được người dùng tạo. Người dùng có thể click vào xem chi tiết, đồng thời, đây cũng là nơi để tùy chỉnh, tạo mới các chart (biểu đồ), data, biểu diễn thông tin, kết xuất ảnh dữ liệu hoặc kết xuất excel data. Với sự trợ giúp của AI, việc vẽ các báo cáo, infographic trở nên rất dễ dàng, đẹp và chuyên nghiệp.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Tiêu đề: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên hiển thị đại diện cho từng dashboard, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và quản lý các dashboard khác nhau.
  • Hiển thị home page: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tùy chọn cho phép người dùng quyết định có hiện thị dashboard này trên trang chủ của hệ thống hay không.
  • Content json: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là dữ liệu cấu hình hoặc nội dung hiển thị của dashboard, giúp người dùng tùy chỉnh các thành phần và thông tin hiển thị trên từng dashboard theo nhu cầu sử dụng.
  • STT: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là số thứ tự của mỗi dashboard trong danh sách, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và sắp xếp các dashboard theo trật tự.
Trang 71

Kho

Kho
Tính năng 'Kho' trong phần mềm quản lý được thiết kế để cho phép người dùng quản lý tất cả các nghiệp vụ liên quan đến tồn kho. Tính năng này giúp theo dõi, cập nhật và quản lý hiệu quả số lượng hàng hóa, nguyên liệu trong kho, đảm bảo thông tin chính xác và cập nhật.

Ảnh minh họa
Trang 72

Quản lý tồn kho

Tính năng quản lý tồn kho trên phần mềm giúp bạn theo dõi số lượng hàng tồn kho hiện có, cập nhật thông tin về việc nhập xuất hàng hóa, và tối ưu quá trình quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp. Điều này giúp bạn dễ dàng kiểm soát, tổ chức và tối ưu hóa quá trình quản lý hàng tồn kho để đảm bảo hoạt động kinh doanh của bạn diễn ra một cách hiệu quả.

Trang 73

Phiếu nhập kho tạm

Phiếu nhập kho tạm trong phần mềm giúp bạn tạo và quản lý các phiếu ghi nhận việc nhập kho tạm thời. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng theo dõi và kiểm soát hàng hóa được nhập vào kho một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Kho nhập:
  • Trạng thái:
  • Mã phiếu nhập kho:
  • Serial:
Trang 74

Kiểm kho

Kiểm kho
Tính năng "Kiểm kho" trong phần mềm quản lý được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và quản lý hàng tồn kho một cách chính xác và hiệu quả. QBIS thiết kế tính năng này nhằm kiểm tra, cân chỉnh hệ thống kho, đảm bảo số lượng và chất lượng hàng hóa luôn được cập nhật và duy trì ở trạng thái tốt nhất.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Ngày kiểm kho: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày thực hiện việc kiểm tra và ghi nhận số lượng cũng như tình trạng của hàng hóa trong kho.
  • Mã phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định danh duy nhất cho mỗi lần kiểm kê hàng hóa, giúp theo dõi và quản lý quá trình kiểm kho một cách chính xác.
  • Ghi chú: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là khu vực để người dùng ghi lại bất kỳ thông tin bổ sung nào liên quan đến quá trình kiểm kho.
  • Trạng thái: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tình trạng hiện tại của hàng hóa hoặc tài sản được kiểm kê trong quá trình kiểm kho.
Trang 75

Quản lý tồn kho

Quản lý tồn kho là tính năng giúp bạn theo dõi số lượng hàng hóa trong kho của mình. Bằng cách này, bạn có thể kiểm soát việc nhập và xuất hàng hóa, đảm bảo rằng bạn luôn biết được lượng tồn kho hiện tại và tránh thất thoát hàng hóa không cần thiết. Ngoài ra, quản lý tồn kho còn giúp bạn dự đoán nhu cầu cung ứng và lập kế hoạch mua sắm hàng hóa một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Tên kho:
  • Ngày nhập kho:
  • TicketId:
  • Tên sản phẩm:
Trang 76

Phiếu xuất kho

Phiếu xuất kho trong phần mềm được sử dụng để ghi nhận việc chuyển hàng hoá từ kho xuất ra ngoài, giúp quản lý và kiểm soát lượng hàng xuất kho một cách chính xác và hiệu quả. Bằng cách này, bạn có thể theo dõi và điều chỉnh số lượng hàng hóa trong kho một cách dễ dàng và tiện lợi.

Trường dữ liệu:

  • Tìm đối tượng nhận:
  • Kích hoạt bảo hành:
  • Loại:
  • Loại linh kiện trả:
Trang 77

Lắp ráp thiết bị

Chức năng "Lắp ráp thiết bị" trong phần mềm được thiết kế để hỗ trợ người dùng trong việc xác định cách lắp ráp các thiết bị một cách đúng đắn. Bằng cách này, người dùng có thể dễ dàng theo dõi hướng dẫn chi tiết và hoàn thành quá trình lắp ráp một cách chính xác, giúp tăng hiệu quả và đảm bảo độ tin cậy của thiết bị sau khi hoàn thành.

Trường dữ liệu:

  • Mã phiếu:
  • Ghi chú phiếu:
  • Kho nhập:
  • Ngày tạo:
Trang 78

Quản lý dòng biến động tăng giảm

Tính năng "Quản lý dòng biến động tăng giảm" trên phần mềm giúp bạn theo dõi và ghi lại các thay đổi về số liệu, thông tin hoặc dữ liệu trong một khoảng thời gian cụ thể. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng nhận biết sự thay đổi, theo dõi xu hướng và phân tích các biến động để ra quyết định hoặc dự đoán cho tương lai.

Trang 79

Phiếu nhập kho

Phiếu nhập kho trên phần mềm được sử dụng để ghi nhận việc nhập hàng hóa vào kho của doanh nghiệp. Khi bạn tạo một phiếu nhập kho, bạn có thể ghi chú thông tin về số lượng hàng hóa, ngày nhập, nguồn cung cấp, giá cả, và các thông tin khác liên quan. Qua tính năng này, bạn có thể quản lý chính xác lượng hàng hóa trong kho, theo dõi nhập xuất hàng hóa, và đảm bảo rằng thông tin tồn kho của bạn luôn được cập nhật và chính xác.

Trường dữ liệu:

  • Tìm đối tượng nhập:
  • Phiếu xuất điều chuyển sang id:
  • Nhà cung cấp:
  • Nhập từ:
Trang 80

Phiếu đề nghị nhập kho

Phiếu đề nghị nhập kho trên phần mềm giúp người dùng tạo và quản lý các yêu cầu nhập hàng hóa vào kho. Điều này giúp họ theo dõi quá trình nhập kho một cách dễ dàng, hiệu quả và chính xác, từ việc ghi nhận thông tin hàng hóa cần nhập, đến việc kiểm tra số lượng, giá cả và thông tin khác liên quan.

Trường dữ liệu:

  • Mã phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một dãy số hoặc ký tự dùng để xác định và theo dõi quá trình trả lại hàng hóa đã mua.
  • Nội dung: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là chi tiết về lý do hoặc thông tin liên quan đến việc trả lại hàng hóa đã mua.
  • Trạng thái gửi phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là trạng thái hiện tại của phiếu trả hàng, cho biết phiếu đã được gửi đi hay chưa.
  • Trạng thái xét duyệt: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tình trạng hiện tại của quá trình xem xét và phê duyệt yêu cầu trả lại hàng.
Trang 81

Phiếu đề nghị xuất kho

Phiếu đề nghị xuất kho là tính năng trong phần mềm giúp bạn tạo và quản lý các yêu cầu xuất kho hàng hóa từ kho hoặc từ nhà máy đến địa điểm khác. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể đề xuất việc chuyển hàng hóa ra khỏi kho, theo dõi quá trình chuẩn bị và vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Mã phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một dãy số hoặc ký tự dùng để xác định và theo dõi quá trình trả lại hàng hóa đã mua.
  • Nội dung: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là chi tiết về lý do hoặc thông tin liên quan đến việc trả lại hàng hóa đã mua.
  • Trạng thái gửi phiếu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là trạng thái hiện tại của phiếu trả hàng, cho biết phiếu đã được gửi đi hay chưa.
  • Trạng thái xét duyệt: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tình trạng hiện tại của quá trình xem xét và phê duyệt yêu cầu trả lại hàng.
Trang 82

Nhà cung cấp

Tính năng này được thiết kế để giúp người dùng quản lý và theo dõi các nhà cung cấp của họ trên phần mềm. Bạn có thể thêm, sửa hoặc xóa thông tin nhà cung cấp, cũng như xem các thông tin liên quan như lịch sử mua hàng, thanh toán và các tương tác khác với nhà cung cấp đó.

Trang 83

Quản lý nhà cung cấp

Tính năng "Quản lý nhà cung cấp" trên phần mềm giúp bạn lưu trữ thông tin về các nhà cung cấp mà bạn thường mua hàng từ. Bạn có thể thêm, sửa, xóa thông tin nhà cung cấp, theo dõi lịch sử mua hàng, và tạo liên kết giữa nhà cung cấp và các sản phẩm mà họ cung cấp. Điều này giúp bạn dễ dàng quản lý và tương tác với các đối tác cung cấp của mình một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Tổng tiền nhập hàng/dịch vụ:
  • Tổng tiền đã thanh toán:
  • Công nợ:
  • Ảnh đại diện:
Trang 84

OKR

OKR (Objectives and Key Results)
Tính năng OKR trong phần mềm quản lý được thiết kế để giúp các tổ chức thiết lập và theo dõi các mục tiêu chiến lược cùng với các kết quả chính (Key Results) liên quan. Tính năng này hỗ trợ trong việc đo lường tiến độ và hiệu quả thực hiện mục tiêu, từ đó nâng cao hiệu quả tổng thể của tổ chức.

Ảnh minh họa
Trang 85

Cấu hình chỉ tiêu, OKR

Cấu hình chỉ tiêu, OKR
Tính năng "Cấu hình chỉ tiêu, OKR" trong phần mềm quản lý giúp đặt ra các mục tiêu và đo lường kết quả theo phương pháp OKR (Objectives and Key Results). Tính năng này cho phép người dùng thiết lập các mục tiêu chiến lược rõ ràng và các kết quả chính cụ thể, từ đó theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả công việc một cách khoa học và minh bạch.

Ảnh minh họa
Trang 86

Thiết đặt chỉ tiêu

Thiết đặt chỉ tiêu
Tính năng 'Thiết đặt chỉ tiêu' cho phép người dùng thiết lập các mục tiêu kinh doanh cụ thể trong phần mềm quản lý, giúp theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp một cách chính xác. Tính năng này hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và đo lường tiến trình đạt được các mục tiêu đã đề ra, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh hơn.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Bộ chỉ tiêu (KR): Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là các chỉ tiêu kết quả chính mà người dùng cần theo dõi và đánh giá để đạt được mục tiêu đề ra.
  • Áp dụng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các đối tượng hoặc điều kiện mà chỉ tiêu được áp dụng.
  • Gán riêng cho tài khoản: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là việc chỉ định một chỉ tiêu cụ thể cho từng tài khoản người dùng, nhằm đảm bảo rằng mỗi người dùng có mục tiêu phù hợp với nhiệm vụ và trách nhiệm của họ.
  • Hiển thị trang home page: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là lựa chọn cho phép người dùng quyết định xem liệu mục tiêu đặt ra có được hiển thị trên trang chủ của họ hay không.
Trang 87

Danh mục

Tính năng "Danh mục" trên phần mềm được sử dụng để sắp xếp và tổ chức các mục thông tin hoặc tài nguyên vào nhóm cụ thể. Bằng cách này, người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm, xem và quản lý các thông tin theo từng danh mục cụ thể để tăng hiệu quả làm việc.

Trang 88

Danh mục nhóm khách hàng

Danh mục nhóm khách hàng trong phần mềm giúp bạn có thể phân loại và quản lý thông tin của các nhóm khách hàng khác nhau. Bạn có thể tạo danh sách các nhóm khách hàng dựa trên các tiêu chí như loại hình doanh nghiệp, khu vực địa lý, hoặc các yêu cầu cụ thể khác. Việc này giúp bạn dễ dàng tìm kiếm, lọc dữ liệu và tương tác với từng nhóm khách hàng một cách hiệu quả.

Trang 89

Danh mục phân loại Rating

Trang 90

Danh mục phân loại ĐL/NPP

Danh mục phân loại ĐL/NPP (Đối tác/Liên hệ/Nhà cung cấp) trong phần mềm giúp bạn tổ chức và quản lý thông tin của các đối tác, liên hệ và nhà cung cấp một cách hiệu quả. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm, sắp xếp và theo dõi thông tin về họ, từ thông tin liên hệ cơ bản đến chi tiết về hợp đồng và giao dịch. Điều này giúp bạn tối ưu hóa quá trình làm việc với các đối tác và nhà cung cấp, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh của bạn.

Trang 91

Danh mục nhóm khách hàng

Danh mục nhóm khách hàng là tính năng trong phần mềm giúp bạn phân loại và tổ chức các khách hàng của mình theo các nhóm cụ thể. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng quản lý thông tin của từng nhóm khách hàng, tùy chỉnh cài đặt và thực hiện các hành động cụ thể cho từng nhóm mục tiêu một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Đơn vị cha:
  • Nhãn tìm kiếm:
  • IDO:
  • Mã đơn vị:
Trang 92

Danh mục nhóm khách hàng sửa chữa, bảo hành

Danh mục nhóm khách hàng sửa chữa, bảo hành là tính năng giúp bạn phân loại và quản lý thông tin của các khách hàng sử dụng dịch vụ sửa chữa hoặc bảo hành. Bằng cách tạo danh mục này, bạn có thể dễ dàng xác định và theo dõi thông tin của từng nhóm khách hàng, từ đó cải thiện việc tương tác và hỗ trợ khách hàng một cách hiệu quả hơn.

Trang 93

Kho

Tính năng "Kho" trên phần mềm được sử dụng để lưu trữ và quản lý thông tin, dữ liệu, tài liệu, hoặc các mục khác một cách tổ chức và dễ dàng tìm kiếm. Bạn có thể sắp xếp, tìm kiếm, và truy cập nhanh chóng vào các mục trong kho để tiện lợi trong công việc của mình.

Trang 94

Danh mục kho

Danh mục kho trong phần mềm giúp bạn quản lý và sắp xếp các mặt hàng, sản phẩm, hoặc vật phẩm trong kho của bạn. Bạn có thể xem tồn kho, thêm mới, chỉnh sửa, hoặc xóa các mục trong kho dễ dàng từ danh mục này.

Trang 95

Danh mục lý do nhập xuất kho

Danh mục lý do nhập xuất kho trên phần mềm được sử dụng để ghi nhận và phân loại các lý do cụ thể khi có sự thay đổi trong việc nhập hoặc xuất hàng hóa từ kho. Việc sử dụng danh mục này giúp bạn theo dõi và quản lý chính xác nguyên nhân của các hoạt động nhập xuất kho, từ đó giúp tối ưu hóa quy trình và kiểm soát hiệu quả tình trạng hàng tồn kho.

Trang 96

Tài chính, kế toán

Tính năng tài chính và kế toán trên phần mềm giúp bạn quản lý các giao dịch tài chính, theo dõi chi tiêu, lập bảng cân đối kế toán, và tạo báo cáo tài chính. Bạn có thể nhập dữ liệu về thu chi, doanh số, lợi nhuận, và các thông tin liên quan khác để đảm bảo rằng tài chính của bạn được kiểm soát và báo cáo đầy đủ.

Trang 97

Danh mục phương thức thanh toán

Danh mục phương thức thanh toán trong phần mềm giúp bạn quản lý các phương thức thanh toán mà bạn muốn sử dụng khi thực hiện thanh toán. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa hoặc xóa các phương thức thanh toán như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, ví điện tử, chuyển khoản ngân hàng, và nhiều hơn nữa. Điều này giúp bạn dễ dàng lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp và nhanh chóng hoàn thành giao dịch một cách thuận tiện.

Trang 98

Danh mục tài khoản kế toán

Danh mục tài khoản kế toán trong phần mềm giúp bạn tổ chức và phân loại các tài khoản kế toán theo các nhóm khác nhau như tài sản, nợ, vốn, doanh thu, chi phí, vv. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng theo dõi và quản lý các giao dịch tài chính của doanh nghiệp một cách hiệu quả, cũng như tạo ra báo cáo tài chính chính xác và đầy đủ.

Trang 99

Thông tin số tài khoản ngân hàng

Tính năng cung cấp thông tin số tài khoản ngân hàng trên phần mềm nhằm giúp người dùng có thể thực hiện các giao dịch liên quan đến thanh toán, chuyển khoản hoặc quản lý tài chính một cách dễ dàng và thuận tiện. Bằng cách nhập thông tin số tài khoản ngân hàng, người dùng có thể kết nối tài khoản của mình vào phần mềm để thực hiện các hoạt động tài chính một cách tiện lợi.

Trang 100

Danh mục mục thu chi

Danh mục mục thu chi trong phần mềm giúp bạn phân loại và quản lý các khoản thu và chi tiêu một cách rõ ràng. Bằng cách tạo danh mục phù hợp, bạn có thể theo dõi và biết được nguồn gốc, mục đích của từng khoản tiền mà bạn thu và chi ra. Điều này giúp bạn dễ dàng xem tổng quan về tình hình tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp của mình và đưa ra quyết định thông minh hơn trong việc quản lý nguồn lực.

Trang 101

Hành chính, nhân sự

Tính năng "Hành chính, nhân sự" trên phần mềm được thiết kế để quản lý thông tin liên quan đến hành chính và nhân sự trong tổ chức hoặc doanh nghiệp. Bạn có thể sử dụng tính năng này để nhập thông tin cá nhân của nhân viên, quản lý thông tin về lịch làm việc, chấm công, quản lý hồ sơ nhân viên, xem bảng lương, và thực hiện các công việc hành chính khác liên quan đến nhân sự và hành chính.

Trang 102

Danh mục chức vụ

Danh mục chức vụ trên phần mềm được sử dụng để quản lý và phân loại các chức vụ hoặc vị trí trong tổ chức của bạn. Bạn có thể tạo các chức vụ khác nhau, gán chúng cho nhân viên, và sắp xếp thông tin về chức vụ một cách dễ dàng. Điều này giúp tổ chức của bạn tổ chức và quản lý nhân sự một cách hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Tên chức vụ:
Trang 103

Danh mục loại chế độ phúc lợi

Trang 104

Danh mục loại hợp đồng lao động

Danh mục loại hợp đồng lao động trên phần mềm giúp bạn phân loại và quản lý các loại hợp đồng lao động một cách dễ dàng. Bạn có thể tạo, chỉnh sửa và xem thông tin chi tiết về từng loại hợp đồng để tiện cho việc quản lý nhân sự và công việc liên quan đến nhân viên trong công ty.

Trường dữ liệu:

  • Thời gian hợp đồng:
  • Tên danh mục:
Trang 105

Danh mục hình thức lương

Danh mục hình thức lương trên phần mềm giúp bạn quản lý chi tiết về các loại hình thức lương mà công ty sử dụng, bao gồm lương cố định, lương theo sản phẩm, hay các khoản thưởng khác. Bạn có thể thêm, sửa hoặc xóa các mục trong danh sách này để theo dõi và tính toán chi phí lương một cách chính xác.

Trang 106

Danh mục loại phụ cấp

Danh mục loại phụ cấp trong phần mềm giúp bạn quản lý và phân loại các khoản phụ cấp khác nhau mà bạn có thể nhận trong quá trình làm việc. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng nhận biết và theo dõi các loại phụ cấp khác nhau mà công ty cung cấp, giúp tăng tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình quản lý tài chính và nhân sự.

Trang 107

Danh mục loại văn bản

Trang 108

Trạng thái giao dịch

Trạng thái giao dịch là tính năng cho phép bạn theo dõi tình hình của các giao dịch mà bạn đã thực hiện trên phần mềm. Bạn có thể xem xét trạng thái hiện tại của giao dịch, như đã hoàn thành, đang chờ xử lý, hoặc bị hủy bỏ. Điều này giúp bạn kiểm soát và quản lý các giao dịch một cách hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Ẩn sử dụng:
  • Color:
  • Label:
  • Mã danh mục:
Trang 109

Tag phân loại lead, deal

Tag phân loại lead và deal giúp bạn dễ dàng nhận diện và quản lý thông tin khách hàng một cách hiệu quả hơn trên phần mềm. Bằng cách gán tag cho từng lead và deal, bạn có thể tạo ra các nhóm khách hàng tương ứng với nhu cầu kinh doanh của mình, từ đó tối ưu hóa quá trình tiếp cận và chăm sóc khách hàng.

Trang 110

Trạng thái liên hệ lead

Tính năng "Trạng thái liên hệ lead" trên phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi quá trình liên hệ với khách hàng tiềm năng (lead). Bằng cách cập nhật trạng thái liên hệ của từng lead, bạn có thể biết được liệu họ đã được liên hệ, đang chờ phản hồi, đã ký hợp đồng hay chưa. Điều này giúp bạn tổ chức công việc một cách hiệu quả, tối ưu hóa quá trình chăm sóc khách hàng và tăng cơ hội chuyển đổi lead thành khách hàng thực sự.

Trang 111

Shortcut deal

Tính năng "Shortcut deal" trên phần mềm giúp người dùng nhanh chóng tạo giao dịch mà không cần phải đi qua các bước phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả trong quá trình giao dịch trên phần mềm.

Trường dữ liệu:

  • Áp dụng:
  • Link:
  • Màu sắc:
  • STT:
Trang 112

Thông tin mô tả activities

Thông tin mô tả activities trên phần mềm giúp người dùng có thể xem chi tiết về các hoạt động đã được thực hiện trước đó. Điều này giúp người dùng theo dõi và quản lý công việc một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về các hoạt động đã hoàn thành và đang tiếp tục thực hiện.

Trường dữ liệu:

  • Icon:
  • Màu sắc:
  • Tiêu đề:
  • STT:
Trang 113

Danh mục độ ưu tiên

Danh mục độ ưu tiên trong phần mềm giúp bạn xác định mức độ quan trọng của các công việc hoặc nhiệm vụ trong danh sách công việc của mình. Bằng cách thiết lập độ ưu tiên cho từng mục, bạn có thể dễ dàng nhận biết và quyết định xem công việc nào cần hoàn thành trước, giúp tăng hiệu suất làm việc và quản lý thời gian hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
Trang 114

Danh mục trạng thái ticket support

Danh mục trạng thái ticket support trong phần mềm được sử dụng để phân loại và theo dõi trạng thái của các ticket hỗ trợ từ khi được tạo đến khi được giải quyết. Người dùng có thể đặt trạng thái của ticket là "Đang chờ xử lý", "Đang xử lý", "Đã giải quyết" và các trạng thái khác tùy chỉnh để dễ dàng quản lý và theo dõi tiến độ xử lý của các yêu cầu hỗ trợ.

Trường dữ liệu:

  • Màu sắc:
  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • STT:
Trang 115

Thông tin mô tả activities

Tính năng "Thông tin mô tả activities" trong phần mềm giúp bạn xem và quản lý các hoạt động hoặc sự kiện đã diễn ra trước đó. Bằng cách này, bạn có thể theo dõi lịch sử các hoạt động của mình, xem thông tin chi tiết về các sự kiện đã xảy ra và tìm hiểu thêm về các hoạt động đã được thực hiện trước đó trong phần mềm.

Trường dữ liệu:

  • Icon:
  • Màu sắc:
  • Tiêu đề:
  • STT:
Trang 116

Danh mục nguồn tiếp nhận

Danh mục nguồn tiếp nhận trên phần mềm giúp bạn tổ chức và quản lý các nguồn thông tin hoặc yêu cầu đến từ khách hàng. Bạn có thể sắp xếp, lọc và xem chi tiết về mỗi nguồn tiếp nhận để dễ dàng theo dõi và xử lý chúng một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
Trang 117

Trạng thái booking với nhà cung cấp

Trạng thái booking với nhà cung cấp là tính năng giúp bạn theo dõi tình trạng đơn hàng hoặc dịch vụ bạn đã đặt với nhà cung cấp. Bằng cách này, bạn có thể biết được liệu đơn hàng đã được xác nhận, đang chờ xử lý hay đã hoàn tất. Điều này giúp bạn chuẩn bị và quản lý kế hoạch của mình một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • STT:
Trang 118

Danh mục nhóm phụ thu

Danh mục nhóm phụ thu trong phần mềm giúp bạn quản lý và phân loại các khoản phụ thu theo nhóm cụ thể. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng tra cứu, theo dõi và báo cáo về các khoản phụ thu theo từng danh mục nhóm, giúp tăng tính rõ ràng và hiệu quả trong quản lý tài chính và doanh thu của bạn.

Trang 119

Danh mục hãng bán vé

Danh mục hãng bán vé trên phần mềm giúp người dùng có thể xem danh sách các hãng hàng không đã có sẵn trong hệ thống. Bằng cách này, người dùng có thể dễ dàng chọn hãng mà họ muốn mua vé từ đó xem thông tin về các chuyến bay, giá vé và thực hiện đặt vé một cách thuận tiện.

Trang 120

Danh mục địa điểm đi/đến

Danh mục địa điểm đi/đến trên phần mềm giúp bạn lưu trữ và quản lý thông tin về các địa điểm bạn thường xuyên đi hoặc muốn đến. Bạn có thể tạo danh sách các địa điểm yêu thích, lịch trình du lịch, hay địa chỉ cần đến trong công việc. Tính năng này giúp bạn dễ dàng truy cập và sử dụng thông tin về địa điểm một cách thuận tiện và nhanh chóng.

Trang 121

Danh mục điểm đến

Danh mục điểm đến là tính năng trên phần mềm giúp bạn lưu trữ và quản lý thông tin về các địa điểm mà bạn muốn đến. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa hoặc xóa các điểm đến, gắn kết thông tin chi tiết về địa điểm, như địa chỉ, giá cả, hoặc ghi chú cá nhân. Điều này giúp bạn dễ dàng tổ chức và theo dõi danh sách các địa điểm mà bạn quan tâm hoặc muốn ghé thăm trong tương lai.

Trang 122

Bảo hành điện tử

Tính năng "Bảo hành điện tử" trên phần mềm giúp người dùng lưu trữ thông tin về các sản phẩm mua, thời gian bảo hành, chi tiết về chính sách bảo hành, và nhắc nhở về việc bảo dưỡng hoặc kiểm tra sản phẩm định kỳ. Điều này giúp người dùng quản lý bảo hành dễ dàng hơn, đảm bảo không bỏ lỡ các quyền lợi khi cần sửa chữa hoặc đổi trả sản phẩm.

Trang 123

Danh mục số khung số máy

Tính năng "Danh mục số khung số máy" trên phần mềm giúp bạn lưu trữ và quản lý thông tin về số khung và số máy của các phương tiện, giúp bạn dễ dàng theo dõi và tra cứu thông tin quan trọng về các thiết bị, xe cộ hoặc tài sản mà bạn quản lý.

Trang 124

Danh mục activity log

Danh mục Activity Log trên phần mềm giúp bạn theo dõi và xem lại các hoạt động đã được thực hiện trước đó trên ứng dụng. Bạn có thể xem lịch sử các tương tác, thay đổi, hay cập nhật dữ liệu để dễ dàng kiểm tra và kiểm soát quá trình làm việc của mình. Điều này giúp bạn theo dõi và quản lý công việc một cách hiệu quả hơn.

Trang 125

Danh mục hồ sơ bảo hiểm

Danh mục hồ sơ bảo hiểm trên phần mềm giúp bạn quản lý thông tin về các hồ sơ bảo hiểm của mình một cách dễ dàng. Bạn có thể thêm, sửa, xóa thông tin về các hồ sơ bảo hiểm của mình, cung cấp thông tin cần thiết khi cần thiết và đảm bảo rằng mọi thông tin quan trọng liên quan đến bảo hiểm được lưu trữ một cách an toàn và tiện lợi.

Trang 126

Danh mục trạng thái phiếu

Danh mục trạng thái phiếu là tính năng trong phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi tình trạng của các phiếu một cách dễ dàng. Bằng cách sử dụng danh mục này, bạn có thể biết được phiếu nào đang trong quá trình xử lý, phiếu nào đã hoàn thành, phiếu nào đang chờ xử lý hoặc bất kỳ trạng thái nào khác mà bạn đã định nghĩa trước đó. Điều này giúp bạn tổ chức công việc hiệu quả hơn, đồng thời cung cấp thông tin chính xác về tình hình làm việc của bạn.

Trang 127

Danh mục trạng thái đơn hàng

Danh mục trạng thái đơn hàng là tính năng cho phép bạn xem và quản lý trạng thái của các đơn hàng trong phần mềm. Bạn có thể theo dõi từ trạng thái "Chưa xử lý" đến "Đã giao hàng" để biết được tiến độ của các đơn hàng và quản lý chúng một cách hiệu quả.

Trang 128

Quản lý cấp bậc yêu cầu

Quản lý cấp bậc yêu cầu trên phần mềm giúp người dùng thiết lập và quản lý các cấp độ truy cập và quyền hạn cho các người dùng trong tổ chức. Bằng cách này, bạn có thể xác định ai có thể thực hiện những công việc cụ thể, hạn chế truy cập vào các phần quan trọng của hệ thống, và tạo ra một hệ thống quản lý an toàn và hiệu quả.

Trang 129

Cẩm nang sửa chữa

Tính năng "Cẩm nang sửa chữa" trên phần mềm được thiết kế để cung cấp hướng dẫn chi tiết và bước đi để sửa chữa các vấn đề kỹ thuật hoặc lỗi phát sinh trong quá trình sử dụng phần mềm. Người dùng có thể tham khảo các hướng dẫn, gợi ý giải pháp hoặc video hướng dẫn để tự khắc phục các sự cố một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Trang 130

Danh mục nhóm dịch vụ

Danh mục nhóm dịch vụ trong phần mềm giúp bạn tổ chức các dịch vụ hoặc sản phẩm theo nhóm cụ thể. Bạn có thể sắp xếp, quản lý và hiển thị chúng một cách dễ dàng để dễ dàng tìm kiếm và quản lý. Điều này giúp tăng cường tổ chức và hiệu quả trong việc quản lý danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên phần mềm.

Trang 131

Danh mục dịch vụ khác

Danh mục dịch vụ khác trong phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi các dịch vụ hoặc sản phẩm mà bạn cung cấp ngoài danh mục chính. Bạn có thể thêm, sửa đổi hoặc xóa các dịch vụ này để theo dõi chúng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Trang 132

Danh mục tính năng cần test

Tính năng cần test là chức năng gửi tin nhắn trong phần mềm. Chức năng này cho phép người dùng gửi tin nhắn cho các đối tác hoặc thành viên khác trong phần mềm, giúp tương tác và trao đổi thông tin một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Trang 133

Danh mục lỗi, hư hỏng

Tính năng "Danh mục lỗi, hư hỏng" trên phần mềm được sử dụng để ghi chép và quản lý các lỗi, hư hỏng hoặc vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng phần mềm. Người dùng có thể tạo danh mục, ghi chú, đánh giá và theo dõi các lỗi để quản lý và giải quyết chúng một cách hiệu quả.

Trang 134

Danh mục phương án bảo hành

Danh mục phương án bảo hành trong phần mềm được sử dụng để quản lý và lưu trữ các phương án bảo hành cho sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Người dùng có thể thêm, chỉnh sửa, xóa và tra cứu thông tin về các phương án bảo hành để quản lý hiệu quả quy trình bảo hành và hỗ trợ khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác.

Trang 135

Danh mục dịch vụ xử lý

Danh mục dịch vụ xử lý trong phần mềm cho phép bạn tạo và quản lý danh sách các dịch vụ mà bạn cung cấp. Bạn có thể thêm, chỉnh sửa hoặc xóa các dịch vụ trong danh sách này. Tính năng này giúp bạn tổ chức thông tin về các dịch vụ một cách dễ dàng và tiện lợi.

Trang 136

Danh mục phụ kiện nhận kèm

Danh mục phụ kiện nhận kèm trong phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi các phụ kiện hoặc sản phẩm đi kèm với sản phẩm chính. Bạn có thể dễ dàng xem thông tin chi tiết, tồn kho, giá cả và các thông tin khác về các phụ kiện này từ danh mục đó.

Trang 137

Danh mục loại phiếu

Danh mục loại phiếu trong phần mềm giúp bạn tổ chức và phân loại các phiếu theo các nhóm cụ thể như phiếu nhập, phiếu xuất, phiếu điều chỉnh, v.v. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm, lọc và hiển thị thông tin đúng theo yêu cầu của mình một cách hiệu quả.

Trang 138

Thông tin sản phẩm

Tính năng "Thông tin sản phẩm" trên phần mềm được thiết kế để cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn quan tâm. Bạn có thể xem thông tin mô tả, hình ảnh, giá cả, và các thông tin liên quan khác về sản phẩm đó thông qua tính năng này. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hoặc sử dụng nó.

Trang 139

Danh mục đơn vị tính

Danh mục đơn vị tính trên phần mềm giúp bạn quản lý và sắp xếp các đơn vị tính mà bạn sử dụng trong quá trình làm việc. Bạn có thể tạo, sửa đổi hoặc xóa các đơn vị tính theo nhu cầu của mình, giúp việc tính toán và quản lý số liệu trở nên dễ dàng hơn.

Trang 140

Hãng sản xuất, thương hiệu

Hãng sản xuất và thương hiệu của một phần mềm thường được sử dụng để xác định nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm. Thông tin này giúp người dùng đánh giá tính đáng tin cậy và uy tín của phần mềm, cũng như hỗ trợ trong việc tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật và cập nhật.

Trang 141

Danh mục model

Danh mục model trong phần mềm được sử dụng để tổ chức và quản lý các mô hình dữ liệu khác nhau. Bạn có thể tạo và quản lý các mô hình dữ liệu, như khách hàng, sản phẩm, đơn hàng, v.v., trong danh mục model để dễ dàng truy cập và sử dụng chúng trong quá trình làm việc.

Trang 142

Danh mục part number

Danh mục part number trên phần mềm giúp bạn quản lý và lưu trữ thông tin về các mã số phần của sản phẩm một cách dễ dàng. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể tra cứu thông tin về các part number, tạo danh sách part number, hoặc theo dõi tình trạng của từng part number trong quá trình sử dụng phần mềm.

Trang 143

Danh mục mục thu chi của trạm

Danh mục mục thu chi của trạm trên phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi các khoản thu và chi tiêu của trạm một cách rõ ràng. Bằng cách này, bạn có thể biết được nguồn thu, chi tiêu, và tạo ra báo cáo chi tiết về tình hình tài chính của trạm.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
  • Loại thu chi:
  • STT:
Trang 144

Danh mục loại hình xử lý phiếu

Danh mục loại hình xử lý phiếu trên phần mềm giúp bạn phân loại và định rõ mục đích xử lý của từng phiếu. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng theo dõi và quản lý công việc, đồng thời tối ưu hóa quy trình xử lý phiếu một cách hiệu quả.

Trang 145

Danh mục nhóm lỗi

Danh mục nhóm lỗi là tính năng trong phần mềm giúp bạn tổ chức và phân loại các lỗi hoặc vấn đề mà người dùng gặp phải. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng quản lý và theo dõi các lỗi theo nhóm, từ đó giúp tăng hiệu quả trong việc sửa chữa và cải thiện chất lượng sản phẩm.

Trang 146

Danh mục nhóm giải pháp

Danh mục nhóm giải pháp là nơi bạn có thể sắp xếp các giải pháp theo nhóm để dễ dàng quản lý và tìm kiếm. Bạn có thể tạo nhóm, thêm các giải pháp vào từng nhóm và xem danh sách các giải pháp theo từng nhóm một cách tiện lợi. Điều này giúp bạn tổ chức công việc hiệu quả hơn và tìm kiếm thông tin cần thiết nhanh chóng.

Trang 147

Cấu hình phí đi lại

Cấu hình phí đi lại là tính năng giúp người dùng thiết lập các thông số liên quan đến việc tính toán chi phí di chuyển trong phần mềm. Bằng cách cấu hình phí đi lại, người dùng có thể thiết lập các thông số như giá xăng, phí cầu đường, phí đỗ xe, hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến việc tính toán chi phí khi di chuyển từ điểm A đến điểm B. Điều này giúp người dùng có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về chi phí di chuyển và giúp họ quyết định hợp lý những kế hoạch vận chuyển của mình.

Trang 148

Báo cáo

Báo cáo
Tính năng "Báo cáo" trong phần mềm quản lý là nơi xem các báo cáo về dữ liệu đã nhập và xử lý trong phần mềm. Tính năng này giúp người dùng theo dõi và phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh một cách chính xác và thuận tiện.

Ảnh minh họa
Trang 149

Báo cáo trạm bảo hành

Báo cáo trạm bảo hành
Tính năng "Báo cáo trạm bảo hành" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cung cấp thông tin chi tiết về các hoạt động và hiệu quả của trạm bảo hành. Đây là nơi xem các báo cáo liên quan đến việc bảo hành sản phẩm, giúp người dùng theo dõi và đánh giá chất lượng dịch vụ tại các trạm bảo hành khác nhau.

Ảnh minh họa
Trang 150

Báo cáo bảo hành điện tử

Báo cáo bảo hành điện tử
Tính năng này được thiết kế để quản lý và xem các báo cáo về sản phẩm đã kích hoạt bảo hành điện tử trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như hàng tháng. Đây là công cụ hữu ích trong phần mềm quản lý, giúp người dùng theo dõi và quản lý hiệu quả các chính sách bảo hành sản phẩm của mình.

Ảnh minh họa
Trang 151

Báo cáo thu mua nông vụ, nguyên liệu

Báo cáo thu mua nông vụ, nguyên liệu
Tính năng này được thiết kế trong phần mềm quản lý để cung cấp các báo cáo chi tiết về việc thu mua nông sản và nguyên liệu. QBIS thiết kế tính năng này nhằm là nơi xem các Báo cáo thu mua nông vụ, nguyên liệu, giúp người quản lý có cái nhìn tổng quan và chi tiết về các hoạt động thu mua, từ đó hỗ trợ quyết định và lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả hơn.

Ảnh minh họa
Trang 152

Báo cáo điều hành

Báo cáo điều hành
Tính năng "Báo cáo điều hành" trong phần mềm quản lý được thiết kế nhằm cung cấp một nơi trung tâm để xem các báo cáo liên quan đến điều hành đơn hàng và điều hành booking. Tính năng này giúp người dùng theo dõi, phân tích và quản lý hiệu quả các hoạt động điều hành, từ đó nâng cao hiệu suất công việc.

Ảnh minh họa
Trang 153

Báo cáo bán hàng, doanh thu

Báo cáo bán hàng, doanh thu
Tính năng này cho phép người dùng tạo và xem các báo cáo chi tiết về bán hàng và doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định. Nó giúp người quản lý đánh giá hiệu quả kinh doanh và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định chiến lược. Tính năng này rất quan trọng trong phần mềm quản lý, giúp theo dõi tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp một cách chính xác.

Ảnh minh họa
Trang 154

Báo cáo thu chi, tài chính

Báo cáo thu chi, tài chính
Tính năng này trong phần mềm quản lý được thiết kế nhằm cung cấp cho người dùng các báo cáo chi tiết về thu nhập và chi phí của doanh nghiệp. Đây là nơi xem các báo cáo thu chi, tài chính, giúp người dùng theo dõi tình hình tài chính một cách chính xác và hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 155

Báo cáo lead, marketing

Báo cáo lead, marketing
Tính năng "Báo cáo lead, marketing" trong phần mềm quản lý là nơi bạn có thể xem các báo cáo chi tiết về các chiến dịch marketing và danh sách lead, tình hình chăm sóc lead tại doanh nghiệp. Tính năng này giúp bạn theo dõi hiệu quả các hoạt động tiếp thị và quản lý lead một cách hiệu quả, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh hơn.

Ảnh minh họa
Trang 156

Báo cáo khách hàng

Báo cáo khách hàng
Tính năng "Báo cáo khách hàng" trong phần mềm quản lý được thiết kế nhằm cung cấp một nơi để xem các báo cáo liên quan đến khách hàng. Tính năng này giúp người dùng có thể theo dõi, phân tích và hiểu rõ hơn về hành vi, xu hướng mua hàng của khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp hơn.

Ảnh minh họa
Trang 157

Báo cáo ticket hỗ trợ khách hàng

Báo cáo ticket hỗ trợ khách hàng
Tính năng này được thiết kế nhằm cung cấp một nơi để xem các báo cáo về ticket hỗ trợ khách hàng trong phần mềm quản lý. Nó giúp theo dõi hiệu quả giải quyết các yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết để cải thiện dịch vụ.

Ảnh minh họa
Trang 158

Báo cáo sửa chữa, bảo hành

Báo cáo sửa chữa, bảo hành
Tính năng "Báo cáo sửa chữa, bảo hành" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các hoạt động sửa chữa và bảo hành sản phẩm. Đây là nơi xem các báo cáo liên quan, giúp người dùng theo dõi hiệu quả quá trình xử lý các vấn đề kỹ thuật cũng như trạng thái bảo hành của sản phẩm một cách chính xác và tiện lợi.

Ảnh minh họa
Trang 159

Báo cáo nhà cung cấp dịch vụ

Báo cáo nhà cung cấp dịch vụ
Tính năng "Báo cáo nhà cung cấp dịch vụ" trong phần mềm quản lý được thiết kế nhằm cung cấp một nơi chuyên biệt để xem và phân tích các báo cáo liên quan đến nhà cung cấp dịch vụ. Tính năng này giúp người dùng có cái nhìn tổng quan và chi tiết về hiệu suất và chất lượng dịch vụ từ các nhà cung cấp, qua đó hỗ trợ quyết định và quản lý hiệu quả hơn.

Ảnh minh họa
Trang 160

Báo cáo quản trị kinh doanh

Báo cáo quản trị kinh doanh
Tính năng "Báo cáo quản trị kinh doanh" trong phần mềm quản lý là nơi để xem các báo cáo chi tiết, hỗ trợ quản trị và ra quyết định trong kinh doanh. Theo thiết kế của QBIS, tính năng này được tạo ra để cung cấp một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về các hoạt động kinh doanh, qua đó giúp các nhà quản lý có được những thông tin cần thiết để điều hướng và phát triển công ty một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 161

Báo cáo tồn kho

Báo cáo tồn kho
Tính năng "Báo cáo tồn kho" trong phần mềm quản lý là nơi xem các báo cáo liên quan đến lượng hàng hóa hiện có trong kho, giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý tồn kho một cách hiệu quả.

Ảnh minh họa
Trang 162

Báo cáo công việc, hoạt động

Báo cáo công việc, hoạt động
Tính năng này được thiết kế để làm nơi xem các báo cáo công việc và hoạt động trong phần mềm quản lý. Nó giúp người dùng theo dõi hiệu quả, tiến độ và các chi tiết liên quan đến các hoạt động và công việc đã được thực hiện.

Ảnh minh họa
Trang 163

Báo cáo sản xuất

Báo cáo sản xuất
Tính năng "Báo cáo sản xuất" trong phần mềm quản lý là nơi xem các báo cáo sản xuất, giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về quá trình sản xuất, từ đó đưa ra quyết định điều chỉnh phù hợp. Tính năng này được thiết kế bởi QBIS, nhằm cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về tình hình sản xuất tại một thời điểm cụ thể.

Ảnh minh họa
Trang 164

Quản trị

Quản trị
Tính năng 'Quản trị' trong phần mềm quản lý cho phép người dùng cấp cao thiết lập, điều chỉnh và quản lý quyền truy cập của người dùng khác, đồng thời cung cấp các công cụ để kiểm soát và theo dõi hiệu quả hoạt động của hệ thống. Tính năng này đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập vào các chức năng quan trọng của phần mềm, từ đó nâng cao an ninh và hiệu quả quản lý tổng thể.

Ảnh minh họa
Trang 165

Cấu hình trường thông tin riêng

Cấu hình trường thông tin riêng
Tính năng này cho phép người dùng thêm các trường thông tin tùy chỉnh vào các đối tượng nghiệp vụ trong phần mềm quản lý. Điều này giúp cá nhân hóa và mở rộng cơ sở dữ liệu theo nhu cầu cụ thể của tổ chức, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và báo cáo.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Loại đối tượng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh mục các nhóm hoặc phân loại mà đối tượng thuộc về, giúp người dùng phân loại và quản lý đối tượng một cách hiệu quả.
Trang 166

Quản trị hệ thống

Tính năng "Quản trị hệ thống" trên phần mềm giúp người dùng có thể kiểm soát và quản lý các thông tin và cài đặt hệ thống. Điều này bao gồm quản lý người dùng, phân quyền truy cập, cấu hình hệ thống, sao lưu và phục hồi dữ liệu, cũng như theo dõi và báo cáo về hoạt động của hệ thống. Bằng cách này, người quản trị có thể đảm bảo sự an toàn, hiệu quả và tuân thủ quy định của hệ thống một cách tốt nhất.

Trang 167

Nhật ký sử dụng

Tính năng "Nhật ký sử dụng" trên phần mềm giúp bạn ghi lại các hoạt động, thay đổi, và thông tin quan trọng khi sử dụng phần mềm. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng theo dõi và đánh giá các hành động mình đã thực hiện trước đó, giúp tăng cường hiệu suất làm việc và quản lý công việc một cách hiệu quả.

Trang 168

Thiết đặt nhóm quyền

Thiết đặt nhóm quyền trên phần mềm giúp bạn quản lý và kiểm soát quyền hạn truy cập của các người dùng trong hệ thống. Bằng cách tạo các nhóm quyền khác nhau, bạn có thể dễ dàng gán các quyền hạn cụ thể cho từng nhóm người dùng, giúp tăng cường bảo mật và quản lý hiệu quả hơn.

Trang 169

Thông tin đơn vị

Tính năng "Thông tin đơn vị" trên phần mềm giúp bạn lưu trữ và quản lý thông tin về các đơn vị trong công ty hoặc tổ chức. Bạn có thể thêm, sửa đổi hoặc xóa thông tin của các đơn vị, bao gồm tên đơn vị, địa chỉ, số điện thoại, và các thông tin khác liên quan. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý thông tin liên quan đến các đơn vị trong tổ chức của mình.

Trang 170

Danh mục bộ phận, phòng ban

Tính năng "Danh mục bộ phận, phòng ban" trên phần mềm giúp bạn tạo và quản lý danh sách các bộ phận hoặc phòng ban trong tổ chức của mình. Bạn có thể thêm, sửa đổi, xóa bộ phận hoặc phòng ban, cũng như gán nhân viên vào từng bộ phận hoặc phòng ban tương ứng. Điều này giúp tổ chức của bạn tổ chức công việc một cách hiệu quả hơn bằng cách phân chia và quản lý nhân sự theo từng bộ phận hoặc phòng ban khác nhau.

Trang 171

Quản lý người dùng

Tính năng "Quản lý người dùng" trên phần mềm giúp bạn có thể tạo, chỉnh sửa, xóa và quản lý thông tin của người dùng sử dụng phần mềm đó. Bạn có thể thêm mới người dùng, cấp quyền truy cập, theo dõi hoạt động và quản lý tài khoản của họ. Điều này giúp tổ chức và quản lý thông tin người dùng một cách hiệu quả, đồng thời bảo mật dữ liệu và quản lý quyền truy cập vào hệ thống.

Trang 172

Thông tin team / bộ phận / phòng ban

Tính năng "Thông tin team / bộ phận / phòng ban" trên phần mềm giúp người dùng xem thông tin chi tiết về các nhóm, bộ phận hoặc phòng ban trong tổ chức. Điều này giúp quản lý và nhân viên có thể dễ dàng truy cập thông tin liên quan đến các đơn vị tổ chức, bao gồm thông tin về thành viên, chức vụ, công việc và liên hệ.

Trường dữ liệu:

  • Thành viên:
  • Tên team/group:
Trang 173

Cấu hình phàn mềm

Cấu hình phần mềm là quy trình tùy chỉnh cài đặt và thiết lập của phần mềm để phản ánh nhu cầu và ưu tiên của người dùng. Bằng cách cấu hình phần mềm, người dùng có thể điều chỉnh các tính năng, giao diện và cài đặt khác nhau để tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng phần mềm theo cách cá nhân hóa và phù hợp nhất với mục đích sử dụng của mình.

Trang 174

Cấu hình phần mềm

Cấu hình phần mềm là quá trình thiết lập các thông số và tùy chọn để phù hợp với nhu cầu và ưu tiên của người dùng. Bằng cách cấu hình phần mềm, người dùng có thể tinh chỉnh cài đặt, thiết lập các thông số kỹ thuật, hoặc chọn các tùy chọn để tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng phần mềm theo cách mong muốn.

Trang 175

Cấu hình mẫu phiếu

Cấu hình mẫu phiếu là tính năng giúp người dùng tạo ra các mẫu phiếu chuẩn để sử dụng trong quá trình làm việc. Bằng cách cấu hình mẫu phiếu, người dùng có thể thiết kế các biểu mẫu, sổ ghi chú hoặc các tài liệu khác theo ý muốn của mình. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và tiết kiệm thời gian khi tạo ra các phiếu hoặc tài liệu cần thiết trong công việc hàng ngày.

Trang 176

Mẫu xuất file

Mẫu xuất file là tính năng cho phép người dùng tạo ra các mẫu chuẩn hoặc định dạng cụ thể để lưu trữ dữ liệu hoặc chia sẻ thông tin dễ dàng. Khi sử dụng tính năng này, bạn có thể tạo ra các mẫu theo định dạng mong muốn, sau đó lưu lại dưới dạng file để sử dụng trong tương lai hoặc chia sẻ với người khác. Điều này giúp tăng cường sự linh hoạt và tiện lợi trong việc quản lý thông tin và tài liệu trong phần mềm.

Trường dữ liệu:

  • Ký hiệu thuộc tính:
  • FileId:
  • Dòng chèn nội dung excel:
  • STT:
Trang 177

Mẫu nội dung gửi

Tính năng này giúp bạn tạo ra các mẫu nội dung đã được chuẩn bị sẵn trên phần mềm, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao độ chính xác khi gửi thông điệp cho người khác. Bạn có thể sử dụng mẫu nội dung để trả lời email, tin nhắn hoặc bất kỳ loại thông điệp nào khác mà bạn cần gửi đi nhiều lần.

Trường dữ liệu:

  • Là SMS: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một lựa chọn cho phép người dùng xác định liệu mẫu nội dung được gửi là dưới hình thức tin nhắn SMS hay không.
  • Ký hiệu trường dữ liệu: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là định danh duy nhất giúp xác định và sắp xếp dữ liệu một cách chính xác trong mẫu nội dung gửi.
  • Convert nội dung từ file docx: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tính năng cho phép người dùng nhập nội dung từ tài liệu docx vào mẫu nội dung gửi một cách tự động.
  • File id: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mã định danh duy nhất dùng để xác định và quản lý các tệp gửi kèm trong mẫu nội dung.
Trang 178

Mẫu phiếu in

Mẫu phiếu in trên phần mềm giúp bạn tạo ra các mẫu phiếu in đẹp mắt và chuyên nghiệp để sử dụng trong công việc hàng ngày. Bạn có thể tùy chỉnh các mẫu phiếu in theo nhu cầu của mình, bao gồm thông tin cần in, bố cục, font chữ, màu sắc và logo của công ty. Điều này giúp tạo ra các phiếu in đồng nhất và chuyên nghiệp, giúp tăng tính chuyên nghiệp và thẩm mỹ trong công việc của bạn.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị menu chính:
  • Là mẫu in tem:
  • Sử dụng style của hệ thống:
  • Ký hiệu thuộc tính:
Trang 179

Thông tin thanh toán phí sử dụng phần mềm QBIS.VN

Thông tin thanh toán phí sử dụng phần mềm QBIS.VN
Tính năng này cung cấp thông tin chi tiết về các gói phí sử dụng phần mềm QBIS.VN và hướng dẫn cách thức thanh toán. Nó giúp người dùng hiểu rõ về các khoản phí cần chi trả và các phương thức thanh toán liên quan, đảm bảo sự minh bạch và thuận tiện trong quá trình sử dụng dịch vụ.

Ảnh minh họa
Trang 180

Cách đăng nhập sử dụng phần mềm

Đăng nhập sử dụng phần mềm
Tính năng này cho phép người dùng đăng nhập vào phần mềm quản lý qua trang web https://swork.qbis.vn hoặc thông qua ứng dụng di động. Để sử dụng ứng dụng di động - SWORKv2, người dùng có thể tải về từ CH Play hoặc Apple Store tại các đường link sau: iOS: https://apps.apple.com/us/app/sworkv2/id6742818239, Android: https://play.google.com/store/apps/details?id=vn.qbis.sworkv2. Tính năng này đảm bảo quy trình đăng nhập an toàn và tiện lợi cho người dùng ở mọi nơi.

Ảnh minh họa
Trang 181

Sản phẩm

Tính năng này trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng thực hiện công việc cụ thể, ví dụ như tạo, chỉnh sửa hoặc xem thông tin sản phẩm, quản lý tài khoản hoặc thực hiện các thao tác khác liên quan đến sản phẩm đó.

Trang 182

Sản phẩm

Tính năng này trên phần mềm giúp người dùng thực hiện công việc hoặc hoạt động cụ thể liên quan đến sản phẩm. Để biết chi tiết hơn về cách sử dụng và lợi ích của tính năng này, bạn có thể xem hướng dẫn sử dụng hoặc tìm hiểu trong phần trợ giúp của phần mềm.

Trang 183

Quản lý combo hàng hóa

Quản lý combo hàng hóa là tính năng giúp bạn tạo ra các gói sản phẩm kết hợp với nhau để bán cho khách hàng. Bạn có thể tạo ra các combo sản phẩm có sẵn trong kho hoặc tạo mới, từ đó thu hút khách hàng mua nhiều sản phẩm cùng một lúc với giá ưu đãi hấp dẫn.

Trường dữ liệu:

  • Chi tiết sản phẩm:
  • Mã bộ:
  • Đơn vị tính:
  • Sản phẩm Id:
Trang 184

Danh mục công cụ, vật tư

Danh mục công cụ, vật tư là tính năng trên phần mềm giúp bạn quản lý và lưu trữ thông tin về các công cụ, vật tư cần thiết cho công việc của bạn. Bạn có thể thêm mới, chỉnh sửa, xóa các mục trong danh mục này, giúp bạn dễ dàng theo dõi và kiểm soát tình trạng sử dụng các công cụ, vật tư trong kho của mình.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 185

Quản lý linh kiện, phụ tùng

Tính năng quản lý linh kiện và phụ tùng trên phần mềm giúp bạn theo dõi và kiểm soát các loại linh kiện, phụ tùng trong kho hàng của mình. Bạn có thể nhập kho, xuất kho, kiểm tra số lượng tồn kho, cập nhật thông tin về linh kiện, phụ tùng và tạo các báo cáo liên quan đến tình trạng tồn kho để quản lý hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 186

Danh mục nguyên vật liệu

Danh mục nguyên vật liệu trên phần mềm giúp bạn quản lý và theo dõi các loại nguyên vật liệu mà bạn sử dụng trong công việc hoặc dự án. Bạn có thể thêm, sửa đổi, xóa hoặc tìm kiếm các mục nguyên vật liệu một cách dễ dàng để đảm bảo rằng bạn luôn có thông tin chính xác về các tài nguyên mà bạn cần.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 187

Danh mục nhóm sản phẩm

Tính năng "Danh mục nhóm sản phẩm" trên phần mềm được sử dụng để tổ chức và phân loại các sản phẩm thành từng nhóm cụ thể. Người dùng có thể tạo ra các danh mục riêng biệt để dễ dàng quản lý và tìm kiếm sản phẩm trong hệ thống một cách hiệu quả. Điều này giúp người dùng tổ chức thông tin sản phẩm một cách logic và tiện lợi hơn.

Trường dữ liệu:

  • Hiển thị lên website/mobile app bán hàng:
  • Là dịch vụ, không xuất kho:
  • Video img:
  • Ảnh đại diện:
Trang 188

Quản lý sản phẩm, hàng hóa

Tính năng "Quản lý sản phẩm, hàng hóa" trên phần mềm giúp bạn dễ dàng theo dõi và kiểm soát thông tin về các sản phẩm, hàng hóa trong kho của mình. Bạn có thể nhập thông tin sản phẩm, cập nhật số lượng tồn kho, giá cả, quản lý danh mục sản phẩm và thậm chí tạo các báo cáo về doanh số bán hàng, lợi nhuận từ sản phẩm. Điều này giúp bạn quản lý hiệu quả hoạt động kinh doanh và đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu cụ thể về sản phẩm của mình.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm:
  • Chương trình giá bán:
  • Sử dụng cho nhóm dịch vụ:
  • Hiển thị chọn trên phiếu nhận bảo hành:
Trang 189

Chương trình giá bán

Chức năng "Chương trình giá bán" trên phần mềm giúp bạn quản lý và cập nhật các giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ một cách dễ dàng. Bạn có thể thêm, sửa hoặc xóa các mức giá, áp dụng các chương trình khuyến mãi hoặc chiết khấu cho từng sản phẩm một cách linh hoạt. Điều này giúp bạn theo dõi và điều chỉnh giá bán theo thời gian để tối ưu hóa doanh số bán hàng và lợi nhuận.

Trang 190

Chương trình giá bán

Chức năng "Chương trình giá bán" trên phần mềm giúp bạn xác định giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên các yếu tố như chi phí sản xuất, lợi nhuận mong đợi và chiến lược kinh doanh.Bạn có thể sử dụng tính năng này để tạo ra bảng giá hoặc thay đổi giá bán một cách dễ dàng và linh hoạt.

Trường dữ liệu:

  • Nhóm sản phẩm áp dụng:
  • Sản phẩm áp dụng:
  • Niêm yết trên website:
  • Từ ngày:
Trang 191

Mã giảm giá

Mã giảm giá là tính năng cho phép người dùng nhập mã để nhận được ưu đãi giảm giá khi mua hàng trên phần mềm. Khi áp dụng mã giảm giá, giá trị đặt hàng sẽ được điều chỉnh giảm tương ứng, giúp người dùng tiết kiệm chi phí khi mua sắm.

Trường dữ liệu:

  • Áp dụng cho sản phẩm:
  • Sản phẩm tặng kèm:
  • Áp dụng cho khách hàng:
  • Áp dụng cho nhóm sản phẩm:
Trang 192

Dịch vụ

Tính năng "Dịch vụ" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn truy cập và sử dụng các dịch vụ liên quan mà phần mềm cung cấp. Bạn có thể tìm kiếm thông tin về các dịch vụ, đặt lịch hẹn, gửi yêu cầu hoặc thậm chí thanh toán trực tuyến một cách dễ dàng thông qua tính năng này.

Trang 193

Dịch vụ

Tính năng "Dịch vụ" trong phần mềm giúp bạn có thể tìm kiếm và truy cập các dịch vụ cần thiết một cách nhanh chóng. Bạn có thể xem thông tin chi tiết về các dịch vụ, đặt lịch hẹn, hoặc liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp dịch vụ. Đây là công cụ hữu ích giúp bạn tiết kiệm thời gian và tìm kiếm được các dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình.

Trường dữ liệu:

  • Tiêu đề:
  • Đơn vị tính:
  • Đơn giá:
  • Ghi chú:
Trang 194

Tài chính

Tính năng "Tài chính" trên phần mềm giúp bạn quản lý các thông tin tài chính cá nhân, bao gồm việc theo dõi chi tiêu, quản lý ngân sách, ghi chú các giao dịch tài chính và tạo báo cáo tổng quan về tình hình tài chính của bạn. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể dễ dàng theo dõi và kiểm soát tình hình tài chính của mình một cách hiệu quả.

Trang 195

Dự toán

Tính năng "Dự toán" trên phần mềm giúp bạn tạo ra các ước lượng về chi phí, ngân sách hoặc tài nguyên cần thiết cho một dự án cụ thể. Bằng cách nhập thông tin liên quan, bạn có thể dễ dàng tính toán và đánh giá các mục chi phí để lên kế hoạch và quản lý nguồn lực hiệu quả.

Trang 196

Dự toán chi tiêu

Dự toán chi tiêu là tính năng cho phép bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các khoản chi tiêu của mình. Bạn có thể nhập các khoản chi tiêu dự kiến cho từng danh mục như thức ăn, đi lại, giải trí, và xem xét xem bạn đã chi tiêu như dự định chưa. Điều này giúp bạn duy trì ngân sách cá nhân hiệu quả và tránh việc vượt quá chi tiêu.

Trường dữ liệu:

  • Đã chi:
  • Ngày dự kiến chi:
  • Mục chi:
  • Số tiền:
Trang 197

Quản lý thu chi

Tính năng quản lý thu chi trong phần mềm giúp bạn ghi chép và theo dõi các khoản thu và chi tiêu hàng ngày. Bằng cách này, bạn có thể kiểm soát tốt hơn tình hình tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp của mình, đồng thời quản lý nguồn lực hiệu quả hơn.

Trang 198

Quản lý công nợ

Quản lý công nợ
Tính năng "Quản lý công nợ" trong phần mềm quản lý được thiết kế để cho phép theo dõi và quản lý tình hình công nợ của khách hàng hoặc nhà cung cấp, đối tác. Bạn có thể thanh toán, cập nhật số tiền nợ, và tạo phiếu báo công nợ để gửi khách hàng, nhà cung cấp, đối tác. Tính năng này giúp tối ưu hóa quá trình quản lý các khoản phải thu và phải trả, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong các giao dịch tài chính.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Thời gian: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà các khoản công nợ được tạo hoặc cần được thanh toán.
  • SĐT: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là số điện thoại liên lạc của khách hàng hoặc đối tác trong quá trình quản lý công nợ, giúp đảm bảo việc liên hệ và thông báo liên quan đến các khoản nợ một cách kịp thời và hiệu quả.
  • Tên đơn vị: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên của công ty hoặc tổ chức mà bạn đang quản lý công nợ.
  • Loại đơn vị: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh mục phân loại các đơn vị có liên quan đến công nợ như khách hàng, nhà cung cấp, đối tác, giúp quản lý và theo dõi các khoản công nợ một cách hiệu quả.
Trang 199

Thu thanh toán từ đơn hàng

Thu thanh toán từ đơn hàng
Tính năng này cho phép người dùng tạo phiếu thu thanh toán trực tiếp trên các đơn hàng hoặc phiếu dịch vụ sửa chữa bảo hành trong phần mềm quản lý. Điều này giúp quá trình quản lý tài chính trở nên thuận tiện và chính xác hơn, đảm bảo các giao dịch được thực hiện nhanh chóng và minh bạch.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Sổ quỹ: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là nơi ghi chép các khoản thu chi liên quan đến thanh toán từ đơn hàng.
  • Ngày thanh toán: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là ngày mà khoản tiền từ đơn hàng được chuyển đến tài khoản của công ty hoặc ngày hoàn tất giao dịch tài chính liên quan đến đơn hàng.
  • Phiếu biên nhận id: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mã định danh duy nhất cho mỗi phiếu biên nhận được tạo ra khi thu thanh toán từ đơn hàng.
  • Đơn vị bảo hiểm: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên của công ty bảo hiểm mà khách hàng chọn để đảm bảo các giao dịch thanh toán được an toàn và đúng đắn.
Trang 200

Thu thanh toán từ deal

Tính năng "Thu thanh toán từ deal" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn ghi nhận việc thu tiền từ các giao dịch hoặc hợp đồng đã được ký kết. Bằng cách này, bạn có thể theo dõi và quản lý các khoản thanh toán một cách dễ dàng, đồng thời đảm bảo rằng không bỏ sót bất kỳ khoản thu nào từ các giao dịch đã thực hiện.

Trường dữ liệu:

  • Loại deal:
  • Giai đoạn deal:
  • Ngày won:
  • Ngày check in:
Trang 201

Quản lý chi tiết thu chi

Tính năng "Quản lý chi tiết thu chi" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn ghi chép và theo dõi mọi giao dịch tài chính của mình một cách dễ dàng. Bằng cách này, bạn có thể biết chính xác số tiền bạn đã chi tiêu và thu được trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Tiền trong ngăn hiện thời:
  • Ngày lập phiếu:
  • Tên đơn vị:
  • Số tài khoản, ngân hàng:
Trang 202

Quản lý quỹ

Tính năng "Quản lý quỹ" trên phần mềm giúp bạn theo dõi và kiểm soát số tiền bạn đã chi tiêu, số tiền còn lại và tổng số tiền trong tài khoản của mình. Bằng cách này, bạn có thể quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn, đưa ra quyết định thông minh về việc sử dụng tiền bạc và tăng cường sự kiểm soát về lĩnh vực tài chính của mình.

Trường dữ liệu:

  • Ngày chốt số dư đầu kỳ:
  • Tên:
  • Số dư đầu kỳ:
  • Số dư hiện tại:
Trang 203

Danh mục kênh quảng cáo (UTM Source)

Danh mục kênh quảng cáo (UTM Source) trên phần mềm được sử dụng để theo dõi nguồn gốc của lưu lượng truy cập vào trang web hoặc ứng dụng của bạn. Bằng cách xác định nguồn từ các kênh quảng cáo cụ thể như Google Ads, Facebook Ads, email marketing, bạn có thể đánh giá hiệu quả của từng chiến dịch quảng cáo và điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình một cách chính xác hơn.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục:
  • Tên danh mục:
Trang 204

Chiến dịch quảng cáo (UTM Campaign)

Chiến dịch quảng cáo (UTM Campaign) là tính năng giúp bạn theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo mà bạn đang thực hiện. Bằng cách tạo các liên kết có mã UTM đặc biệt, bạn có thể xác định được nguồn gốc của lưu lượng truy cập, số lượt click và các thông tin liên quan khác từ các chiến dịch quảng cáo mà bạn đã triển khai. Điều này giúp bạn đánh giá hiệu quả của chiến dịch và điều chỉnh chiến lược quảng cáo một cách chính xác hơn.

Trường dữ liệu:

  • Mã chiến dịch:
  • Tên chiến dịch:
Trang 205

Danh mục nguồn marketing

Danh mục nguồn marketing trong phần mềm giúp bạn tổ chức và theo dõi các nguồn marketing mà doanh nghiệp bạn đang sử dụng. Bạn có thể nhập thông tin về các nguồn quảng cáo, chiến dịch marketing, hoặc các kênh tiếp thị khác vào danh mục này để biết được hiệu quả của mỗi nguồn và quyết định phân bổ nguồn lực một cách thông minh.

Trường dữ liệu:

  • Cho phép chuyển đổi nguồn lead đầu tiên:
  • Tên nguồn:
  • Nhóm nguồn:
  • Loại nguồn:
Trang 206

Hành chính, nhân sự

Tính năng "Hành chính, nhân sự" trên phần mềm được thiết kế để quản lý thông tin liên quan đến hành chính, nhân sự của công ty hoặc tổ chức. Bạn có thể sử dụng tính năng này để theo dõi thông tin về nhân viên, quản lý lịch làm việc, nghỉ phép, tính lương, và các vấn đề hành chính khác. Đồng thời, tính năng này cũng giúp tạo ra báo cáo, thống kê về nhân sự để quản lý hiệu quả hơn.

Trang 207

Hành chính

Tính năng "Hành chính" trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng quản lý các thông tin và tác vụ liên quan đến hành chính như quản lý tài liệu, lịch làm việc, thông báo, và các công việc hành chính khác. Bằng cách sử dụng tính năng này, người dùng có thể dễ dàng tổ chức và theo dõi các hoạt động hành chính của mình một cách hiệu quả.

Trang 208

Văn bản nội bộ

Văn bản nội bộ là tính năng trong phần mềm giúp người dùng tạo và lưu trữ các tài liệu, thông báo, hoặc hướng dẫn nội bộ dành cho các thành viên trong tổ chức hoặc công ty. Điều này giúp tổ chức quản lý và chia sẻ thông tin nội bộ một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo rằng mọi người đều có thể truy cập và tham khảo các thông tin cần thiết một cách dễ dàng.

Trường dữ liệu:

  • Sổ văn bản:
  • Loại văn bản:
  • Người soạn thảo:
  • Người ký:
Trang 209

Văn bản đi

Tính năng "Văn bản đi" trên phần mềm cho phép người dùng tạo và soạn thảo văn bản, sau đó gửi đi cho người khác qua email hoặc các phương tiện truyền thông khác. Điều này giúp người dùng dễ dàng chia sẻ thông tin, tài liệu hoặc tin nhắn văn bản với đối tác, đồng nghiệp hoặc bạn bè một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Trường dữ liệu:

  • Sổ văn bản:
  • Loại văn bản:
  • Người soạn thảo:
  • Đơn vị phát hành:
Trang 210

Văn bản đến

Tính năng "Văn bản đến" trong phần mềm dùng để theo dõi và quản lý các văn bản hoặc tài liệu mà bạn nhận được từ bên ngoài. Bạn có thể xem, sắp xếp, lưu trữ và xử lý các văn bản đó một cách hiệu quả thông qua tính năng này.

Trường dữ liệu:

  • Loại văn bản:
  • Nơi gửi:
  • Phòng ban tiếp nhận:
  • Người theo dõi:
Trang 211

An toàn lao động

Trường dữ liệu:

  • Ngày triển khai:
  • Hình thức triển khai:
  • Thông báo trước (đơn vị tính: Ngày):
Trang 212

Sổ văn bản

Trường dữ liệu:

  • Người quản lý:
  • Tên sổ:
  • Loại sổ:
  • Trạng thái:
Trang 213

Danh bạ nơi nhận/gửi

Tính năng "Danh sách nơi nhận/gửi" trên phần mềm giúp bạn quản lý và lưu trữ thông tin về các địa điểm mà bạn thường xuyên gửi hoặc nhận hàng. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng chọn địa chỉ cần thiết khi thực hiện các giao dịch gửi/nhận hàng mà không cần phải nhập lại thông tin địa chỉ mỗi lần.

Trường dữ liệu:

  • Tên đơn vị:
  • Email:
  • Điện thoại:
  • Fax:
Trang 214

Bếp ăn

Tính năng "Công ăn" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn quản lý và theo dõi các khoản chi phí liên quan đến ăn uống trong công việc. Bạn có thể ghi nhận các chi phí cho bữa ăn, đồ uống hoặc các chi phí phát sinh khi đi công tác để dễ dàng theo dõi và quản lý ngân sách cá nhân hoặc công ty.

Trường dữ liệu:

  • User Id:
Trang 215

Bảng lương, thuế TNCN, BHXH

Tính năng bảng lương, thuế TNCN, BHXH trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng tự động tính toán và quản lý thông tin liên quan đến lương, thuế thu nhập cá nhân và bảo hiểm xã hội của nhân viên. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý thông tin và tính toán các khoản chi phí liên quan đến lương nhân viên một cách chính xác và nhanh chóng.

Trường dữ liệu:

  • Mã loại bảng lương:
  • Tên bảng lương:
  • Hình thức lương:
  • Mô tả:
Trang 216

Phiếu cấp phúc lợi

Trường dữ liệu:

  • Ngày hưởng:
  • Ghi chú:
  • Mã phiếu:
  • Tên phúc lợi:
Trang 217

Phiếu tạm ứng lương

Trường dữ liệu:

  • Ngày tạm ứng:
  • Mã phiếu:
  • Lý do tạm ứng:
  • Ngày tạo:
Trang 218

Phiếu thanh toán lương

Trường dữ liệu:

  • Mã phiếu:
  • Kỳ lương:
  • Ngày tạo:
  • Người tạo:
Trang 219

Bảng lương, thuế TNCN, BHXH

Tính năng Bảng lương, thuế TNCN, BHXH trên phần mềm được sử dụng để quản lý thông tin liên quan đến lương nhân viên, tính toán thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và đóng bảo hiểm xã hội (BHXH). Người dùng có thể nhập thông tin về lương, các khoản trừ và các khoản phụ cấp khác để phần mềm tự động tính toán các số liệu cần thiết, giúp quản lý tài chính và báo cáo thuế một cách chính xác và tiện lợi.

Trường dữ liệu:

  • Loại bảng lương:
  • Người quản lý:
  • Người theo dõi:
  • Từ ngày:
Trang 220

Thiết đặt bảng tính

Thiết đặt bảng tính là tính năng cho phép người dùng tạo và tổ chức các dữ liệu và thông tin theo dạng bảng. Bạn có thể nhập các số liệu, văn bản, hay các thông tin khác vào các ô trong bảng tính để sắp xếp, tính toán, và hiển thị chúng một cách dễ dàng và rõ ràng. Bảng tính cũng hỗ trợ các công thức tính toán để tự động cập nhật kết quả khi dữ liệu thay đổi, giúp bạn quản lý và phân tích thông tin một cách hiệu quả.

Trường dữ liệu:

  • Mã loại bảng lương:
  • Tên bảng lương:
  • Hình thức lương:
  • Mô tả:
Trang 221

Tuyển dụng

Tính năng "Tuyển dụng" trên phần mềm giúp bạn quản lý quá trình tuyển dụng nhân sự một cách hiệu quả. Bạn có thể đăng thông tin về vị trí việc làm, nhận hồ sơ ứng viên, lên lịch phỏng vấn, và theo dõi tiến độ tuyển dụng từng ứng viên.

Trang 222

Hồ sơ ứng viên

Tính năng "Hồ sơ ứng viên" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn quản lý thông tin chi tiết về các ứng viên mà bạn đã tuyển dụng hoặc đang xem xét. Bằng cách này, bạn có thể lưu trữ thông tin cá nhân, hồ sơ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn và các thông tin liên quan khác của từng ứng viên. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và đánh giá các ứng viên, tạo ra một cơ sở dữ liệu quan trọng để quản lý quy trình tuyển dụng hiệu quả.

Trang 223

Đề xuất tuyển dụng

Tính năng "Đề xuất tuyển dụng" trên phần mềm được thiết kế để tự động đề xuất các ứng viên phù hợp cho các vị trí công việc cụ thể dựa trên thông tin và tiêu chí mà bạn cung cấp. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình tìm kiếm và lựa chọn ứng viên phù hợp, đồng thời giúp nâng cao hiệu suất tuyển dụng và chất lượng nhân sự của doanh nghiệp.

Trang 224

Định biên, kế hoạch tuyển dụng

Tính năng "Định biên, kế hoạch tuyển dụng" trên phần mềm giúp bạn xác định và quản lý số lượng nhân sự cần tuyển dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Bạn có thể lập kế hoạch chi tiết về các vị trí cần tuyển, số lượng ứng viên cần tìm kiếm, và thời gian hoàn thành quá trình tuyển dụng. Điều này giúp bạn tổ chức công việc một cách hiệu quả, đảm bảo rằng công việc tuyển dụng diễn ra suôn sẻ và đạt được mục tiêu đề ra.

Trang 225

Đánh giá, kết quả

Tính năng "Đánh giá, kết quả" trên phần mềm giúp người dùng đánh giá và theo dõi kết quả của công việc hoặc hoạt động nào đó. Bằng cách này, người dùng có thể đánh giá hiệu suất làm việc, tiến độ hoàn thành các nhiệm vụ, hoặc đạt được mục tiêu hay không. Điều này giúp họ tự đánh giá và cải thiện công việc của mình theo cách hiệu quả hơn.

Trang 226

Chiến dịch tuyển dụng

Tính năng "Chiến dịch tuyển dụng" trên phần mềm được thiết kế để giúp người dùng tạo và quản lý các chiến dịch tuyển dụng nhằm thu hút ứng viên tiềm năng cho vị trí công việc cụ thể. Bằng cách sử dụng tính năng này, bạn có thể đăng thông tin về vị trí tuyển dụng, quảng cáo công việc, thu thập hồ sơ ứng viên và quản lý quá trình tuyển dụng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Trang 227

Phỏng vấn

Tính năng phỏng vấn trên phần mềm giúp bạn tạo và quản lý các cuộc phỏng vấn với ứng viên một cách dễ dàng. Bạn có thể lên kế hoạch, gửi lời mời, lựa chọn câu hỏi, ghi chú và đánh giá ứng viên sau mỗi cuộc phỏng vấn. Điều này giúp quy trình tuyển dụng trở nên chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.

Trang 228

Đào tạo

Tính năng "Đào tạo" trên phần mềm giúp người dùng học cách sử dụng phần mềm một cách hiệu quả. Bằng cách này, người dùng có thể nhanh chóng nắm bắt các chức năng, tính năng và quy trình làm việc trên phần mềm một cách chuyên sâu hơn, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng phần mềm và tăng hiệu suất làm việc.

Trang 229

Khóa đào tạo

Tính năng "Khóa đào tạo" trên phần mềm giúp bạn tạo các khóa học, bài giảng hoặc tài liệu đào tạo để chia sẻ kiến thức, kỹ năng và thông tin cho người dùng khác. Bạn có thể tạo các bài giảng, câu hỏi, bài kiểm tra và theo dõi tiến độ học tập của người tham gia khóa đào tạo.

Trường dữ liệu:

  • Người quản lý:
  • Người theo dõi:
  • Từ ngày:
  • Đến ngày:
Trang 230

Quản lý tài liệu

Tính năng Quản lý tài liệu trên phần mềm giúp bạn tổ chức và lưu trữ tài liệu dễ dàng. Bạn có thể tạo, chỉnh sửa, xóa và tìm kiếm các tài liệu một cách hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc.

Trường dữ liệu:

  • Nhãn tìm kiếm: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là các từ khóa hoặc cụm từ giúp người dùng dễ dàng phân loại và tìm kiếm tài liệu một cách nhanh chóng.
  • File nội dung: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là file tài liệu hoặc dữ liệu được tải lên và quản lý trong khuôn khổ tính năng Quản lý tài liệu.
  • Embedding: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là một đoạn mã nhúng cho phép tích hợp nội dung hoặc chức năng từ một nguồn khác vào tài liệu hiện tại.
  • Trạng thái: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tình trạng hiện tại của tài liệu như đã duyệt, chờ duyệt, hoặc bị từ chối.
Trang 231

Danh mục tài liệu

Danh mục tài liệu trong phần mềm giúp bạn tổ chức và quản lý các tài liệu, file, hoặc thông tin liên quan một cách dễ dàng. Bằng cách sắp xếp các tài liệu vào các danh mục khác nhau, bạn có thể tìm kiếm và truy cập chúng một cách nhanh chóng, giúp tăng cường hiệu quả làm việc và sắp xếp công việc của bạn.

Trường dữ liệu:

  • Mã danh mục: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm, rõ ràng, súc tích, 1-2 câu: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mã định danh duy nhất cho mỗi danh mục tài liệu, giúp phân biệt và quản lý các loại tài liệu một cách hiệu quả.
  • Tên danh mục: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là tên gọi của các loại tài liệu được phân loại để dễ dàng quản lý và truy cập.
  • Danh mục cha: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh mục mà dưới đó danh mục tài liệu hiện tại được phân loại hoặc thuộc về.
  • STT: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là số thứ tự dùng để xác định vị trí của tài liệu trong danh sách các tài liệu.
Trang 232

Quản lý công

Tính năng "Quản lý công" trên phần mềm giúp bạn ghi lại và theo dõi số giờ làm việc của nhân viên, bao gồm cả giờ làm việc thường ngày và giờ làm thêm giờ. Bạn có thể sắp xếp lịch làm việc, xác định các khoảng thời gian nghỉ ngơi và tính toán lương dựa trên số giờ làm việc đã ghi nhận. Đồng thời, tính năng này cũng giúp quản lý hiệu quả tài nguyên nhân lực và nâng cao hiệu suất làm việc của tổ chức.

Trang 233

Bảng tổng hợp công, phép

Bảng tổng hợp công, phép
Tính năng 'Bảng tổng hợp công, phép' trong phần mềm quản lý được thiết kế để giúp tính, theo dõi và tổng hợp thông tin về thời gian làm việc (công) và số ngày nghỉ phép của nhân viên, cho phép quản lý hiệu quả hơn về nguồn lực lao động trong công ty.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Phòng ban: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là đơn vị tổ chức nơi nhân viên làm việc, giúp phân loại và quản lý công việc theo từng bộ phận cụ thể.
  • Nhân viên: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các nhân viên có thể được chọn để xem và quản lý thông tin liên quan đến công việc và ngày nghỉ của họ.
  • Thời gian: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là khoảng thời gian cụ thể mà người dùng muốn xem báo cáo về công và phép của nhân viên.
Trang 234

Cấu hình phân ca làm việc

Cấu hình phân ca làm việc
Tính năng này được thiết kế để giúp người dùng thiết lập và quản lý các ca làm việc cho nhân viên trong tổ chức. Qua đó, người dùng có thể xác định thời gian làm việc, loại ca, và áp dụng các quy định liên quan đến việc phân ca, chia ca cho từng nhân viên hoặc phòng ban. Tính năng này đảm bảo sự linh hoạt và hiệu quả trong việc sắp xếp lịch làm việc, góp phần vào việc tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng suất lao động trong tổ chức.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • Phòng ban: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là đơn vị tổ chức nơi nhân viên được phân công để thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn theo các ca làm việc đã được cấu hình.
  • Nhân sự: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các cá nhân có thể được phân vào các ca làm việc khác nhau.
  • Người quản lý: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là người có trách nhiệm giám sát và điều phối các ca làm việc của nhân viên.
  • Nhân sự loại trừ: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là danh sách các nhân viên không được phân vào ca làm việc nhất định.
Trang 235

Bảng phân ca làm việc

Bảng phân ca làm việc trên phần mềm giúp bạn quản lý và phân chia ca làm việc của nhân viên một cách dễ dàng. Bạn có thể xem lịch trình làm việc của từng nhân viên, sắp xếp ca làm việc, thay đổi ca làm việc khi cần thiết và theo dõi tình hình làm việc trong công ty.

Trường dữ liệu:

  • Phòng ban:
  • Tài khoản nhân viên:
  • Thời gian:
Trang 236

Dữ liệu chấm công

Dữ liệu chấm công
Tính năng "Dữ liệu chấm công" trong phần mềm quản lý cho phép xem và theo dõi dữ liệu về việc ghi nhận thời gian, địa điểm làm việc của nhân viên, cũng như tuyến đường di chuyển của nhân viên khi đi công tác hay khảo sát ngoài thị trường. Tính năng này hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý thời gian làm việc và hiệu quả công việc của nhân viên một cách chính xác và hiệu quả.

Ảnh minh họa

Trường dữ liệu:

  • From oid: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là mã định danh nguồn dữ liệu nhập vào cho chức năng quản lý chấm công.
  • Action: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là các tùy chọn hành động mà người dùng có thể thực hiện đối với dữ liệu chấm công như sửa, xóa hay xem chi tiết.
  • Lat: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là vĩ độ địa lý nơi nhân viên thực hiện chấm công.
  • Lng: Giải thích mục đích sử dụng của field này trong phần mềm: Được sử dụng để cập nhật thông tin trên phần mềm, trong đó là kinh độ địa lý của vị trí chấm công.
Trang 237

Cấu hình Nghỉ phép

Cấu hình Nghỉ phép là tính năng cho phép người dùng cài đặt và quản lý thông tin về các ngày nghỉ phép của nhân viên. Bằng cách này, người dùng có thể theo dõi và quản lý lịch trình nghỉ phép của nhân viên, giúp tăng cường sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý nhân sự của doanh nghiệp.

Trường dữ liệu:

  • Phòng ban áp dụng:
  • Chức vụ áp dụng:
  • Loại hợp đồng được tính phép:
  • Loại hợp đồng được ứng phép:
Trang 238

Mẫu báo cáo công việc

Mẫu báo cáo công việc là tính năng giúp bạn tạo ra các báo cáo chi tiết về các công việc đã thực hiện trong phần mềm. Bằng cách sử dụng mẫu này, bạn có thể tổng hợp thông tin về tiến độ, kết quả và các hoạt động đã hoàn thành trong quá trình làm việc. Điều này giúp bạn theo dõi và đánh giá hiệu quả công việc của mình, cũng như chia sẻ thông tin với đồng nghiệp hoặc quản lý một cách dễ dàng.

Trường dữ liệu:

  • Áp dụng cho phòng ban, bộ phận:
  • Tên mẫu báo cáo:
  • Trạng thái:
  • STT:
Trang 239

Cấu hình Ngày nghỉ

Cấu hình Ngày nghỉ trong phần mềm cho phép bạn chỉ định các ngày mà bạn sẽ nghỉ làm hoặc không có lịch làm việc trong ngày đó. Điều này giúp quản lý thời gian của bạn hiệu quả hơn bằng việc đánh dấu các ngày nghỉ, ngày lễ, ngày công ty nghỉ và các sự kiện khác trên lịch làm việc của bạn. Bằng cách này, bạn và đồng nghiệp có thể dễ dàng biết được khi nào bạn sẽ không có mặt hoặc không thực hiện công việc vào những ngày đó.

Trường dữ liệu:

  • Lý do nghỉ:
Trang 240

Nhân sự

Tính năng Nhân sự trên phần mềm được sử dụng để quản lý thông tin và hoạt động liên quan đến nhân sự trong doanh nghiệp, bao gồm thông tin cá nhân, hồ sơ nhân viên, quản lý lịch làm việc, chấm công, quản lý lương, đào tạo nhân viên và các hoạt động khác liên quan đến nhân sự.

Trang 241

Thông tin bảo hiểm

Tính năng "Thông tin bảo hiểm" trên phần mềm sẽ cho phép bạn lưu trữ và quản lý thông tin về các chính sách bảo hiểm của bạn, bao gồm thông tin về hợp đồng bảo hiểm, số điện thoại liên hệ, chi tiết về phạm vi bảo hiểm và các thông tin liên quan khác. Điều này giúp bạn dễ dàng truy cập và cập nhật thông tin bảo hiểm của mình mọi lúc, mọi nơi thông qua phần mềm.

Trường dữ liệu:

  • Hồ sơ nhân sự:
  • Tham gia BHXH:
  • Tham gia BHYT:
  • Tham gia BHTN:
Trang 242

Quản lý quyết định

Tính năng "Quản lý quyết định" trên phần mềm giúp người dùng tạo, lưu trữ và theo dõi các quyết định quan trọng một cách tổ chức. Bằng cách này, bạn có thể có cái nhìn tổng quan về các quyết định đã được đưa ra, theo dõi tình trạng thực hiện và tổ chức công việc một cách hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Người theo dõi:
  • Loại quyết định:
  • Ngày quyết định:
  • Ngày hiệu lực:
Trang 243

Hồ sơ nhân sự

Tính năng "Hồ sơ nhân sự" trên phần mềm giúp bạn quản lý thông tin cá nhân của nhân viên trong công ty, bao gồm thông tin cơ bản, thông tin liên hệ, lịch sử làm việc, bảo hiểm, hợp đồng lao động và các thông tin khác liên quan đến nhân sự. Điều này giúp cho việc quản lý nhân sự trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Trường dữ liệu:

  • Mã NS:
  • Người quản lý trực tiếp:
  • Nơi cấp CC/CCCD/CMT:
  • Nơi cấp hộ chiếu:
Trang 244

Hợp đồng lao động

Tính năng "Hợp đồng lao động" trên phần mềm được thiết kế để giúp bạn quản lý và lưu trữ thông tin về hợp đồng lao động của nhân viên. Bạn có thể tạo, sửa đổi, lưu trữ và tra cứu thông tin chi tiết về hợp đồng lao động của từng nhân viên một cách dễ dàng và tiện lợi. Điều này giúp bạn theo dõi và quản lý các thông tin liên quan đến hợp đồng lao động một cách hiệu quả và chính xác.

Trường dữ liệu:

  • Hồ sơ nhân sự:
  • Hiệu lực từ ngày:
  • Đến ngày:
  • Ngày ký:
Trang 245
Logo

🎉 Cảm ơn bạn đã sử dụng phần mềm!

Chúng tôi hy vọng tài liệu này sẽ giúp bạn làm chủ hệ thống quản lý và tối ưu hiệu suất doanh nghiệp.

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, vui lòng liên hệ bộ phận CSKH:

  • Email: support@qbis.vn
  • Hotline: 024 7306 8956
  • Zalo: 0904 60 10 40

Chúc bạn thành công và phát triển bền vững!

Trang 247
📚 Mục lục tài liệu